CTCP Hãng sơn Đông Á (hda)

3.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.90
3.90
3.90
3.80
33,900
11.9k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
108 tỷ
28 triệu
106,598
6.6 - 4.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.75 (0.05) 48.1%
DGC 124.80 (1.30) 17.8%
DCM 34.20 (0.05) 6.7%
DPM 33.90 (-0.20) 5.0%
BMP 116.00 (0.70) 3.6%
PHR 58.90 (0.00) 3.1%
NTP 42.00 (-0.20) 2.1%
AAA 10.65 (-0.05) 1.6%
DPR 39.30 (-0.40) 1.3%
CSV 63.70 (0.80) 1.0%
TDP 31.95 (0.15) 1.0%
DNP 20.20 (0.20) 0.9%
LAS 21.20 (-0.10) 0.9%
NET 105.40 (1.20) 0.9%
LIX 68.80 (0.30) 0.8%
APH 8.48 (-0.02) 0.8%
BFC 34.30 (0.50) 0.7%
HRC 47.90 (0.00) 0.6%
TRC 42.00 (0.00) 0.5%
TNC 60.40 (-4.50) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.80 4,300 3.90 1,400
3.70 3,200 4.00 2,200
3.60 4,600 4.10 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.90 -0.20 2,000 2,000
09:18 3.90 -0.20 1,100 3,100
09:22 3.90 -0.20 200 3,300
09:25 3.90 -0.20 900 4,200
09:28 3.90 -0.20 600 4,800
09:53 3.90 -0.20 1,000 5,800
10:10 3.90 -0.20 1,200 7,000
13:49 3.90 -0.20 1,400 8,400
13:52 3.90 -0.20 2,000 10,400
13:53 3.90 -0.20 400 10,800
13:54 3.90 -0.20 500 11,300
13:58 3.80 -0.30 22,500 33,800
14:10 3.90 -0.20 100 33,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.20) 0% 25 (0.02) 0%
2018 0 (0.24) 0% 25 (0.02) 0%
2019 395 (0.34) 0% 27 (0.02) 0%
2020 295 (0.34) 0% 0 (0.01) 0%
2021 319.37 (0.36) 0% 0.01 (0.03) 285%
2022 280 (0.32) 0% 0 (0.00) 0%
2023 204.50 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV78,94162,15066,40771,342278,080322,824359,869335,640341,790240,430195,772179,486150,425125,272
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,613-4931,156615-14,6635,02634,90913,10921,94221,78322,72921,03216,0769,003
Lợi nhuận sau thuế -7,433-37144373-16,0682,91528,47110,61718,11018,47219,29316,29712,5517,022
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,568-8044267-13,3461,14926,02110,33817,33717,39218,72116,25312,5517,022
Tổng tài sản470,583469,380465,215458,012461,477486,524390,010374,544353,026298,928245,262212,447200,891153,350
Tổng nợ132,990124,353138,765132,095133,400160,929166,238170,767158,573125,73294,72867,74264,745110,875
Vốn chủ sở hữu337,594345,027326,450325,917328,078325,595223,772203,776194,453173,196150,534144,705136,14642,475


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |