CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội (eph)

16
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
16
16
16
100
17.0K
4.4K
3.6x
0.9x
17% # 26%
1.8
40 Bi
3 Mi
999
19.6 - 12.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.10 100 16.00 5,600
14.00 500 18.40 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.20 (-0.50) 24.7%
VGI 83.70 (-0.80) 24.2%
MCH 225.50 (1.50) 15.7%
MVN 65.80 (-0.80) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 94.90 (0.00) 4.4%
VEF 166.00 (3.70) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.45 (0.30) 2.0%
VTP 149.50 (0.00) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 16 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 65 (0.07) 0% 4.50 (0.00) 0%
2019 68 (0.07) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 70 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2021 71 (0.09) 0% 4 (0.01) 0%
2022 98.40 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 106.80 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,651109,725105,32087,88576,12869,29369,83771,75664,98259,938
Tổng lợi nhuận trước thuế-84613,96812,3366,6805,8415,2295,1684,6093,8124,184
Lợi nhuận sau thuế -82811,0388,3985,1525,0054,1513,9833,6792,9503,207
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-82811,0388,3985,1525,0054,1513,9833,6792,9503,207
Tổng tài sản64,64664,71870,61360,11364,64664,71870,61366,58670,29371,10068,01364,34153,869
Tổng nợ22,09627,32836,62632,10722,09627,32836,62632,99637,76638,94036,49133,11532,023
Vốn chủ sở hữu42,54937,39033,98628,00742,54937,39033,98633,59032,52732,16031,52231,22521,846


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |