CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội (eph)

13.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh109,725105,32087,88576,12869,29369,83771,75664,98259,938
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2813438144269208646
3. Doanh thu thuần (1)-(2)109,697105,30787,88576,12469,25569,69371,48764,77459,292
4. Giá vốn hàng bán64,51064,97657,02749,12444,09944,59246,16343,61038,890
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)45,18740,33130,85827,00025,15725,10125,32321,16420,403
6. Doanh thu hoạt động tài chính313274332551282135135715
7. Chi phí tài chính77162
-Trong đó: Chi phí lãi vay77162
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,9809,6008,0886,9216,5687,0107,0535,6755,544
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,52618,62916,42414,79213,60313,24713,72311,60910,550
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,99512,3766,6785,8385,2684,9784,5603,8594,162
12. Thu nhập khác7289131257508830
13. Chi phí khác34330396721357
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-27-4013-3819049-4723
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,96812,3366,6805,8415,2295,1684,6093,8124,184
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,8803,8811,7288351,0791,185930862977
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5157-200
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,9313,9391,5288351,0791,185930862977
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,0388,3985,1525,0054,1513,9833,6792,9503,207
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,0388,3985,1525,0054,1513,9833,6792,9503,207

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn40,79539,67047,28642,38043,00844,69740,26233,86135,196
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,46818,78422,85611,46015,21218,03210,1107,33710,902
1. Tiền21,46818,78410,85611,4607,2125,03210,1107,337902
2. Các khoản tương đương tiền12,0008,00013,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0005,0005,0005,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0005,0005,0005,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,34913,38015,70623,61820,64925,94728,65223,47021,435
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,24513,63116,19821,23219,38724,61328,01022,56120,028
2. Trả trước cho người bán152363816551411134335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4401,2023561,7311,1211,3236089051,371
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,489-1,489-1,229
IV. Tổng hàng tồn kho3,7152,4723,1001,9632,0797121,4852,8432,419
1. Hàng tồn kho3,7152,4723,1001,9632,0797121,4852,8432,419
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2633462534068715211440
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,26334625326871541146
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ308170294
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,85125,04823,32724,20627,28526,40227,75030,48018,672
I. Các khoản phải thu dài hạn2986355681,8821,802
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2986355681,8821,802
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định23,64324,81122,87023,60724,54646
1. Tài sản cố định hữu hình23,64324,81122,87023,60724,54646
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,581
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang16,581
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,5001,5001,5001,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,5001,5001,5001,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20823745759994124,26725,68227,098243
1. Chi phí trả trước dài hạn1159425759994124,26725,68227,098243
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại92143200
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN64,64664,71870,61366,58670,29371,10068,01364,34153,869
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả22,09627,32836,62632,99637,76638,94036,49133,11532,023
I. Nợ ngắn hạn22,09627,32836,62632,99637,76614,55212,1038,7287,635
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,79215,4949,0185,3578,7796,3497,2466,8934,884
4. Người mua trả tiền trước2020719,60520,74922,8042113
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,4206,1202,4161,5691,8771,8231,5361,0761,120
6. Phải trả người lao động5,3623,7863,8795,0534,0094,9782,587518211
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1699724659104493327198224
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3341,6241,46220819388940741192
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn24,38824,38824,38824,388
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác24,38824,38824,38824,388
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu42,54937,39033,98633,59032,52732,16031,52231,22521,846
I. Vốn chủ sở hữu42,54937,39033,98633,59032,52732,16031,52231,22521,846
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu25,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00015,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-110-110-110-110-110-110-110-110
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,6223,7023,4443,1942,9872,7882,6042,3092,309
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,0388,7985,6525,5054,6514,4834,0294,0274,537
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN64,64664,71870,61366,58670,29371,10068,01364,34153,869
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |