CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp (dop)

14.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV86,63983,66672,34071,43281,208
Giá vốn hàng bán25,67229,52117,70516,61124,107
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV60,96654,14454,63454,82157,101
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,77910,2146,9189,29010,195
Tổng lợi nhuận trước thuế15,52810,0198,3359,40810,195
Lợi nhuận sau thuế 12,4428,0247,1728,0068,133
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,4428,0247,1728,0068,133
Tổng tài sản ngắn hạn28,01523,42115,42416,21812,89428,01523,42115,42416,21812,89410,97713,68617,99910,14613,513
Tiền mặt9,3644,8452,1582,2562,4649,3644,8452,1582,2562,4642,7918,89912,9952,4235,682
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho4741582054741582056222553294
Tài sản dài hạn68,61873,67381,28079,37985,19668,61873,67381,28079,37985,19676,56065,25856,11960,83154,910
Tài sản cố định55,11260,98468,24365,82473,38555,11260,98468,24365,82473,38562,78551,87943,84649,40741,587
Đầu tư tài chính dài hạn8,7608,7608,7608,7608,7608,7608,7608,7608,7608,7609,5539,5539,5539,5539,553
Tổng tài sản96,63397,09496,70495,59798,09096,63397,09496,70495,59798,09087,53778,94474,11870,97768,423
Tổng nợ14,88321,56424,22721,89325,25914,88321,56424,22721,89325,25919,68210,8658,0346,9933,569
Vốn chủ sở hữu81,74975,53172,47773,70372,83181,74975,53172,47773,70372,83167,85468,07966,08463,98464,853

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.64K1.70K1.52K1.70K1.72K
Giá cuối kỳ12.70K11.07K10.75K7.76K7.40K
Giá / EPS (PE)4.82 (lần)6.51 (lần)7.07 (lần)4.57 (lần)4.29 (lần)
Giá sổ sách17.32K16K15.36K15.62K15.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.69 (lần)0.70 (lần)0.50 (lần)0.48 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản28.99%24.12%15.95%16.96%13.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản71.01%75.88%84.05%83.04%86.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.40%22.21%25.05%22.90%25.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu18.21%28.55%33.43%29.70%34.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.60%77.79%74.95%77.10%74.25%
6/ Thanh toán hiện hành188.23%114.24%84.24%119.42%98.70%
7/ Thanh toán nhanh188.23%111.93%84.24%118.25%97.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn62.92%23.63%11.79%16.61%18.86%
9/ Vòng quay Tổng tài sản89.66%86.17%74.81%74.72%82.79%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn309.26%357.23%469.01%440.45%629.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu105.98%110.77%99.81%96.92%111.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%6,228.06%%10,513.29%11,759.51%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.36%9.59%9.91%11.21%10.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.88%8.26%7.42%8.37%8.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.22%10.62%9.90%10.86%11.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)48%27%41%48%34%
Tăng trưởng doanh thu3.55%15.66%1.27%-12.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận55.06%11.88%-10.42%-1.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-30.98%-10.99%10.66%-13.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.23%4.21%-1.66%1.20%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.47%0.40%1.16%-2.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |