CTCP Hãng sơn Đông Á (hda)

4
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV75,42978,94162,15066,40771,342278,080322,824359,869335,640341,790240,430195,772179,486150,425125,272
Giá vốn hàng bán32,00852,32833,80728,72925,667140,972150,642150,507146,970156,466132,987119,180101,40296,56175,544
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,5629,58017,45021,38226,27973,97292,850117,919114,512135,94596,01576,48071,15653,86449,682
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,656-7,567-1,074942628-15,1324,90234,65113,35122,20421,84022,23320,41116,0068,928
Tổng lợi nhuận trước thuế1,913-7,613-4931,156615-14,6635,02634,90913,10921,94221,78322,72921,03216,0769,003
Lợi nhuận sau thuế 1,913-7,433-37144373-16,0682,91528,47110,61718,11018,47219,29316,29712,5517,022
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,539-5,568-8044267-13,3461,14926,02110,33817,33717,39218,72116,25312,5517,022
Tổng tài sản ngắn hạn248,295277,902274,057260,678249,343271,166274,886207,478189,183211,667211,430180,876139,100120,10484,277
Tiền mặt20,18793,07238,33847,17910,61193,08480,43172,56539,53957,65995,85476,05965,14246,60215,959
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,7001,7121,7001,7001,7001,7001,7004004,471
Hàng tồn kho105,910103,104118,866111,299103,203103,19688,30358,44148,71140,17740,42637,53527,49124,03824,251
Tài sản dài hạn183,231192,681195,323204,537208,669190,311211,638182,532185,361141,36087,49964,38673,34880,78769,073
Tài sản cố định122,694128,499129,396134,352138,522128,49964,63481,36391,966100,57076,15454,20344,43923,74010,520
Đầu tư tài chính dài hạn32,40032,40032,40034,40034,40032,40032,4002,4002,6006009,00036,00057,733
Tổng tài sản431,526470,583469,380465,215458,012461,477486,524390,010374,544353,026298,928245,262212,447200,891153,350
Tổng nợ101,535132,990124,353138,765132,095133,400160,929166,238170,767158,573125,73294,72867,74264,745110,875
Vốn chủ sở hữu329,991337,594345,027326,450325,917328,078325,595223,772203,776194,453173,196150,534144,705136,14642,475

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.05K2.26K0.90K1.51K1.51K1.63K1.41K1.09K2.36K3.62K1.73K2.56K3.68K1.10KK
Giá cuối kỳ4.50K4.90K5.50K15.22K4.63K5.25K4.48K3.70K5.54K3.47K3.16K2.39K1.86K1.37K4.28K26.90K26.90K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)110.10 (lần)6.73 (lần)5.15 (lần)3.48 (lần)2.96 (lần)2.27 (lần)3.92 (lần)3.18 (lần)1.34 (lần)0.66 (lần)1.07 (lần)0.54 (lần)1.16 (lần)24.34 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.96K11.89K14.16K19.46K17.72K16.91K15.06K13.09K12.58K11.84K14.30K17.89K12.94K13.60K13.43K6.87K4.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.38 (lần)0.41 (lần)0.39 (lần)0.78 (lần)0.26 (lần)0.31 (lần)0.30 (lần)0.28 (lần)0.44 (lần)0.29 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.32 (lần)3.92 (lần)6.45 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)23 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.54%58.76%56.50%53.20%50.51%59.96%70.73%73.75%65.48%59.79%54.96%85.85%87.90%83.11%80.72%34.40%36.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.46%41.24%43.50%46.80%49.49%40.04%29.27%26.25%34.53%40.21%45.04%14.15%12.10%16.89%19.28%65.60%63.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.53%28.91%33.08%42.62%45.59%44.92%42.06%38.62%31.89%32.23%72.30%55.46%62.09%57.31%46.54%74.34%83.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.77%40.66%49.43%74.29%83.80%81.55%72.60%62.93%46.81%47.56%261.04%124.53%163.81%134.26%87.06%289.66%495.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.47%71.09%66.92%57.38%54.41%55.08%57.94%61.38%68.11%67.77%27.70%44.54%37.91%42.69%53.46%25.66%16.80%
6/ Thanh toán hiện hành263.39%214.76%183.52%142.27%123.83%147.68%181.27%195%209.61%190.75%76.77%156.18%142.43%147.33%184.38%50.31%57.08%
7/ Thanh toán nhanh151.04%133.03%124.57%102.20%91.94%119.65%146.61%154.54%168.18%152.57%54.68%110.14%92.03%98.97%121.31%39.43%49.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.41%73.72%53.70%49.76%25.88%40.23%82.18%82%98.16%74.01%14.54%41.49%14.70%18.57%25.88%4.04%0.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản65.56%60.26%66.35%92.27%89.61%96.82%80.43%79.82%84.49%74.88%81.69%128.67%128.38%132.29%112.39%37.79%18.65%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn113.95%102.55%117.44%173.45%177.42%161.48%113.72%108.24%129.03%125.25%148.64%149.88%146.05%159.17%139.23%109.85%51.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu85.74%84.76%99.15%160.82%164.71%175.77%138.82%130.05%124.04%110.49%294.93%288.91%338.68%309.89%210.24%147.27%110.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho138.68%136.61%170.60%257.54%301.72%389.44%328.96%317.52%368.86%401.70%311.51%312.76%257.52%304.88%242.57%311.23%306.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.44%-4.80%0.36%7.23%3.08%5.07%7.23%9.56%9.06%8.34%5.61%7%3.95%6.07%13.04%10.93%-7.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.24%6.67%2.76%4.91%5.82%7.63%7.65%6.25%4.58%9.01%5.08%8.03%14.66%4.13%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.35%11.63%5.07%8.92%10.04%12.44%11.23%9.22%16.53%20.23%13.39%18.80%27.42%16.10%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-3%-9%1%17%7%11%13%16%16%13%9%11%6%10%22%18%-10%
Tăng trưởng doanh thu-11.34%-13.86%-10.29%7.22%-1.80%42.16%22.81%9.07%19.32%20.08%10.18%17.92%3.96%49.32%179.24%118.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận45.70%-1,261.53%-95.58%151.70%-40.37%-0.32%-7.10%15.18%29.50%78.74%-11.77%108.79%-32.26%-30.54%233.24%-405.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-23.13%-17.11%-3.19%-2.65%7.69%26.12%32.73%39.84%4.63%-41.61%126.25%5.09%16.07%56.22%-41.21%-3.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.25%0.76%45.50%9.81%4.79%12.27%15.05%4.03%6.29%220.53%7.94%38.23%-4.87%1.30%95.60%64.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.78%-5.15%24.75%4.13%6.10%18.10%21.88%15.45%5.75%31%73.56%17.65%7.13%26.86%-6.10%7.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |