CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An (dih)

18.80
-0.40
(-2.08%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,2807,94011,416105,485166,076290,917175,778173,996173,435146,597182,252186,714233,747222,739268,508
Giá vốn hàng bán2,16321,97910,92165,372144,068238,023160,198166,756165,749136,387169,510171,640218,289206,360253,879
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV118-14,03949540,11322,00852,89415,5807,2407,68610,21012,74215,07515,45816,37914,629
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,159-17,170-2,14016,30518,78218,4057,8681,4229922,2652,3093,1374,3204,2773,653
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,159-17,170-2,14016,30518,78218,4057,7941,4229872,2652,3482,9724,2994,1234,000
Lợi nhuận sau thuế -1,159-15,351-2,14013,12014,31314,0846,0421,0867251,7551,7302,4103,3602,9973,016
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,159-15,351-2,14013,12014,31314,0846,0421,0867251,7551,7302,4103,3602,9973,016
Tổng tài sản ngắn hạn773,700770,092719,774725,901780,255771,105913,718876,200375,292340,494289,255225,084227,501221,617202,286
Tiền mặt1,97310,64113,6343,5473,62410,64116,18116,54025,38833,50941,80356,97078,82933,83711,334
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho628,548614,514552,117543,156605,151617,181720,903645,454137,114122,90278,01046,94652,67093,60993,574
Tài sản dài hạn4,6154,9205,2245,5386,0474,9206,1897,6369,1778,4068,3348,3725,9701,0791,815
Tài sản cố định1,7352,0142,2922,5812,8762,0143,1804,5245,9164,2774,7122,0451,4631,0591,792
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản778,315775,012724,998731,440786,302776,025919,907883,836384,469348,900297,589233,455233,472222,696204,102
Tổng nợ671,674673,318604,407608,709676,087670,189824,004793,277294,332257,539205,446181,332180,634169,949151,101
Vốn chủ sở hữu106,642101,693120,591122,731110,215105,83695,90290,56090,13791,36192,14352,12352,83752,74753,001

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K2.36K1.01K0.18K0.12K0.29K0.53K0.81K1.13K1K1.01K0.46K4.29K4.30K3.73K2.67K1.16K
Giá cuối kỳ26.80K25.30K25.15K56.37K11.71K16.64K20.47K10.25K7.47K5.96K5.78K6.08K6.01K3.75K17K17K17K
Giá / EPS (PE) (lần)10.74 (lần)24.89 (lần)310.40 (lần)96.59 (lần)56.70 (lần)38.42 (lần)12.70 (lần)6.64 (lần)5.94 (lần)5.72 (lần)13.32 (lần)1.40 (lần)0.87 (lần)4.55 (lần)6.38 (lần)14.65 (lần)
Giá sổ sách17.83K17.70K16.04K15.14K15.07K15.28K28.38K17.46K17.70K17.67K17.76K17.54K19.74K18.76K17.95K9.93K7.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.50 (lần)1.43 (lần)1.57 (lần)3.72 (lần)0.78 (lần)1.09 (lần)0.72 (lần)0.59 (lần)0.42 (lần)0.34 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.30 (lần)0.20 (lần)0.95 (lần)1.71 (lần)2.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.41%99.37%99.33%99.14%97.61%97.59%97.20%96.41%97.44%99.52%99.11%98.79%98.29%97.61%95.94%96.22%92.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.59%0.63%0.67%0.86%2.39%2.41%2.80%3.59%2.56%0.48%0.89%1.21%1.71%2.39%4.06%3.78%7.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn86.30%86.36%89.57%89.75%76.56%73.81%69.04%77.67%77.37%76.31%74.03%75.29%73%75.29%68.26%84.19%80.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu629.84%633.23%859.21%875.97%326.54%281.89%222.96%347.89%341.87%322.20%285.09%304.69%270.43%304.77%215.02%532.71%414%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn13.70%13.64%10.43%10.25%23.44%26.19%30.96%22.33%22.63%23.69%25.97%24.71%27%24.71%31.74%15.80%19.46%
6/ Thanh toán hiện hành211.41%205.52%116.79%114.66%186.88%161.69%140.79%124.13%125.95%130.40%140.71%137.68%140.43%143.11%164.70%124.98%146.45%
7/ Thanh toán nhanh39.66%41.03%24.64%30.20%118.60%103.33%102.82%98.24%96.79%75.32%75.62%86.89%83.90%91.42%92.95%60%72.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.54%2.84%2.07%2.16%12.64%15.91%20.35%31.42%43.64%19.91%7.88%14.81%17.91%10.77%18.33%11.17%19.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản16.33%37.49%19.11%19.69%45.11%42.02%61.24%79.98%100.12%100.02%131.56%113.13%146.66%111.19%124.22%77.80%87.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn16.43%37.73%19.24%19.86%46.21%43.05%63.01%82.95%102.75%100.51%132.74%114.52%149.21%113.91%129.47%80.86%95.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu119.20%274.88%183.29%192.13%192.41%160.46%197.79%358.22%442.39%422.28%506.61%457.84%543.29%450.08%391.31%492.25%452.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho15.98%38.57%22.22%25.84%120.88%110.97%217.29%365.61%414.45%220.45%271.31%293.12%337.38%276.58%264.56%139.04%176.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-4.35%4.84%3.44%0.62%0.42%1.20%0.95%1.29%1.44%1.35%1.12%0.57%4%5.10%5.32%5.45%3.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%1.81%0.66%0.12%0.19%0.50%0.58%1.03%1.44%1.35%1.48%0.64%5.86%5.67%6.60%4.24%2.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%13.31%6.30%1.20%0.80%1.92%1.88%4.62%6.36%5.68%5.69%2.60%21.72%22.94%20.81%26.84%14.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-6%6%4%1%%1%1%1%2%1%1%1%4%6%6%6%3%
Tăng trưởng doanh thu%65.50%1.02%0.32%18.31%-19.56%-2.39%-20.12%4.94%-17.05%12.01%-25.10%27.02%20.20%43.64%37.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%133.10%456.35%49.79%-58.69%1.45%-28.22%-28.27%12.11%-0.63%121.28%-89.35%-0.38%15.24%40.07%129.73%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-18.67%3.87%169.52%14.29%25.36%13.30%0.39%6.29%12.47%-5.28%0.13%-6.63%48.13%-27.06%62.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%10.36%5.90%0.47%-1.34%-0.85%76.78%-1.35%0.17%-0.48%1.23%-11.13%5.22%4.51%80.70%26.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-15.64%4.08%129.88%10.19%17.24%27.47%-0.01%4.84%9.11%-3.67%-2.91%-3.70%34.28%-10.03%55.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |