CTCP Ô tô Giải Phóng (ggg)

3.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.60
3.60
3.60
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.1
106 tỷ
29 triệu
48,923
6.7 - 2.9
80 tỷ
-36 tỷ
-225.7%
-79.55%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.6%
VGI 70.00 (1.50) 15.3%
MCH 148.00 (2.30) 7.8%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 2.9%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 178.77 (0.06) 0% 6.53 (-0.02) -0%
2017 143.77 (0.10) 0% 3.32 (-0.01) -0%
2018 172.46 (0.09) 0% 6.47 (-0.01) -0%
2019 0 (0.09) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 346.40 (0.08) 0% 17.50 (-0.03) -0%
2021 476 (0.09) 0% 24.36 (-0.02) -0%
2022 634.30 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 407 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0141,6361452,39037,22189,91577,50092,22390,204101,37760,902137,84861,260
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,030-4,533-3,635-4,138-15,709-24,142-22,049-29,228-21,873-9,857-7,260-18,144-7,964-12,060
Lợi nhuận sau thuế -4,030-4,533-3,635-4,138-15,709-24,142-22,049-29,228-21,873-9,857-7,260-18,144-7,964-12,060
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,030-4,533-3,635-4,138-15,709-24,142-22,049-29,228-21,873-9,857-7,260-18,144-7,964-12,060
Tổng tài sản44,83347,15850,04050,61846,87157,57173,41964,62373,275117,547151,261119,568110,079104,771
Tổng nợ80,49778,50876,85773,80078,50573,496262,733231,889211,313233,711257,568218,616190,983177,710
Vốn chủ sở hữu-35,664-31,350-26,817-23,182-31,634-15,925-189,314-167,265-138,037-116,164-106,307-99,047-80,903-72,939


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |