CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (hax)

15.80
0.20
(1.28%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,981,9226,775,2005,551,4855,569,5525,152,9244,756,0063,835,1262,879,5221,820,9621,220,102686,969642,9131,013,6271,097,1101,313,797
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,6261401491251,56064,10037,43012,737
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,981,9226,775,2005,551,4855,569,5525,152,9244,756,0063,833,5002,879,5221,820,8221,219,953686,843641,353949,5271,059,6801,301,059
4. Giá vốn hàng bán3,704,9686,302,1695,194,7595,248,1674,957,4944,525,9153,687,7562,779,8771,768,3401,184,045658,381621,498908,450980,5261,218,675
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)276,953473,031356,726321,385195,430230,091145,74399,64552,48135,90828,46319,85541,07779,15582,384
6. Doanh thu hoạt động tài chính57723,9115082,783270477193582173209648413,0044,9753,023
7. Chi phí tài chính37,31529,30417,57740,74656,71342,70435,82312,3195,1844,7178,02714,93521,35815,5259,838
-Trong đó: Chi phí lãi vay37,24129,17717,56740,67056,70642,44736,21312,0735,1844,4497,97914,31411,9869,4426,876
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng145,056143,682118,700114,372116,800109,28783,68858,85535,93524,12919,54223,72443,44352,02445,227
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp76,18664,27247,76553,41752,66351,86140,99123,21318,82011,48510,04910,42611,56514,49410,827
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,973259,684173,193115,634-30,47726,718-14,5665,840-7,285-4,214-9,091-28,390-32,2862,08819,515
12. Thu nhập khác29,95640,44929,14242,85196,193100,005125,48591,75546,07544,39223,45517,50534,92123,89511,248
13. Chi phí khác798353818642402,1367271,0151,58122,93812,79112,93315,1548,6739,701
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)29,15840,41528,76141,98795,95397,869124,75890,74044,49421,45510,6644,57219,76715,2231,547
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)48,131300,099201,953157,62265,476124,587110,19296,58037,20917,2411,574-23,817-12,51817,31121,062
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,26663,77541,65132,15114,93026,54223,49117,8878,2149117,9425,949
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,192-3,409454119-124-1692,35261071111015-49
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,07460,36642,10632,27014,80626,37425,84418,4978,9259111107,9575,900
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)37,056239,733159,848125,35250,67198,21384,34878,08328,28416,3301,463-23,817-12,5189,35415,162
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,467352-224531-370-35879107-517-328-1,036-1,299-1,094-994609
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)34,589239,380160,072124,82151,04198,57184,26877,97528,80016,6582,499-22,519-11,42410,34814,553

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,071,7651,585,778935,778919,0561,245,7631,398,8701,104,785662,908362,971190,621184,347179,373235,305243,291180,281121,64369,47841,93990,323
I. Tiền và các khoản tương đương tiền120,230160,48887,55381,458109,639120,80468,60540,58822,57113,13710,7799,58612,39032,75914,8337,94818,0667,87612,952
1. Tiền107,124160,48887,55381,458109,639120,80468,60535,08822,57113,13710,7799,58612,39018,75914,8335,44818,0667,87612,952
2. Các khoản tương đương tiền13,1065,50014,0002,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,00014,0322,049
1. Chứng khoán kinh doanh4,00015,6682,485
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,636-436
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn212,818259,716248,695262,221393,638663,422359,466214,63173,96567,04846,32656,30551,55055,84184,89934,40020,66512,60030,942
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng93,793122,05789,457101,985209,411655,774344,613191,12058,89151,39534,08344,80137,47051,89683,51031,64015,18210,79430,101
2. Trả trước cho người bán37,9847,7827,8676,3982,3014,57211,23321,12414,26116,18712,12411,43412,5662,1637833434,25789388
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,000
6. Phải thu ngắn hạn khác82,102130,939152,432154,855182,9434,0934,6374051,4781278265822,9743,8266062,4171,225913753
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,062-1,062-1,062-1,017-1,017-1,017-1,017-1,017-666-661-707-511-1,461-2,045
IV. Tổng hàng tồn kho696,1171,064,806581,173564,175720,878590,256628,606389,643253,096109,626125,579110,821162,909148,15174,42060,53027,08320,62042,763
1. Hàng tồn kho702,4571,070,258585,261566,631722,210590,256628,606389,643253,096110,794125,579111,412162,909148,15174,42060,53027,08320,62042,763
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,340-5,452-4,087-2,456-1,332-1,168-591
V. Tài sản ngắn hạn khác42,600100,76818,35711,20221,60824,38848,10918,04613,3388101,6632,6618,4566,5412,1294,7341,6168443,666
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,45214,5904,4525,9144,5133,9732,1318188321091,0718001,3361,310306367415180117
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ36,58285,70313,7565,06916,79920,00645,47216,58111,91135,7143,9471,9602,562
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước56647514921929640950764759667638783818187
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ988
5. Tài sản ngắn hạn khác242031,0231,3891,2841,8232,2191,201664
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn934,523992,873341,439313,314386,438418,208371,404198,09378,74951,75247,82852,82065,85266,72353,41252,80319,12915,56719,710
I. Các khoản phải thu dài hạn4,76410,6426,0274,5705,2586,16222228
1. Phải thu dài hạn của khách hàng5,733
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,7644,9096,0274,5705,2586,16222228
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định381,310421,689261,629248,546333,465359,666308,368127,33472,84647,82643,85248,27060,53260,80646,91740,94017,91715,18318,507
1. Tài sản cố định hữu hình370,389410,531249,672235,582319,771345,150292,911111,71561,19836,13132,03036,15648,39648,84634,89529,29415,82315,18318,507
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,92111,15911,95812,96413,69414,51615,45715,61911,64811,69511,82212,11412,13611,96012,02211,6462,094
III. Bất động sản đầu tư469,196469,196
- Nguyên giá469,196469,196
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2501,25032,60814,8264,1061,8311,0201,0201,020689979
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2501,25032,60814,8264,106
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn611,5091,0161616
1. Đầu tư vào công ty con11,503
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn661,0161616
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,78118,81511,3029,2125,2663,6417,8564,6654,7264077488031,0531,4621,2253541963681,187
1. Chi phí trả trước dài hạn13,60315,73411,2519,0344,6183,6417,8564,6654,72639933680330151672781963681,187
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,1793,0815117864811011011012576
3. Tài sản dài hạn khác84126126121,337933
VII. Lợi thế thương mại60,22171,28029,87236,16142,45048,73955,15861,9661,1691,6882,2082,7273,2463,7664,285
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,006,2882,578,6501,277,2171,232,3701,632,2011,817,0771,476,189861,001441,719242,373232,176232,192301,156310,014233,693174,44688,60857,506110,033
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả842,2841,609,731567,211697,0691,166,6351,364,2891,086,600555,760311,234139,563145,979146,644191,790188,330116,78872,92261,17434,02286,375
I. Nợ ngắn hạn839,4321,425,133563,206693,3921,162,6061,360,7841,082,927554,439310,524139,563145,379145,225189,239185,264116,07972,33161,17433,49984,632
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn699,5521,151,575195,695499,976948,234998,264885,245337,832147,19559,21494,78780,29664,96558,56438,5947,13136,17724,26870,576
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn44,69876,92225,95438,494110,583221,20199,628146,986126,11349,20132,24354,404109,112105,33461,06356,3522,7623,68011,921
4. Người mua trả tiền trước54,892120,944287,32699,95084,923109,00275,96351,01720,53622,35112,9095,78212,78414,4736,8434,4655,0002,6841,244
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,64431,00826,94024,2682,8749,5846,8634,7064,2502,4571,6981,6833514,4056,0361,3541,405449410
6. Phải trả người lao động18,54426,34420,60918,2398,10013,2515,2929,0046,7403,5871,2872877979512,2991,2341,344191
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,2117,4002,3116,4542,5801,9184022,7273,7941,5008881,579527369182157083
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,331
11. Phải trả ngắn hạn khác9,5359,2524,3726,0105,3127,5659,5342,1531,8951,2401,5521,18068681875964413,9362,013399
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi35635613151515153514681,151335145
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,852184,5984,0053,6774,0293,5053,6731,3217116001,4192,5523,0677095905231,743
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3201,046
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6001,4192,1442,5831675231,743
7. Trái phiếu chuyển đổi179,926
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,5323,6264,0053,6774,0293,5053,6731,321711
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm408484543590
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,164,004968,919710,006535,301465,566452,788389,589305,241130,485102,81086,19785,548109,366121,684116,905101,52527,43423,48423,658
I. Vốn chủ sở hữu1,164,004968,919710,006535,301465,566452,788389,589305,241130,485102,81086,19785,548109,366121,684116,905101,52527,43423,48423,496
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu934,276569,434495,170367,444367,444350,134233,424142,315111,162111,162111,162111,162111,16280,55880,55843,31216,25716,25716,257
2. Thặng dư vốn cổ phần30,525525525-30-3063,70563,70563663663663663614,33114,33144,747
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,235-2,235
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,2497,6864,3091,0921,0921,0921,0928,3387,0365,5654,2613,4633,267
9. Quỹ dự phòng tài chính3,2173,2173,2643,2643,2642,5401,8301,179800703
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối150,223352,447212,089165,87495,96299,16684,36587,76913,170-15,179-32,120-33,626-11,1089,9797,3826,0705,7372,9643,269
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát48,98046,5132,2214,2484,4253,4883,8453,7661,2091,8822,2113,0214,3205,2145,057
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác162
1. Nguồn kinh phí162
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,006,2882,578,6501,277,2171,232,3701,632,2011,817,0771,476,189861,001441,719242,373232,176232,192301,156310,014233,693174,44688,60857,506110,033
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |