Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam (gma)

48.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV562,671872,084662,606557,650674,5492,765,2021,863,152103,207113,728117,933111,146
Giá vốn hàng bán515,466812,224609,634511,074613,4382,546,6461,739,39690,197106,641108,841101,380
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV47,20559,86052,97346,57661,111218,557123,75613,0107,0879,0929,767
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1616,8591,199-10,144947-1,01421,9105,6778001,5943,582
Tổng lợi nhuận trước thuế1947,5791,237-9,7601,14131829,4436,3154,6015,0884,839
Lợi nhuận sau thuế -726,1821,003-7,97496928526,6605,4263,8614,0703,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8024,8422,026-3,6011,7315,09524,7605,4263,8614,0703,857
Tổng tài sản ngắn hạn818,302794,798813,739746,615837,110793,177974,26624,124104,17148,18276,162
Tiền mặt93,75290,47265,27857,37861,18090,47657,6981171,5423,7491,777
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho217,982224,803248,302208,070301,589224,811396,8071,7106,6784,5362,395
Tài sản dài hạn524,129544,846525,421524,320561,472545,690598,83585,55479,98485,87959,736
Tài sản cố định404,598418,301409,119406,650438,776418,402472,4693,62446,06848,713
Đầu tư tài chính dài hạn68,92068,85767,50666,66366,47968,93665,67285,34076,360
Tổng tài sản1,342,4311,339,6441,339,1601,270,9351,398,5821,338,8671,573,101109,678184,155134,061135,898
Tổng nợ879,680876,925882,624815,401935,075876,0431,110,56231,226111,12964,89670,803
Vốn chủ sở hữu462,751462,718456,536455,534463,507462,824462,53978,45273,02669,16565,095

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.20K0.25K3.44K0.90K0.64K0.68K0.64K
Giá cuối kỳ48.80K48.80K44.40K50.83K42.92K11.60K11.60K
Giá / EPS (PE)239.86 (lần)191.56 (lần)12.91 (lần)56.21 (lần)66.70 (lần)17.10 (lần)18.05 (lần)
Giá sổ sách23.14K23.14K64.24K13.08K12.17K11.53K10.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.11 (lần)2.11 (lần)0.69 (lần)3.89 (lần)3.53 (lần)1.01 (lần)1.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.96%59.24%61.93%22%56.57%35.94%56.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.04%40.76%38.07%78%43.43%64.06%43.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.53%65.43%70.60%28.47%60.35%48.41%52.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu190.10%189.28%240.10%39.80%152.18%93.83%108.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.47%34.57%29.40%71.53%39.65%51.59%47.90%
6/ Thanh toán hiện hành117.23%113.92%101.45%357.13%121.45%103.88%166.72%
7/ Thanh toán nhanh86%81.63%60.13%331.81%113.67%94.10%161.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.43%12.99%6.01%1.73%1.80%8.08%3.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản197.78%206.53%118.44%94.10%61.76%87.97%81.79%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn324.45%348.62%191.24%427.82%109.17%244.77%145.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu573.75%597.46%402.81%131.55%155.74%170.51%170.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,123.21%1,132.79%438.35%5,274.68%1,596.90%2,399.49%4,232.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.15%0.18%1.33%5.26%3.39%3.45%3.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.30%0.38%1.57%4.95%2.10%3.04%2.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.88%1.10%5.35%6.92%5.29%5.88%5.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%6%4%4%4%
Tăng trưởng doanh thu5.67%48.42%1,705.26%-9.25%-3.57%6.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-80.63%-79.42%356.32%40.53%-5.14%5.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.92%-21.12%3,456.53%-71.90%71.24%-8.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.16%0.06%489.58%7.43%5.58%6.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.01%-14.89%1,334.29%-40.44%37.37%-1.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |