Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam (gma)

48.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,765,2021,863,152103,207113,728117,933111,146
4. Giá vốn hàng bán2,546,6461,739,39690,197106,641108,841101,380
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)218,557123,75613,0107,0879,0929,767
6. Doanh thu hoạt động tài chính37711,5461836330161
7. Chi phí tài chính58,44517,5351,9444,3594,8563,386
-Trong đó: Chi phí lãi vay57,75617,4421,9444,3504,5723,057
9. Chi phí bán hàng91,79259,1673277831,3421,169
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp72,97539,8985,0801,5091,6011,690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,01421,9105,6778001,5943,582
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)31829,4436,3154,6015,0884,839
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)28526,6605,4263,8614,0703,857
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,09524,7605,4263,8614,0703,857

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn793,177974,26624,124104,17148,18276,162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền90,47657,6981171,5423,7491,777
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn464,862488,09522,29095,29539,28670,552
IV. Tổng hàng tồn kho223,669395,6651,7106,6784,5362,395
V. Tài sản ngắn hạn khác14,17132,80866566111,438
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn545,690598,83585,55479,98485,87959,736
I. Các khoản phải thu dài hạn769720
II. Tài sản cố định418,402472,4693,62446,06848,713
III. Bất động sản đầu tư36,1009,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,4067,8923,7002,011
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn68,93665,67285,34076,360
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33,30038,8212141212
VII. Lợi thế thương mại11,87713,261
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,338,8671,573,101109,678184,155134,061135,898
A. Nợ phải trả876,0431,110,56231,226111,12964,89670,803
I. Nợ ngắn hạn696,252960,3546,75585,77146,38145,683
II. Nợ dài hạn179,791150,20824,47225,35918,51525,120
B. Nguồn vốn chủ sở hữu462,824462,53978,45273,02669,16565,095
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,338,8671,573,101109,678184,155134,061135,898
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |