Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (han)

9.10
0.10
(1.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9.10
9
1,200
11.5k
0.3k
27.6 lần
1%
3%
2
1,284 tỷ
141 triệu
10,276
20 - 7
4,703 tỷ
1,619 tỷ
290.6%
25.60%
159 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 1,200 9.10 200
8.90 100 9.20 700
8.80 100 9.30 5,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:33 9 0 1,000 1,000
14:59 9.10 0.10 200 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,914 (4.64) 0% 130 (0.13) 0%
2018 2,950 (3.71) 0% 135 (0.09) 0%
2019 2,102 (2.45) 0% 0 (0.04) 0%
2020 1,870 (1.99) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,650 (2.41) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,910 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV539,6481,665,420402,769730,1942,967,0673,217,5102,413,7341,991,7852,451,8573,708,9784,636,8553,884,0453,846,094
Tổng lợi nhuận trước thuế4,98448,88911,16110,93970,602104,75566,58837,35759,996128,861211,505141,468144,020
Lợi nhuận sau thuế 1,54528,35910,2948,67047,00567,30035,50432,85537,36292,949134,532108,605112,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,71526,2129,1528,79143,92561,73436,27422,88433,74085,705115,122101,915103,193
Tổng tài sản6,321,8676,777,4617,736,1397,483,0286,770,6227,592,3447,019,0106,581,9635,987,9716,859,8447,476,8638,984,3438,481,0607,875,208
Tổng nợ4,703,1785,159,8536,146,8355,844,6275,153,5165,958,0995,391,8314,917,8354,339,5015,126,6815,800,3467,349,3266,591,4016,053,843
Vốn chủ sở hữu1,618,6901,617,6081,589,3041,638,4011,617,1071,634,2441,627,1791,664,1281,648,4701,733,1631,676,5181,635,0171,889,6591,821,365


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |