Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (han)

9.40
0.40
(4.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,478,4406,265,9145,649,6815,149,0914,460,1905,396,0055,657,7746,815,3886,245,3545,797,26112,965,49013,243,19711,070,2708,645,928
I. Tiền và các khoản tương đương tiền598,870519,864257,500245,069240,857156,095332,618402,336386,674305,460496,045415,739992,231849,570
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn44,84382,27481,81157,69520,99520,81812,1505,4398,4148,41454,84767,59696,27232,427
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,119,2944,005,7073,797,6282,889,2802,435,4123,302,9922,934,3723,835,6563,592,9972,769,5534,619,8764,547,7774,462,3803,303,275
IV. Tổng hàng tồn kho1,610,3751,642,4641,479,8591,930,2941,738,3001,887,6102,346,5982,546,2022,229,7772,698,0877,265,8317,633,3325,142,0734,153,605
V. Tài sản ngắn hạn khác105,05815,60532,88326,75324,62628,48932,03425,75527,49115,748528,890578,752377,313307,050
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,292,1821,326,4291,369,3281,432,8721,527,7811,463,8391,819,0892,168,9562,235,7062,077,9473,012,7023,238,5892,734,5962,028,963
I. Các khoản phải thu dài hạn2,6782,0382,0381,0371,0011,0011,0011,0012,6324,1064,1071,5332,6223,789
II. Tài sản cố định57,60954,64757,48660,97357,82068,93874,54866,87979,722193,008641,998822,971735,136621,278
III. Bất động sản đầu tư426,409437,703452,023456,320443,612250,753258,785267,840272,638175,754608,943512,965128,59998,723
IV. Tài sản dở dang dài hạn5601,5531,55322,05924,33893,189267,518749,242520,552354,905328,196530,188349,850141,921
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn795,191795,191801,041800,691883,597919,6251,071,835907,1181,138,9641,106,8111,279,5841,158,3061,382,4901,053,712
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,73735,29855,18991,792117,413130,332145,402176,876221,198243,362149,875204,599126,661106,841
VII. Lợi thế thương mại8,0289,2382,700
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,770,6227,592,3447,019,0106,581,9635,987,9716,859,8447,476,8638,984,3438,481,0607,875,20815,978,19216,481,78613,804,86610,674,891
A. Nợ phải trả5,153,5165,958,0995,391,8314,917,8354,339,5015,126,6815,800,3467,349,3266,591,4016,053,84313,721,40013,934,25811,481,6709,103,813
I. Nợ ngắn hạn4,792,5534,749,6664,515,4814,440,8774,151,9274,906,2335,613,9384,884,9925,482,7405,388,71111,063,58011,467,3369,947,5918,111,338
II. Nợ dài hạn360,9631,208,433876,349476,958187,574220,447186,4072,464,3341,108,661665,1322,657,8212,466,9231,534,079992,475
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,617,1071,634,2441,627,1791,664,1281,648,4701,733,1631,676,5181,635,0171,889,6591,821,3652,256,7922,547,5282,323,1961,571,078
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,770,6227,592,3447,019,0106,581,9635,987,9716,859,8447,476,8638,984,3438,481,0607,875,20815,978,19216,481,78613,804,86610,674,891
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |