Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (han)

9.40
0.40
(4.44%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV539,6481,665,420402,769730,194170,6322,967,0673,217,5102,413,7341,991,7852,451,8573,708,9784,636,8553,884,0453,846,094
Giá vốn hàng bán507,1881,525,080373,790702,194158,6322,758,0432,968,6472,201,4471,932,4552,259,5863,417,1984,187,5843,628,2273,586,537
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,460140,34028,26628,00012,000208,311248,676212,07059,278190,527291,641449,270255,818259,557
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,10448,02911,28512,775-31570,839120,28181,69518,20355,746129,739201,880146,263134,248
Tổng lợi nhuận trước thuế4,98448,88911,16110,93955170,602104,75566,58837,35759,996128,861211,505141,468144,020
Lợi nhuận sau thuế 1,54528,35910,2948,67028347,00567,30035,50432,85537,36292,949134,532108,605112,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,71526,2129,1528,79118443,92561,73436,27422,88433,74085,705115,122101,915103,193
Tổng tài sản ngắn hạn5,025,2765,484,9056,442,8746,180,7365,908,3275,478,4406,265,9145,649,6815,149,0914,460,1905,396,0055,657,7746,815,3886,245,3545,797,261
Tiền mặt158,834576,849151,144248,935129,488598,870519,864257,500245,069240,857156,095332,618402,336386,674305,460
Đầu tư tài chính ngắn hạn39,90567,84667,75770,90185,47044,84382,27481,81157,69520,99520,81812,1505,4398,4148,414
Hàng tồn kho1,585,1821,616,7762,320,1902,074,5671,824,7441,610,4171,642,5071,479,9011,936,0671,741,0491,890,3592,346,5982,546,2022,229,7772,698,087
Tài sản dài hạn1,296,5921,292,5561,293,2651,302,2931,316,4521,292,1821,326,4291,369,3281,432,8721,527,7811,463,8391,819,0892,168,9562,235,7062,077,947
Tài sản cố định63,51457,98754,03253,74053,65457,60954,64757,48660,97357,82068,93874,54866,87979,722193,008
Đầu tư tài chính dài hạn795,191795,191795,191795,191795,191795,191795,191801,041800,691883,597919,6251,071,835907,1181,138,9641,106,811
Tổng tài sản6,321,8676,777,4617,736,1397,483,0287,224,7796,770,6227,592,3447,019,0106,581,9635,987,9716,859,8447,476,8638,984,3438,481,0607,875,208
Tổng nợ4,703,1785,159,8536,146,8355,844,6275,590,2515,153,5165,958,0995,391,8314,917,8354,339,5015,126,6815,800,3467,349,3266,591,4016,053,843
Vốn chủ sở hữu1,618,6901,617,6081,589,3041,638,4011,634,5281,617,1071,634,2441,627,1791,664,1281,648,4701,733,1631,676,5181,635,0171,889,6591,821,365

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.33K0.31K0.44K0.26K0.16K0.24K0.61K0.82K0.72K0.73K0.13K0.93K2.06K1.45K
Giá cuối kỳ10K10.30K7.72K13.72K10.58K7.26K7.72K7.30K8.12K12.50K12.50K12.50K12.50K12.50K
Giá / EPS (PE)30.75 (lần)33.07 (lần)17.64 (lần)53.35 (lần)65.21 (lần)30.35 (lần)12.71 (lần)8.94 (lần)11.24 (lần)17.09 (lần)98.43 (lần)13.38 (lần)6.08 (lần)8.64 (lần)
Giá sổ sách11.48K11.46K11.59K11.54K11.80K11.69K12.29K11.89K11.59K13.40K16K18.06K16.47K11.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.87 (lần)0.90 (lần)0.67 (lần)1.19 (lần)0.90 (lần)0.62 (lần)0.63 (lần)0.61 (lần)0.70 (lần)0.93 (lần)0.78 (lần)0.69 (lần)0.76 (lần)1.12 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)141 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.49%80.91%82.53%80.49%78.23%74.49%78.66%75.67%75.86%73.64%81.14%80.35%80.19%80.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.51%19.09%17.47%19.51%21.77%25.51%21.34%24.33%24.14%26.36%18.86%19.65%19.81%19.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.40%76.12%78.48%76.82%74.72%72.47%74.73%77.58%81.80%77.72%85.88%84.54%83.17%85.28%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu290.55%318.69%364.58%331.36%295.52%263.24%295.80%345.98%449.50%348.81%608%546.97%494.22%579.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.60%23.88%21.52%23.18%25.28%27.53%25.27%22.42%18.20%22.28%14.12%15.46%16.83%14.72%
6/ Thanh toán hiện hành111.85%114.31%131.92%125.12%115.95%107.42%109.98%100.78%139.52%113.91%117.19%115.49%111.29%106.59%
7/ Thanh toán nhanh76.57%80.71%97.34%92.34%72.35%65.49%71.45%58.98%87.39%73.24%51.52%48.91%59.58%55.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.54%12.50%10.95%5.70%5.52%5.80%3.18%5.92%8.24%7.05%4.48%3.63%9.97%10.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản52.80%43.82%42.38%34.39%30.26%40.95%54.07%62.02%43.23%45.35%59.07%55.82%64.91%66.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn66.42%54.16%51.35%42.72%38.68%54.97%68.74%81.96%56.99%61.58%72.79%69.47%80.95%82.52%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu206.22%183.48%196.88%148.34%119.69%148.74%214%276.58%237.55%203.53%418.19%361.14%385.73%454.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho196.08%171.26%180.74%148.76%99.81%129.78%180.77%178.45%142.50%160.85%123.17%108.86%153.22%152.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.37%1.48%1.92%1.50%1.15%1.38%2.31%2.48%2.62%2.68%0.19%1.43%3.23%2.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.73%0.65%0.81%0.52%0.35%0.56%1.25%1.54%1.13%1.22%0.11%0.80%2.10%1.91%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.83%2.72%3.78%2.23%1.38%2.05%4.95%6.87%6.23%5.46%0.79%5.17%12.48%12.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%2%2%1%1%3%3%3%3%%2%4%3%
Tăng trưởng doanh thu11.82%-7.78%33.30%21.18%-18.76%-33.89%-20.01%19.38%0.99%%2.58%2.66%25.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-21.71%-28.85%70.19%58.51%-32.18%-60.63%-25.55%12.96%-1.24%%-86.41%-54.54%42.12%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.87%-13.50%10.50%9.64%13.33%-15.35%-11.61%-21.08%11.50%%-1.53%21.36%26.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.97%-1.05%0.43%-2.22%0.95%-4.89%3.38%2.54%-13.48%%-11.41%9.66%47.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.50%-10.82%8.17%6.64%9.92%-12.71%-8.25%-16.78%5.93%%-3.06%19.39%29.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |