CTCP Hãng sơn Đông Á (hda)

4
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh278,080322,824359,869335,640341,790240,430195,772179,486150,425125,272113,69396,41592,73962,10922,24210,177
2. Các khoản giảm trừ doanh thu63,13679,33191,44374,15849,38011,4281126,928463011773521,524477
3. Doanh thu thuần (1)-(2)214,944243,492268,426261,482292,411229,002195,660172,558150,425125,225113,39296,23892,38760,58521,76610,177
4. Giá vốn hàng bán140,972150,642150,507146,970156,466132,987119,180101,40296,56175,54469,94560,15958,30537,01113,6358,053
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)73,97292,850117,919114,512135,94596,01576,48071,15653,86449,68243,44736,07934,08223,5748,1312,124
6. Doanh thu hoạt động tài chính2941682185619181131483714454657173144
7. Chi phí tài chính5,7225,4554,49112,63613,30810,0152,2612,1621,9082,1492,1823,1102,473639370438
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,7225,4554,4915,9045,0973,4762,2602,1621,9082,1492,1773,0622,409637370438
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng54,22560,96559,53360,10080,96949,09139,29037,23727,11929,80122,25520,55317,24210,7603,1551,146
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,45121,69619,46128,48119,48315,08712,80911,4948,8688,8178,4808,3848,2724,1952,2301,341
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-15,1324,90234,65113,35122,20421,84022,23320,41116,0068,92810,5754,0786,1538,1532,389-797
12. Thu nhập khác1,0366365962092182074966307019194136881455
13. Chi phí khác56751233845148026491165637636613
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)469124258-242-262-574966217075379925-5242
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-14,6635,02634,90913,10921,94221,78322,72921,03216,0769,00310,6124,1776,1788,1012,431-797
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5255,7892,4923,8963,3113,4364,7343,5261,9812,653365551
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,406586650-64
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4062,1116,4382,4923,8323,3113,4364,7343,5261,9812,653365551
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-16,0682,91528,47110,61718,11018,47219,29316,29712,5517,0227,9593,8125,6278,1012,431-797
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,7221,7662,4502787731,07957244
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-13,3461,14926,02110,33817,33717,39218,72116,25312,5517,0227,9593,8125,6278,1012,431-797

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn271,166274,886207,478189,183211,667211,430180,876139,100120,10484,27775,85866,01558,26544,60820,24719,667
I. Tiền và các khoản tương đương tiền93,08480,43172,56539,53957,65995,85476,05965,14246,60215,95920,1516,8147,3436,2611,626140
1. Tiền93,07280,43172,56539,53957,65995,85476,05965,14246,60215,95920,1516,8147,3436,2611,626140
2. Các khoản tương đương tiền12
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,7001,7004004,471396508689490
1. Chứng khoán kinh doanh4,471396508689490
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,7001,700400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn67,362101,45672,32295,988107,84372,23265,15442,89240,17529,35824,80728,76424,25116,78711,64715,424
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng51,92349,18059,81865,01858,49641,62534,22623,85424,20123,61621,59523,19118,93913,6198,0613,454
2. Trả trước cho người bán4,8323,3054,5594,87815,4805,5414,0104,5043,7412,4401,4823,4543,4518881573,008
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn7849
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,5842,6084,141
6. Phải thu ngắn hạn khác24,97554,56513,13530,87435,70326,24925,16312,5178,0913,3021,7302,1201,8612,2023,3808,962
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,367-5,593-5,189-4,780-1,836-1,184-829-592
IV. Tổng hàng tồn kho103,19688,30358,44148,71140,17740,42637,53527,49124,03824,25122,36423,36119,12415,2584,3812,630
1. Hàng tồn kho103,19688,30358,44148,71140,17740,42637,53527,49124,03824,25122,36423,36119,12415,2584,3812,630
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,8252,9954,1514,5445,9882,9182,1283,5749,29010,2388,1396,5686,8575,8122,5931,472
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,9031,2434,0944,4125,9152,9162,1222,4909,0907,1105,9943,7204,5084,6271,413862
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,12248757321,0751926145
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước922630857169833242220
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,1262,1422,8482,3491,1611,097546
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn190,311211,638182,532185,361141,36087,49964,38673,34880,78769,07312,5009,08611,84010,65438,60334,912
I. Các khoản phải thu dài hạn62062062012831619010,06820,223
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác62062062012831619010,06820,223
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định128,49964,63481,36391,966100,57076,15454,20344,43923,74010,5207,6147,7639,2828,4887,4972,941
1. Tài sản cố định hữu hình84,63558,75075,34485,80892,30265,88843,70036,25822,64710,5207,6147,7639,2828,4887,4972,941
2. Tài sản cố định thuê tài chính38,1141,9673,8233,9181,4531,093
3. Tài sản cố định vô hình5,7505,8846,0196,1586,3016,4436,5866,728
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn81,60576,03264,18310,9822,8732,8732,853412171845150481442767
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang81,60576,03264,18310,9822,8732,8732,853412
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,40032,4002,4002,6006009,00036,00057,7333,15028,87428,874
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,15028,87428,874
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn32,00030,0009,00036,00057,733
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4002,4002,4002,600600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,40914,4322,2252,91729,0798,1567,1206,9884116508921,1742,0781,7242,2322,331
1. Chi phí trả trước dài hạn13,40914,4322,2252,8523,3778,1567,1206,9884114667099901,4931,5442,0522,241
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6464
3. Tài sản dài hạn khác25,63818318318358518018089
VII. Lợi thế thương mại15,38317,94720,51123,075
TỔNG CỘNG TÀI SẢN461,477486,524390,010374,544353,026298,928245,262212,447200,891153,35088,35875,10270,10455,26258,85054,579
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả133,400160,929166,238170,767158,573125,73294,72867,74264,745110,87549,00646,63440,17925,72043,74745,410
I. Nợ ngắn hạn126,264149,785145,831152,781143,324116,63992,75566,36262,965109,77748,57046,34839,54724,19440,24334,455
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn74,37888,94170,96469,70067,27046,80440,14627,05026,46619,68317,35015,09918,3427,3854,0384,877
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn34,63941,97042,58663,00150,09347,10426,16225,89121,57417,68318,96416,06112,07113,0036,1004,113
4. Người mua trả tiền trước5,9742,6132,8884,7326,6254,6942,1022,2142,9713,6382,5132,6851,5231,34158593
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8704,7609,3213,3837,9887,4215,9175,5016,3985,7505,9773,5843,340467692
6. Phải trả người lao động1,3212,8462,6014,6293,7353,7882,3192,9981,0911,9442,0871,9871,3921,271787595
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6835406949546106105205104904905604901905543192
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,8206,53715,1984,8025,4244,64014,0101,0293,19960,1631,0906,4222,13867127,99724,585
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,1707754262819551
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,13611,14420,40717,98615,2499,0931,9731,3801,7801,0984362866321,5273,50510,954
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5505707208208201,56022011711711717117174302,8701,780
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,0099,40319,10117,16514,4297,5331,7521,2631,6639814191696151,0976359,174
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,5771,171
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu328,078325,595223,772203,776194,453173,196150,534144,705136,14642,47539,35228,46829,92629,54215,1039,170
I. Vốn chủ sở hữu328,078325,595223,772203,776194,453173,196150,534144,705136,14642,47539,35228,46829,92629,54215,1039,170
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu276,000276,000115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,00029,70029,70022,00022,00022,00013,50010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-375-696-68-68-68-68424242252252252252252252252
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2
8. Quỹ đầu tư phát triển33,91032,80767,18262,87746,06029,19012,09910,8998,8995,2922,2992,1871,625
9. Quỹ dự phòng tài chính243243243243
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-13,8081,14926,48310,36717,36517,42117,81916,22012,2056,9876,8583,7855,8067,2901,349-1,082
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát32,35216,33615,17515,60216,09611,6545,5752,544
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN461,477486,524390,010374,544353,026298,928245,262212,447200,891153,35088,35875,10270,10455,26258,85054,579
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |