CTCP Hoàng Anh Gia Lai (hag)

12.45
-0.05
(-0.40%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ1,889,3471,4501,696,9771,609,8281,441,415
Giá vốn hàng bán1,370,6591,2641,284,6111,191,0821,160,601
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ518,688186412,366418,745280,813
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh215,365-162311,553308,688354,752
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế341,87384303,817277,832350,150
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp324,547101303,375288,187369,543
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ319,954113291,084289,730360,742

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN6,393,7215,6848,682,9638,162,9528,390,708
Đầu tư tài chính ngắn hạn00000
Hàng tồn kho1,221,6461,258981,1351,119,3981,033,410
TÀI SẢN DÀI HẠN15,102,55115,65711,896,93611,788,46610,947,480
Tài sản cố định5,598,7655,7553,990,7103,821,9943,589,032
Đầu tư tài chính dài hạn449,156449484,156441,689594,529
TỔNG CỘNG TÀI SẢN21,496,27221,34220,579,89919,951,41819,338,189
NỢ PHẢI TRẢ15,952,65515,95415,253,66614,710,94514,403,849
VỐN CHỦ SỞ HỮU5,543,6165,3885,326,2335,240,4724,934,339
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN21,496,27221,34220,579,89919,951,41819,338,189

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản29.74%40.60%38.24%23.96%18.31%13.65%16.61%17.80%26.84%27.81%32.67%45.74%52.03%59.83%60.70%51.00%63.33%59.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản70.26%59.40%61.76%76.04%81.69%86.35%83.39%82.20%73.15%72.19%67.33%54.26%47.97%40.17%39.30%49.00%36.67%40.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.21%73.76%74.66%73.09%56.49%65.06%66.48%68.40%66.96%57.68%54.65%65.40%60.58%46.60%58.09%52.67%42.83%59.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu287.77%281.12%294.58%271.63%129.83%186.20%198.31%216.50%202.66%136.31%126.77%189.04%153.65%87.26%150.91%124.68%80.07%158.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.79%26.24%25.34%26.91%43.51%34.94%33.52%31.60%33.04%42.32%43.11%34.60%39.42%53.40%38.49%42.24%53.50%37.65%
6/ Thanh toán hiện hành61.42%87.20%104.40%57.88%87.44%49.99%71.22%73.82%100.02%109.24%196.41%212.80%196.33%216.16%202.20%178.48%224.17%148.02%
7/ Thanh toán nhanh49.68%74.75%98.33%42.66%60.23%39.36%62.18%59.76%72.43%86.72%159.35%149.37%130.70%158.52%141.76%105.42%147.61%69.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.60%0.79%1.16%0.63%3.15%2.57%1.14%6.22%7.32%10.57%49.37%37.45%42.73%69.07%53.10%20.95%72.13%24.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản24.18%25.81%11.37%8.52%5.37%11.20%9.12%12.20%12.70%8.40%9.30%14.05%12.32%24.10%35.79%21.20%25.07%38.30%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn81.29%63.58%29.74%35.57%29.34%82.05%54.92%68.54%47.31%30.20%28.45%30.71%23.67%40.29%58.96%41.57%39.59%64.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu93.76%98.38%44.88%31.68%12.35%32.05%27.22%38.62%38.44%19.85%21.56%40.60%31.24%45.14%92.98%50.19%46.86%101.72%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho314.95%342.97%387.88%126.53%83.93%215.68%-278.09%303.52%120.63%87.65%85.70%74.88%38.81%74.56%106.57%53.49%72.34%84.72%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.33%21.72%9.28%-39.36%10.35%2.17%1.43%-17.31%8.03%48.25%30.51%7.95%37.05%46.25%27.20%27.24%37.74%15.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.19%5.70%1.10%-3.37%0.56%0.24%0.13%-2.11%1.02%4.05%2.84%1.12%4.57%11.15%9.75%7.16%9.47%6.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.25%21.73%4.34%-12.52%1.29%0.70%0.39%-6.69%3.09%9.58%6.58%3.23%11.58%20.88%25.32%16.95%17.70%16.10%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23.00%29.00%13.00%-42.00%12.00%4.00%-2.00%-21.00%11.00%81.00%54.00%11.00%68.00%94.00%50.00%64.00%61.00%23.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-0.01%137.63%-31.43%52.50%38723.92%11.30%-24.84%3.02%-99.80%10.19%-36.97%39.57%-30.36%3.57%87.40%46.72%206.87%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.19%455.95%-116.17%-679.94%184957.27%69.57%-106.19%-322.11%-99.97%74.25%141.76%-70.04%-44.21%76.10%87.14%5.92%632.69%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.24%6.08%-49.46%24.81%69624.23%-11.27%-2.27%9.50%-99.84%28.76%-20.37%32.07%77.13%23.46%51.64%72.19%236.42%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.72%11.16%-53.40%-40.34%99892.88%-5.49%6.69%2.50%-99.89%19.74%18.75%7.34%0.58%113.52%25.28%10.58%566.64%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.58%7.37%-50.52%-3.54%80198.66%-9.33%0.57%7.18%-99.86%21.99%-4.70%22.32%36.25%53.91%37.48%40.04%369.10%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |