CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An (dih)

18.80
-0.40
(-2.08%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh290,917175,778173,996173,435146,597182,252186,714233,747222,739268,508239,716320,063251,988209,639145,943106,296
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)290,917175,778173,996173,435146,597182,252186,714233,747222,739268,508239,716320,063251,988209,639145,943106,296
4. Giá vốn hàng bán238,023160,198166,756165,749136,387169,510171,640218,289206,360253,879226,328291,331220,972186,616130,47799,671
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,89415,5807,2407,68610,21012,74215,07515,45816,37914,62913,38928,73231,01623,02315,4666,626
6. Doanh thu hoạt động tài chính5424845852411,3432,143672100452945072651694485,305
7. Chi phí tài chính3,0286278822435351,8233,0584011,6701,3781,8021,3302,1703321,963
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,0286278822435351,8233,0584011,6701,3781,8021,3302,1703321,963
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng18,687796294203225171163195179235297316351195188
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,8287,2545,3326,4107,2489,72810,85111,24610,3379,4639,40610,93611,0338,7976,3235,810
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,4057,8681,4229922,2652,3093,1374,3204,2773,6532,24016,67617,76313,7129,3963,971
12. Thu nhập khác112432347203254241240749
13. Chi phí khác7457316924155279120717135820
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-74-539-166-21-154347-76252-2052414929
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,4057,7941,4229872,2652,3482,9724,2994,1234,0002,16416,92817,55813,9529,4464,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,3211,7513362615106185629391,1279848014,1314,7122,8051,488536
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,3211,7513362615106185629391,1279848014,1314,7122,8051,488536
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,0846,0421,0867251,7551,7302,4103,3602,9973,0161,36312,79712,84611,1477,9583,464
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,0846,0421,0867251,7551,7302,4103,3602,9973,0161,36312,79712,84611,1477,9583,464

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn771,105913,718876,200375,292340,494289,255225,084227,501221,617202,286209,331214,498221,212161,917180,496111,527
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,64116,18116,54025,38833,50941,80356,97078,82933,83711,33422,51827,34916,65318,02216,12914,691
1. Tiền9,47715,05915,45324,33332,49541,8039,6533,43820,33711,33422,51827,34911,65318,02216,12914,691
2. Các khoản tương đương tiền1,1641,1221,0871,0551,01447,31775,39113,5005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn138,535163,443184,451202,672174,930162,468118,05694,56493,33886,13584,92089,16997,42849,76826,52114,602
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng56,92685,29790,07656,98067,26570,43851,27972,98775,97478,21675,27673,80688,36242,82821,77811,950
2. Trả trước cho người bán9,40313,44030,52376,32852,62236,5438,3164,5066,0646,2948,06513,4437,3795,2424,8942,007
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác72,44064,94064,08669,74055,27755,72159,04317,65211,8402,0482,0552,2842,0302,05139645
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-234-234-234-376-234-234-582-582-540-422-476-363-343-353-190
IV. Tổng hàng tồn kho617,181720,903645,454137,114122,90278,01046,94652,67093,60993,57477,21386,35179,89470,53993,83956,478
1. Hàng tồn kho617,181720,903645,454137,114122,90278,01046,94652,67093,60993,57477,21386,35179,89470,53993,83956,478
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,74713,19129,75510,1189,1536,9733,1121,43883311,24324,68011,62927,23823,58844,00725,756
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14,29055833
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,74713,19115,46610,1189,0686,9653,1121,438833203263120225288
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3039
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác11,04024,37811,50927,01223,26744,00725,756
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,9206,1897,6369,1778,4068,3348,3725,9701,0791,8152,5573,7295,4096,8507,0919,283
I. Các khoản phải thu dài hạn3223213213403392020202086
1. Phải thu dài hạn của khách hàng66
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ340
4. Phải thu về cho vay dài hạn322
5. Phải thu dài hạn khác3213213392020202020
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,0143,1804,5245,9164,2774,7122,0451,4631,0591,7922,5083,6865,3106,7417,0589,127
1. Tài sản cố định hữu hình2,0143,1804,5245,9164,2774,7122,0451,4631,0591,7922,5083,6865,3106,7416,9388,998
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình120129
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1818
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,5842,6882,7912,9213,7893,6026,3074,487233025991093370
1. Chi phí trả trước dài hạn2,5842,6882,7912,9213,7893,6026,3074,487310579891370
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác202020202020
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN776,025919,907883,836384,469348,900297,589233,455233,472222,696204,102211,888218,228226,621168,768187,587120,810
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả670,189824,004793,277294,332257,539205,446181,332180,634169,949151,101159,530159,316170,633115,194157,93897,306
I. Nợ ngắn hạn375,192782,374764,167200,817210,589205,446181,332180,634169,949143,762152,047152,743154,57498,312144,41976,152
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn250,833668,262601,785102,82183,41499,15990,84942,46335,54768,73471,62373,05262,43244,47455,08916,057
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn27,55641,67456,95551,55549,90265,82446,62246,12752,76846,16443,60521,60114,2073,5752,694688
4. Người mua trả tiền trước69,84852,57599,45339,98773,75136,25233,87962,37754,23622,19428,71733,09456,19042,99579,55634,823
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,4161,7993351889147676836511,2216627013,5384,5614,1512,8451,090
6. Phải trả người lao động933666200211182150133144616216262203224123
7. Chi phí phải trả ngắn hạn23,16115,5541705,2461,5471837627362,74216,58911,851
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,73924,03320,960
11. Phải trả ngắn hạn khác5002,0875,2027297422,9985,1624,7505,0485,8644,0434,6465,0692,8234,01223,373
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi87832923022612052141561592
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn294,99741,63029,11093,51546,9507,3397,4836,57416,05916,88213,51921,154
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn294,99741,63029,11093,51546,9503646,57415,94716,85913,48221,100
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm112233754
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn7,3397,120
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu105,83695,90290,56090,13791,36192,14352,12352,83752,74753,00152,35858,91255,98853,57429,64823,504
I. Vốn chủ sở hữu105,83695,90290,56090,13791,36192,14352,12352,83752,74753,00152,35858,91255,98853,57429,64823,504
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu59,95059,95059,95059,95059,95059,95029,99929,99929,99929,99929,99929,99929,99929,99916,65016,650
2. Thặng dư vốn cổ phần18,86618,86618,86618,86618,86618,8667,6627,6627,6627,6627,6627,6247,6247,6242,2502,250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,129-1,129-1,129-1,129-1,129-1,129-1,129-1,129-1,129-1,129-1,129-1,254-1,254
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,20911,60511,49611,42411,24811,07510,83410,49810,1986,8396,7716,1315,4894,9703,1792,703
9. Quỹ dự phòng tài chính3,0582,9902,3501,7071,188426282
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối15,9406,6111,3771,0272,4263,3824,7575,8076,0166,5716,06514,06212,4239,7927,1441,619
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN776,025919,907883,836384,469348,900297,589233,455233,472222,696204,102211,888218,228226,621168,768187,587120,810
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |