CTCP Hoàng Anh Gia Lai (hag)

14.75
0.15
(1.03%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,768,5268,038,5617,051,8548,930,3757,073,6756,567,9078,815,0539,394,22013,215,91710,112,4939,740,54514,309,40413,308,28311,231,7177,403,5554,524,7934,011,681804,711
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,81372,37378,29897,151254,432337,737141,473791,208967,967978,4142,448,2562,518,4192,896,4573,588,6631,944,229531,0851,290,908132,797
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn81,783150,378150,37897,35681,783157,571115,203
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,780,2106,765,3626,535,6536,410,6394,569,3304,747,1217,481,8096,768,2068,469,8686,670,1825,093,0806,982,2495,516,9824,362,0632,956,1141,984,8101,117,126227,591
IV. Tổng hàng tồn kho928,7191,148,038410,0322,347,9662,201,5571,397,2231,118,8531,789,4673,646,4522,084,9061,838,0064,265,3744,448,6172,994,7632,213,1511,852,1541,370,091426,900
V. Tài sản ngắn hạn khác17,78452,78927,87174,62048,35785,82672,91845,339131,630297,208210,825392,983348,871204,445132,490156,743118,35317,423
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,134,73011,759,82711,387,83128,335,44431,558,81241,543,53544,247,07543,369,24936,012,47226,256,37120,072,63416,975,42412,268,2297,540,0004,792,6564,346,7682,323,140545,697
I. Các khoản phải thu dài hạn495,1902,430,1322,958,7132,295,0948,261,5316,531,0998,887,8966,350,6596,141,9045,381,8363,636,1541,800
II. Tài sản cố định5,997,8803,821,1502,809,67012,626,27010,280,43610,732,3539,921,06610,017,0956,287,7425,303,9463,713,8513,100,8252,063,8171,530,915766,153725,052622,824391,049
III. Bất động sản đầu tư36,18859,97562,60665,23767,86837,1053,210,0643,510,53981,72514,25114,751
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,824,9434,620,3013,495,14912,006,78011,229,76316,910,79317,750,12117,983,86421,458,87612,582,29510,432,6209,950,5785,819,1702,878,8701,751,1571,145,36982,760120,332
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn492,020441,6901,778,827277,319284,2382,788,206857,860877,888328,2581,538,443814,8963,054,4993,758,3632,855,4932,061,4462,090,7371,306,4476,030
VI. Tổng tài sản dài hạn khác288,510386,578282,867439,121456,1051,322,8321,081,4301,588,2951,239,4561,261,9481,199,600581,287304,759195,803213,901385,609309,31028,286
VII. Lợi thế thương mại625,622978,8723,221,1472,538,6383,040,909474,510173,653260,761288,235322,12078,919
TỔNG CỘNG TÀI SẢN20,903,25519,798,38818,439,68537,265,82038,632,48748,111,44253,062,12852,763,47049,228,38936,368,86429,813,17931,284,82725,576,51218,771,71712,196,2118,871,5606,334,8211,350,408
A. Nợ phải trả14,225,78514,603,64413,766,45227,238,02421,823,68331,300,55535,274,15536,113,69532,962,66820,978,62416,293,24320,461,25315,493,2898,747,0437,085,1424,690,9232,713,453806,565
I. Nợ ngắn hạn9,710,4049,218,0636,754,50615,428,9808,089,79313,136,73512,378,34612,726,07413,212,9769,257,2024,959,2716,724,3166,778,3715,196,0373,661,4282,553,7471,789,590543,654
II. Nợ dài hạn4,515,3815,385,5817,011,94611,809,04413,733,89018,163,81922,895,80923,387,62119,749,69211,721,42211,333,97313,736,9378,714,9193,551,0063,423,7142,137,176923,863262,911
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,677,4705,194,7434,673,23310,027,79516,808,80416,810,88717,787,97316,649,77416,265,72015,390,24013,519,93610,823,57510,083,22310,024,6745,111,0694,180,6373,621,368543,843
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN20,903,25519,798,38818,439,68537,265,82038,632,48748,111,44253,062,12852,763,47049,228,38936,368,86429,813,17931,284,82725,576,51218,771,71712,196,2118,871,5606,334,8211,350,408
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |