CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng (dnl)

24.20
0.20
(0.83%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh217,409189,851217,879130,776102,86066,89644,34033,60025,21537,40134,90739,06935,33733,37837,838
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3121712624844
3. Doanh thu thuần (1)-(2)217,409189,851217,879130,776102,86066,86544,12333,47525,19137,40134,90739,06935,33732,53437,838
4. Giá vốn hàng bán184,536161,321184,05699,67669,38747,22226,47321,27814,73225,94821,65624,93423,90621,27730,447
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,87328,53033,82331,10033,47219,64317,65012,19610,45911,45313,25114,13511,43111,2577,390
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6492,21243943953169540632639144023459111457289
7. Chi phí tài chính1,1966738157627156093651811,0101,43573393
-Trong đó: Chi phí lãi vay5522233384516154673651811,0101,40869593
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,8514,9636,7605,9604,5872,478
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,91022,94422,08120,10620,47610,88210,1836,4465,6935,7816,1586,2044,2605,0374,024
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,4167,12611,36610,67112,8128,8467,5086,0765,1564,2612,183221-1121,3571,085
12. Thu nhập khác4131226607245204143211202765,2453,522831177634763
13. Chi phí khác30792304280550362451853,7473,84644839590235
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10630357445-30378297691911,497-32438313844529
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,5227,15611,72311,11612,7829,2247,8056,1455,3475,7581,859604261,4001,613
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1821,5792,4281,5962,6151,9011,6171,2821,2331,31650313224358403
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1821,5792,4281,5962,6151,9011,6171,2821,2331,31650313224358403
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,3415,5779,2959,52010,1667,3236,1884,8634,1144,4421,35647131,0431,210
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,3415,5779,2959,52010,1667,3236,1884,8634,1144,4421,35647131,0431,210

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn54,10147,69753,72645,42431,09230,85823,97514,62216,77618,90011,2789,2599,1097,7875,714
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,7355,65210,12511,1957,67013,1399,1719,79513,23011,1817,1883,3612,5844,0992,152
1. Tiền7,7353,65210,1254,1952,1703,1061,6881,5572,7308811,6883,3612,5844,0992,152
2. Các khoản tương đương tiền3,0002,0007,0005,50010,0337,4838,23810,50010,3005,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,0001,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn36,90536,72838,34230,29320,42615,4575,0403,1243,2047,1363,3254,9804,6901,7982,616
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng30,19231,34633,70425,34717,41614,8584,2264,2974,9946,9925,1155,6384,3281,5262,616
2. Trả trước cho người bán2,7811,1302,2722,5222,616289472158982,053137207200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn342
6. Phải thu ngắn hạn khác3,9314,2512,3662,425393310312204648226332472
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,643-2,093-1,973-1,872-1,058-169
IV. Tổng hàng tồn kho1,3631,1482,5581,1112,3591,4121,8085821224392013397151,228179
1. Hàng tồn kho1,3631,1482,5581,1112,3591,4121,8085821224392013397151,228179
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,0994,1702,7012,8246368499561212201435645791,119662766
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,7523,8102,7012,82459184959212122075375404793302141
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ36045364225464
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,34734
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác68189176326135127
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,63631,76529,77534,98842,53940,42144,45330,26227,79820,37522,65629,31133,49531,12434,145
I. Các khoản phải thu dài hạn32
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác32
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định22,71731,37028,91333,72541,11639,53944,07129,39027,45117,94922,46028,76632,98331,09231,640
1. Tài sản cố định hữu hình22,71731,37028,89433,66040,99839,51944,03729,34227,39017,94922,46024,67627,76030,53431,640
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,0915,223
3. Tài sản cố định vô hình196511820344861558
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1001752,2512,505
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang100175
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,8183958621,2641,423882382697347176196545512
1. Chi phí trả trước dài hạn1,8183958621,2641,42388238269734717619633
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác512512
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN78,73779,46283,50180,41273,63171,27968,42844,88444,57439,27533,93338,57042,60438,91139,859
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả19,09921,42723,64722,62717,69318,74218,0412,9853,5954,8102,2848,14112,5997,9389,054
I. Nợ ngắn hạn15,78416,62122,89720,59313,69115,32113,1092,8373,4424,6602,1975,2148,7693,0252,499
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,1641,7641,2841,9681,9681,3681,3681,7293,998128
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,4029,19415,0029,4156,6167,7328,7998461,3111,5938392,0894,0071,3521,330
4. Người mua trả tiền trước7973141541137820
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1571,1331,9861,9638271,610102877772667394782335911
6. Phải trả người lao động4,9573,6614,0656,0273,1253,5091,881859806657737958266904991
7. Chi phí phải trả ngắn hạn592234343327271481,16417964
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6565121
11. Phải trả ngắn hạn khác53456048344595399738119313511154616841325
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn473
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi55729168877055034148468174672091121
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,3154,8067502,0344,0033,4214,932148154150872,9273,8304,9136,555
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14314815447878794199
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,3154,8067502,0344,0033,4214,7892,8403,6254,9136,356
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn103111
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu59,63858,03559,85357,78555,93752,53750,38741,89940,97834,46531,64930,42930,00530,97330,805
I. Vốn chủ sở hữu59,63858,03559,85357,78555,93752,53750,38741,89940,97834,46531,64930,42930,00530,97330,805
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu43,10043,10043,10043,10043,10043,10043,10036,00036,00030,00030,00030,00030,00029,95229,627
2. Thặng dư vốn cổ phần-136-136-136-136-136-136-136-40-40-40222
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,3338,9037,0034,9002,2151,6591,261485313
9. Quỹ dự phòng tài chính313912411361
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7,3416,1689,8869,92110,7587,9146,1615,4554,7054,1911,55640339081,118
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN78,73779,46283,50180,41273,63171,27968,42844,88444,57439,27533,93338,57042,60438,91139,859
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |