CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (hax)

15.80
0.20
(1.28%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,037,6621,076,8081,115,257797,173992,6843,981,9226,775,2005,551,4855,569,5525,152,9244,756,0063,835,1262,879,5221,820,9621,220,102
Giá vốn hàng bán942,210997,6531,050,599740,740915,9763,704,9686,302,1695,194,7595,248,1674,957,4944,525,9153,687,7562,779,8771,768,3401,184,045
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV95,45379,15464,65856,43376,708276,953473,031356,726321,385195,430230,091145,74399,64552,48135,908
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh31,82520,1923,004-4,46824418,973259,684173,193115,634-30,47726,718-14,5665,840-7,285-4,214
Tổng lợi nhuận trước thuế40,92427,95110,0524,5095,61948,131300,099201,953157,62265,476124,587110,19296,58037,20917,241
Lợi nhuận sau thuế 31,76222,4818,3362,7363,50337,056239,733159,848125,35250,67198,21384,34878,08328,28416,330
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,24121,8347,5801,7003,47534,589239,380160,072124,82151,04198,57184,26877,97528,80016,658
Tổng tài sản ngắn hạn1,209,9891,071,765880,696640,4061,043,8191,071,7651,585,778935,778919,0561,245,7631,398,8701,104,785662,908362,971190,621
Tiền mặt113,451120,23053,39065,45983,975120,230160,48887,55381,458109,639120,80468,60540,58822,57113,137
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho695,546702,457588,864409,702700,356702,4571,070,258585,261566,631722,210590,256628,606389,643253,096110,794
Tài sản dài hạn892,549934,523959,576975,2361,096,392934,523992,873341,439313,314386,438418,208371,404198,09378,74951,752
Tài sản cố định341,002381,310407,287417,697529,121381,310421,689261,629248,546333,465359,666308,368127,33472,84647,826
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản2,102,5382,006,2881,840,2721,615,6432,140,2112,006,2882,578,6501,277,2171,232,3701,632,2011,817,0771,476,189861,001441,719242,373
Tổng nợ868,772842,284712,749460,484987,789842,2841,609,731567,211697,0691,166,6351,364,2891,086,600555,760311,234139,563
Vốn chủ sở hữu1,233,7661,164,0041,127,5231,155,1581,152,4221,164,004968,919710,006535,301465,566452,788389,589305,241130,485102,810

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.59K0.38K4.20K3.23K3.40K1.39K2.82K3.61K5.48K2.59K1.50K0.22KKK1.41K1.98K
Giá cuối kỳ13.02K11.87K10.84K16.50K8.17K6.27K5.44K8.12K5.68K2.44K1.21K0.58K0.47K0.66K1.40K1.64K
Giá / EPS (PE)21.94 (lần)30.86 (lần)2.58 (lần)5.10 (lần)2.41 (lần)4.51 (lần)1.93 (lần)2.25 (lần)1.04 (lần)0.94 (lần)0.81 (lần)2.58 (lần) (lần) (lần)1 (lần)0.83 (lần)
Giá sổ sách13.72K12.94K17.02K14.34K14.57K12.67K12.93K16.69K21.45K11.74K9.25K7.75K7.70K9.84K16.53K15.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)0.92 (lần)0.64 (lần)1.15 (lần)0.56 (lần)0.49 (lần)0.42 (lần)0.49 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ90 (Mi)90 (Mi)57 (Mi)50 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)35 (Mi)23 (Mi)14 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.55%53.42%61.50%73.27%74.58%76.32%76.98%74.84%76.99%82.17%78.65%79.40%77.25%78.13%78.48%77.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.45%46.58%38.50%26.73%25.42%23.68%23.02%25.16%23.01%17.83%21.35%20.60%22.75%21.87%21.52%22.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.32%41.98%62.43%44.41%56.56%71.48%75.08%73.61%64.55%70.46%57.58%62.87%63.16%63.68%60.75%49.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu70.42%72.36%166.14%79.89%130.22%250.58%301.31%278.91%182.07%238.52%135.75%169.36%171.42%175.37%154.77%99.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.68%58.02%37.57%55.59%43.44%28.52%24.92%26.39%35.45%29.54%42.42%37.13%36.84%36.32%39.25%50.03%
6/ Thanh toán hiện hành139.49%127.68%111.27%166.15%132.54%107.15%102.80%102.02%119.56%116.89%136.58%126.80%123.51%124.34%131.32%155.31%
7/ Thanh toán nhanh59.31%43.99%36.17%62.24%50.83%45.03%59.42%43.97%49.29%35.38%57.20%40.42%46.80%38.26%51.35%91.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.08%14.32%11.26%15.55%11.75%9.43%8.88%6.34%7.32%7.27%9.41%7.41%6.60%6.55%17.68%12.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản191.53%198.47%262.74%434.65%451.94%315.70%261.74%259.80%334.44%412.24%503.40%295.88%276.89%336.58%353.89%562.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn332.80%371.53%427.25%593.25%606.01%413.64%339.99%347.14%434.38%501.68%640.07%372.65%358.42%430.77%450.95%728.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu326.39%342.09%699.25%781.89%1,040.45%1,106.81%1,050.38%984.40%943.36%1,395.53%1,186.75%796.98%751.52%926.82%901.61%1,123.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho536.44%527.43%588.85%887.60%926.21%686.43%766.77%586.66%713.44%698.68%1,068.69%524.28%557.84%557.64%661.84%1,637.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.32%0.87%3.53%2.88%2.24%0.99%2.07%2.20%2.71%1.58%1.37%0.36%-3.50%-1.13%0.94%1.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.54%1.72%9.28%12.53%10.13%3.13%5.42%5.71%9.06%6.52%6.87%1.08%%%3.34%6.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.32%2.97%24.71%22.55%23.32%10.96%21.77%21.63%25.55%22.07%16.20%2.90%%%8.50%12.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%4%3%2%1%2%2%3%2%1%%-4%-1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-34.06%-41.23%22.04%-0.32%8.09%8.35%24.01%33.19%58.13%49.25%77.61%6.85%-36.57%-7.61%-16.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-71.71%-85.55%49.55%28.24%144.55%-48.22%16.97%8.07%170.75%72.89%566.59%-111.10%97.12%-210.40%-28.89%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.05%-47.68%183.80%-18.63%-40.25%-14.49%25.56%95.52%78.57%123.01%-4.40%-0.45%-23.54%1.84%61.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.06%20.13%36.47%32.64%14.98%2.82%16.22%27.63%133.93%26.92%19.27%0.76%-21.78%-10.12%4.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.76%-22.20%101.90%3.64%-24.50%-10.17%23.09%71.45%94.92%82.25%4.39%-0.01%-22.90%-2.86%32.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |