CTCP Ô tô Giải Phóng (ggg)

4.60
0.60
(15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0141,6361456092,39037,22189,91577,50092,22390,204101,37760,902137,84861,260
Giá vốn hàng bán2,3863,0691,9261,6997,82938,57887,42275,97588,54484,41089,21158,308122,68254,523
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1,372-1,433-1,781-1,090-5,439-1,3572,4921,5263,6795,79512,1662,59415,1666,630
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,030-4,533-3,635-4,138-3,118-15,709-24,142-22,049-26,866-21,873-10,056-5,810-17,980-7,972-12,627
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,030-4,533-3,635-4,138-3,118-15,709-24,142-22,049-29,228-21,873-9,857-7,260-18,144-7,964-12,060
Lợi nhuận sau thuế -4,030-4,533-3,635-4,138-3,118-15,709-24,142-22,049-29,228-21,873-9,857-7,260-18,144-7,964-12,060
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,030-4,533-3,635-4,138-3,118-15,709-24,142-22,049-29,228-21,873-9,857-7,260-18,144-7,964-12,060
Tổng tài sản ngắn hạn21,68222,96224,79724,32824,61222,67529,18540,83829,80237,27166,08499,56766,51154,21946,181
Tiền mặt214114297231113,94278103227403176679687681
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho20,13021,36423,06923,06923,34421,36423,87537,78528,23635,05463,29292,86261,90446,20138,923
Tài sản dài hạn23,15124,19625,24326,29027,33824,19628,38632,58134,82136,00451,46351,69453,05755,86058,589
Tài sản cố định23,15124,19625,24326,29027,33824,19628,38632,58133,76136,00419,68221,06922,76725,90729,396
Đầu tư tài chính dài hạn30,14529,74229,74229,74229,024
Tổng tài sản44,83347,15850,04050,61851,95046,87157,57173,41964,62373,275117,547151,261119,568110,079104,771
Tổng nợ80,49778,50876,85773,80070,99378,50573,496262,733231,889211,313233,711257,568218,616190,983177,710
Vốn chủ sở hữu-35,664-31,350-26,817-23,182-19,043-31,634-15,925-189,314-167,265-138,037-116,164-106,307-99,047-80,903-72,939

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKKKKKKKK0.26K0.53K0.17K0.74KK
Giá cuối kỳ4.10K1.90K5.40K4.70K0.90K2K0.80K0.70K0.50K1.30K1.60K1.90K1.10K2.70K11.33K12.54K30K30K30K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)42.81 (lần)23.46 (lần)176.07 (lần)40.53 (lần) (lần)
Giá sổ sách-1.21K-1.08K-0.54K-19.65K-17.36K-14.33K-12.06K-11.03K-10.28K-8.40K-7.57K-6.32K0.73K3.75K11.35K12.65K11.77K8.67K2.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)-3.38 (lần)-1.77 (lần)-9.97 (lần)-0.24 (lần)-0.05 (lần)-0.14 (lần)-0.07 (lần)-0.06 (lần)-0.05 (lần)-0.15 (lần)-0.21 (lần)-0.30 (lần)1.50 (lần)0.72 (lần)1 (lần)0.99 (lần)2.55 (lần)3.46 (lần)10.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.36%48.38%50.69%55.62%46.12%50.86%56.22%65.82%55.63%49.25%44.08%43.11%31.48%47.95%65.39%72.74%76.84%79.06%67.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.64%51.62%49.31%44.38%53.88%49.14%43.78%34.18%44.37%50.75%55.92%56.89%68.52%52.05%34.61%27.26%23.16%20.94%32.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn179.55%167.49%127.66%357.85%358.83%288.38%198.82%170.28%182.84%173.50%169.62%160.09%96.37%86.09%67.27%63.30%73.11%71.28%79.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-225.71%-248.17%-461.51%-138.78%-138.64%-153.08%-201.19%-242.29%-220.72%-236.06%-243.64%-266.42%2,654.14%619.05%205.49%172.46%271.89%248.22%383.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-79.55%-67.49%-27.66%-257.85%-258.83%-188.38%-98.82%-70.28%-82.84%-73.50%-69.62%-60.09%3.63%13.91%32.73%36.70%26.89%28.72%20.70%
6/ Thanh toán hiện hành43.22%42.04%49.83%16.03%13.32%18.85%30.26%41.33%32.27%32.51%29.15%33.88%42.46%72.82%97.81%116.16%108.76%116.79%96.26%
7/ Thanh toán nhanh3.09%2.43%9.07%1.20%0.70%1.12%1.28%2.78%2.24%4.81%4.58%9.99%7.68%18.10%63.78%44.23%17.94%37.68%38.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.43%0.02%6.73%0.03%0.05%0.11%0.18%0.07%0.33%0.41%0.43%0.90%0.13%0.72%1.09%1.09%0.41%1.14%0.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.23%5.10%64.65%122.47%119.93%125.86%76.74%67.02%50.94%125.23%58.47%46.38%25.31%35.02%66.27%74.98%58.01%47.92%35.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.89%10.54%127.53%220.17%260.05%247.44%136.50%101.82%91.57%254.24%132.65%107.58%80.42%73.02%101.35%103.08%75.50%60.61%53.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-7.84%-7.56%-233.73%-47.50%-46.33%-66.81%-77.65%-95.36%-61.49%-170.39%-83.99%-77.19%697.19%251.78%202.45%204.29%215.73%166.86%173.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho36.67%36.65%161.58%231.37%269.07%252.59%133.37%96.07%94.19%265.54%140.08%163.01%93.61%90.91%238.88%133.91%70.84%72.56%62.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-584.47%-657.28%-64.86%-24.52%-37.71%-23.72%-10.93%-7.16%-29.79%-5.78%-19.69%-144.55%-55.67%-75.37%1.15%2.07%0.67%5.12%-16.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%%%%%%%0.76%1.55%0.39%2.45%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%%%%%%%%2.33%4.22%1.45%8.54%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-221%-201%-63%-25%-38%-25%-12%-8%-31%-6%-22%-135%-58%-81%1%3%1%6%-23%
Tăng trưởng doanh thu%-93.58%-58.60%16.02%-15.96%2.24%-11.02%66.46%-55.82%125.02%30.36%-4.33%-43.27%-56.22%1.36%19.10%75.61%182.63%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-34.93%9.49%-24.56%33.63%121.90%35.77%-59.99%127.83%-33.96%-82.25%148.42%-58.10%-2,965.96%-43.57%267.15%-76.98%-188.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%6.82%-72.03%13.30%9.74%-9.58%-9.26%17.82%14.47%7.47%9.56%-13.26%-12.16%6.05%21.87%-20.23%48.79%90.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%98.64%-91.59%13.18%21.17%18.83%9.27%7.33%22.43%10.92%19.81%-964.14%-79.51%-64.80%2.28%25.77%35.83%194.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-18.59%-21.59%13.61%-11.81%-37.66%-22.29%26.51%8.62%5.07%3.41%-47.78%-21.53%-17.14%14.68%-7.86%45.07%112.13%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |