CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp (dop)

14.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn28,01523,42115,42416,21812,89410,97713,68617,99910,14613,5139,07712,7848,812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,3644,8452,1582,2562,4642,7918,89912,9952,4235,6822,8065,1064,022
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,4278,6505,6237,9724,8855,4073,6684,6497,6696,3814,7296,8684,486
IV. Tổng hàng tồn kho4741582056222553294246635
V. Tài sản ngắn hạn khác11,2249,4527,6425,8325,3402,7791,0571301,1561,295805269
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn68,61873,67381,28079,37985,19676,56065,25856,11960,83154,91059,34256,08754,469
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định55,11260,98468,24365,82473,38562,78551,87943,84649,40741,58749,70646,21244,471
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2294611811,934
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,7608,7608,7608,7608,7609,5539,5539,5539,5539,5537,5137,5138,308
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,5163,9294,2764,3343,0514,2213,8262,7201,6901,8362,1232,3621,689
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN96,63397,09496,70495,59798,09087,53778,94474,11870,97768,42368,41968,87163,280
A. Nợ phải trả14,88321,56424,22721,89325,25919,68210,8658,0346,9933,5694,4977,2388,655
I. Nợ ngắn hạn14,88320,50118,30913,58113,06413,1018,9766,7215,3873,5694,4127,2388,597
II. Nợ dài hạn1,0635,9188,31212,1956,5811,8891,3131,6068557
B. Nguồn vốn chủ sở hữu81,74975,53172,47773,70372,83167,85468,07966,08463,98464,85363,92361,63354,626
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN96,63397,09496,70495,59798,09087,53778,94474,11870,97768,42368,41968,87163,280
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |