CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An (dih)

19
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19
19.10
19.20
18.20
23,900
17.8k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.9
114 tỷ
6 triệu
7,805
36.8 - 24.0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.30 100 19.00 100
18.20 1,300 19.50 500
18.10 100 19.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:41 19.10 0.10 2,500 2,500
10:43 19 0 1,200 3,700
10:44 19 0 800 4,500
10:45 19.10 0.10 1,100 5,600
11:24 19 0 100 5,700
13:10 19.10 0.10 2,700 8,400
13:19 19.20 0.20 500 8,900
13:20 19.20 0.20 9,500 18,400
13:23 18.20 -0.80 1,300 19,700
13:24 18.20 -0.80 3,700 23,400
13:33 19.10 0.10 100 23,500
14:19 18.80 -0.20 300 23,800
14:22 19 0 100 23,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 255 (0.23) 0% 4 (0.00) 0%
2017 235 (0.19) 0% 4 (0.00) 0%
2018 235 (0.18) 0% 4 (0.00) 0%
2020 200 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2021 140 (0.17) 0% 64 (0.00) 0%
2022 690 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%
2023 360 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,2807,94011,416105,485290,917175,778173,996173,435146,597182,252186,714233,747222,739268,508
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,159-17,170-2,14016,30518,4057,7941,4229872,2652,3482,9724,2994,1234,000
Lợi nhuận sau thuế -1,159-15,351-2,14013,12014,0846,0421,0867251,7551,7302,4103,3602,9973,016
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,159-15,351-2,14013,12014,0846,0421,0867251,7551,7302,4103,3602,9973,016
Tổng tài sản778,315775,012724,998731,440776,025919,907883,836384,469348,900297,589233,455233,472222,696204,102
Tổng nợ671,674673,318604,407608,709670,189824,004793,277294,332257,539205,446181,332180,634169,949151,101
Vốn chủ sở hữu106,642101,693120,591122,731105,83695,90290,56090,13791,36192,14352,12352,83752,74753,001


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |