CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng (dnl)

24.20
0.20
(0.83%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV217,409189,851217,879130,776102,86066,89644,34033,60025,21537,401
Giá vốn hàng bán184,536161,321184,05699,67669,38747,22226,47321,27814,73225,948
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,87328,53033,82331,10033,47219,64317,65012,19610,45911,453
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,4167,12611,36610,67112,8128,8467,5086,0765,1564,261
Tổng lợi nhuận trước thuế9,5227,15611,72311,11612,7829,2247,8056,1455,3475,758
Lợi nhuận sau thuế 7,3415,5779,2959,52010,1667,3236,1884,8634,1144,442
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,3415,5779,2959,52010,1667,3236,1884,8634,1144,442
Tổng tài sản ngắn hạn54,10147,69753,72645,42431,09254,10147,69753,72645,42431,09230,85823,97514,62216,77618,900
Tiền mặt10,7355,65210,12511,1957,67010,7355,65210,12511,1957,67013,1399,1719,79513,23011,181
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,0001,000
Hàng tồn kho1,3631,1482,5581,1112,3591,3631,1482,5581,1112,3591,4121,808582122439
Tài sản dài hạn24,63631,76529,77534,98842,53924,63631,76529,77534,98842,53940,42144,45330,26227,79820,375
Tài sản cố định22,71731,37028,91333,72541,11622,71731,37028,91333,72541,11639,53944,07129,39027,45117,949
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản78,73779,46283,50180,41273,63178,73779,46283,50180,41273,63171,27968,42844,88444,57439,275
Tổng nợ19,09921,42723,64722,62717,69319,09921,42723,64722,62717,69318,74218,0412,9853,5954,810
Vốn chủ sở hữu59,63858,03559,85357,78555,93759,63858,03559,85357,78555,93752,53750,38741,89940,97834,465

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.70K1.29K2.16K2.21K2.36K1.70K1.44K1.35K1.14K1.48K0.45K0.16KK0.35K0.40K
Giá cuối kỳ30K17.42K20.24K14.56K14.48K8.07K9.08K7.70K6.62K4.75K2.20K4.59K4.59KKK
Giá / EPS (PE)17.61 (lần)13.46 (lần)9.39 (lần)6.59 (lần)6.14 (lần)4.75 (lần)6.32 (lần)5.70 (lần)5.79 (lần)3.21 (lần)4.87 (lần)29.24 (lần)4,590 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.84K13.47K13.89K13.41K12.98K12.19K11.69K11.64K11.38K11.49K10.55K10.14K10K10.32K10.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.17 (lần)1.29 (lần)1.46 (lần)1.09 (lần)1.12 (lần)0.66 (lần)0.78 (lần)0.66 (lần)0.58 (lần)0.41 (lần)0.21 (lần)0.45 (lần)0.46 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.71%60.02%64.34%56.49%42.23%43.29%35.04%32.58%37.64%48.12%33.24%24.01%21.38%20.01%14.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.29%39.98%35.66%43.51%57.77%56.71%64.96%67.42%62.36%51.88%66.77%75.99%78.62%79.99%85.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.26%26.97%28.32%28.14%24.03%26.29%26.36%6.65%8.07%12.25%6.73%21.11%29.57%20.40%22.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu32.02%36.92%39.51%39.16%31.63%35.67%35.80%7.12%8.77%13.96%7.22%26.75%41.99%25.63%29.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.74%73.03%71.68%71.86%75.97%73.71%73.64%93.35%91.93%87.75%93.27%78.89%70.43%79.60%77.28%
6/ Thanh toán hiện hành342.76%286.97%234.64%220.58%227.10%201.41%182.89%515.40%487.39%405.58%513.34%177.58%103.88%257.42%228.65%
7/ Thanh toán nhanh334.12%280.06%223.47%215.18%209.87%192.19%169.10%494.89%483.85%396.16%504.19%171.08%95.72%216.83%221.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn68.01%34.01%44.22%54.36%56.02%85.76%69.96%345.26%384.37%239.94%327.17%64.46%29.47%135.50%86.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản276.12%238.92%260.93%162.63%139.70%93.85%64.80%74.86%56.57%95.23%102.87%101.29%82.94%85.78%94.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn401.86%398.04%405.54%287.90%330.82%216.79%184.94%229.79%150.30%197.89%309.51%421.96%387.94%428.64%662.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu364.55%327.13%364.02%226.31%183.89%127.33%88%80.19%61.53%108.52%110.29%128.39%117.77%107.76%122.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho13,538.96%14,052.35%7,195.31%8,971.74%2,941.37%3,344.33%1,464.21%3,656.01%12,075.41%5,910.71%10,774.13%7,355.16%3,343.50%1,732.65%17,009.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.38%2.94%4.27%7.28%9.88%10.95%13.96%14.47%16.32%11.88%3.88%1.21%0.01%3.12%3.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.32%7.02%11.13%11.84%13.81%10.27%9.04%10.83%9.23%11.31%4%1.22%0.01%2.68%3.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.31%9.61%15.53%16.47%18.17%13.94%12.28%11.61%10.04%12.89%4.28%1.55%0.01%3.37%3.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%5%10%15%16%23%23%28%17%6%2%%5%4%
Tăng trưởng doanh thu14.52%-12.86%66.60%27.14%53.76%50.87%31.96%33.25%-32.58%7.14%-10.65%10.56%5.87%-11.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận31.63%-40%-2.36%-6.35%38.82%18.34%27.25%18.21%-7.38%227.58%187.90%15,600%-99.71%-13.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.86%-9.39%4.51%27.89%-5.60%3.89%504.39%-16.97%-25.26%110.60%-71.94%-35.38%58.72%-12.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.76%-3.04%3.58%3.30%6.47%4.27%20.26%2.25%18.90%8.90%4.01%1.41%-3.13%0.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.91%-4.84%3.84%9.21%3.30%4.17%52.46%0.70%13.49%15.74%-12.02%-9.47%9.49%-2.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |