CTCP Ô tô Giải Phóng (ggg)

4.60
0.60
(15%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,39037,22189,91577,50092,22390,204101,37760,902137,84861,26046,99249,11786,583197,770195,120163,82893,29033,008
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1072701,52211,9382,8107,2322411146,364
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,39037,22189,91577,50092,22390,204101,37760,902137,84861,15346,72347,59574,646194,961187,888163,58793,17526,644
4. Giá vốn hàng bán7,82938,57887,42275,97588,54484,41089,21158,308122,68254,52350,20146,83681,003162,163156,972128,36375,65223,339
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-5,439-1,3572,4921,5263,6795,79512,1662,59415,1666,630-3,478759-6,35832,79830,91635,22417,5233,306
6. Doanh thu hoạt động tài chính61822378122593155550658442,61159319
7. Chi phí tài chính7,54718,42819,85423,26119,76910,24613,04416,29216,24010,90151,35621,45233,97619,42518,77024,0935,6026,002
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,41616,50618,79022,5179,2619,41412,28515,46215,03210,35716,50021,31928,16817,63113,68815,9825,5075,917
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1237853844921,1381,3481,1131322,2902,1372,2451,34711,6894,0482,6006,2413,7711,651
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6063,5734,3114,6404,6474,2593,8264,1584,7316,2786,7405,3669,3987,5105,5506,7103,9471,026
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-15,709-24,142-22,049-26,866-21,873-10,056-5,810-17,980-7,972-12,627-63,504-27,351-61,3702,4734,0407924,797-5,354
12. Thu nhập khác3,530199136727124217523072198
13. Chi phí khác5,8931,4501631271614,5452093,893525227
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,363199-1,450-1638567-4,4218-3,8882-5307-23-29
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-15,709-24,142-22,049-29,228-21,873-9,857-7,260-18,144-7,964-12,060-67,925-27,343-65,2582,4754,0351,0994,774-5,383
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành198
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)198
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-15,709-24,142-22,049-29,228-21,873-9,857-7,260-18,144-7,964-12,060-67,925-27,343-65,2582,2774,0351,0994,774-5,383
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-15,709-24,142-22,049-29,228-21,873-9,857-7,260-18,144-7,964-12,060-67,925-27,343-65,2582,2774,0351,0994,774-5,383

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn22,67529,18540,83829,80237,27166,08499,56766,51154,21946,18143,67961,076118,576195,130189,291217,004153,92361,766
I. Tiền và các khoản tương đương tiền113,942781032274031766796876811,1561801,1652,1801,7798231,501333
1. Tiền113,942781032274031766796876811,1561804652,1801,7798231,501333
2. Các khoản tương đương tiền700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6703655203542,6751,9472,4661,4588,0197,39714,84315,94336,683116,56663,08329,54537,33522,663
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5006,0606,0606,0606,0607,3416,79711,08116,44233,584108,36557,62516,6954,405957
2. Trả trước cho người bán222172108242,0481,4681,8861,0283983811,4405133,7197,8414,82312,22932,5233,150
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn40505050735050
6. Phải thu ngắn hạn khác1481482703141,2211,0741,0908146,3376,1926,17950550550963562240618,622
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-834-6,705-6,705-6,644-6,495-6,107-5,973-3,858-1,518-1,125-149-65
IV. Tổng hàng tồn kho21,07723,87537,78528,23633,87262,02391,50060,54143,89136,42927,28144,56176,89467,770117,219181,210104,26337,273
1. Hàng tồn kho21,36423,87537,78528,23635,05463,29292,86261,90446,20138,92330,79650,03189,10667,884117,219181,210104,26337,273
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-287-1,181-1,269-1,363-1,363-2,310-2,494-3,515-5,470-12,211-114
V. Tài sản ngắn hạn khác9181,0032,4541,1094971,7125,4253,8331,6221,6733993933,8348,6147,2105,42610,8241,497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn164305951148391,8222,146916
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9181,0032,2907764971,7125,4253,8331,6221,3562,6097116883,635346
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước284445349
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3053443881,1577,0155,3882,5926,2731,151
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,19628,38632,58134,82136,00451,46351,69453,05755,86058,58957,638132,953128,692103,29270,93565,41940,76330,012
I. Các khoản phải thu dài hạn844
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn44
5. Phải thu dài hạn khác8
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định24,19628,38632,58133,76136,00419,68221,06922,76725,90729,39633,03937,02541,30745,26535,71938,88340,16230,012
1. Tài sản cố định hữu hình24,19628,38632,58133,76136,00419,68221,06922,76725,90729,39633,03937,02141,29945,25227,51829,46529,55518,193
2. Tài sản cố định thuê tài chính8,1839,39510,60711,819
3. Tài sản cố định vô hình48131823
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0601,60381348814314390909012,614387601
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0601,603813488143
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,14529,74229,74229,74229,02424,46695,77587,22557,84922,42725,773
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn30,14529,74229,74229,74229,02424,46695,77587,22557,84922,42725,773
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3370522427426370178175375
1. Chi phí trả trước dài hạn3370522427426370178175375
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN46,87157,57173,41964,62373,275117,547151,261119,568110,079104,771101,317194,030247,268298,422260,226282,423194,68691,778
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả78,50573,496262,733231,889211,313233,711257,568218,616190,983177,710162,196186,984212,880200,736164,716206,481138,77772,778
I. Nợ ngắn hạn53,93758,568254,783223,676197,674218,391240,886206,101166,792158,402128,921143,830162,828199,500162,956199,523131,79564,164
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn25,18822,72789,61680,67968,81060,24463,45163,34569,55880,28880,902110,665141,274171,707150,742158,03679,61757,703
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,79814,22435,23334,11237,22971,04387,62034,22814,57615,1351,8802,07611,68317,1374,31212,58344,9774,339
4. Người mua trả tiền trước6,1582,6556,6625701,9824,02511,68040,51323,14015,3205,0732,8022,6102,8993,11027,7261,6191,629
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7135885541016772381,1122,2322,7852,3382204,4723,402604,861
6. Phải trả người lao động3142273014162353823561803477923040357849338341155546
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,44518,695122,888107,78788,41781,66875,91565,59154,90944,07036,11224,5085,4982,63538068566211
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2626262647261741,3981,7724181,07817610415762622100237
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9029021,0141,378861861861861
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi609
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn24,56814,9287,9508,21313,63815,32016,68112,51524,19019,30833,27543,15450,0521,2361,7616,9586,9818,613
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1301301301301301301306805801,2291,6295,5472,8182,660
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn24,56814,9287,9508,21313,50815,19016,55112,38424,06019,17833,14542,47449,4651241,3984,1645,954
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm77813
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-31,634-15,925-189,314-167,265-138,037-116,164-106,307-99,047-80,903-72,939-60,8797,04534,38897,68695,51075,94255,90919,000
I. Vốn chủ sở hữu-31,634-15,925-189,314-167,265-138,037-116,164-106,307-99,047-80,903-72,939-60,8797,04534,38897,68695,51075,94255,90919,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu293,886293,88696,35596,35596,35596,35596,35596,35596,35596,35596,35596,35596,35590,13881,95064,50048,20019,000
2. Thặng dư vốn cổ phần7837837837837837837837837837837837837835,0409,23510,1852,935
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-326,303-310,595-286,452-264,403-235,175-213,302-203,445-196,185-178,041-170,077-158,017-90,093-62,7502,5084,3251,2574,774
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN46,87157,57173,41964,62373,275117,547151,261119,568110,079104,771101,317194,030247,268298,422260,226282,423194,68691,778
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |