CTCP Tập đoàn Hà Đô (hdg)

27.40
0.50
(1.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh847,796861,510459,677604,543955,8951,153,024866,014970,050684,7971,417,905648,672466,8341,353,9211,168,157840,3291,908,4031,081,9441,209,1091,238,823978,022
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1133,67628,515-73973930,21715,494-5858236783-233233226197
3. Doanh thu thuần (1)-(2)847,796861,510459,564604,543955,8951,149,348837,498970,789684,0581,387,687633,178466,8921,353,8631,167,921839,5461,908,6351,081,7111,208,8831,238,823977,825
4. Giá vốn hàng bán409,874275,705214,675294,866380,543536,045331,112310,549219,563436,174219,611176,867722,707565,007484,2471,128,649658,498790,515755,690519,719
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)437,922585,805244,889309,678575,351613,303506,387660,240464,495951,513413,567290,025631,156602,914355,299779,987423,213418,368483,133458,106
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,23313,13110,5629,7666,62612,73943,07053,84426,6429,4778,9635,5254,689-5,30113,22526,1296,40020,8878,74326,054
7. Chi phí tài chính96,295154,971127,418140,387149,062193,083130,520132,504122,723130,87285,583102,65988,873135,41062,436102,35279,02275,74883,30489,718
-Trong đó: Chi phí lãi vay94,332111,161120,049127,425130,785136,082128,432128,972119,412126,89580,00994,43287,082130,22758,664103,18777,59164,28181,92552,009
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,0962,3041,6523,4258311,53517,367-4,7966,8612,2991,87384,5878,0427,72718,0451,0159,35210,8658,20314,891
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,56448,88119,06267,38035,68252,29843,47129,81636,29286,78637,32041,89644,67071,23839,78032,93545,17268,21647,00668,791
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)321,201392,780107,320108,252396,402379,127358,098556,560325,261741,033297,75466,408494,260383,238248,262669,813296,067284,426353,363310,761
12. Thu nhập khác31311,0964,1141,1424,6212,45014,6308,25320418,7631,7354,4401,1472,384472,0661,26430,8617,084-3,366
13. Chi phí khác2,4335671,92714,1482,1225,83316,1121,97828528,8111,2141,4278606,4592163,4442,21313,9203,686265
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,12010,5292,187-13,0062,499-3,383-1,4826,275-81-10,0485213,012286-4,075-169-1,378-94916,9413,398-3,632
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)319,080403,308109,50795,246398,901375,743356,616562,835325,180730,985298,27669,420494,546379,163248,093668,435295,118301,367356,761307,129
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành53,48629,9189,95712,74341,62532,66038,776125,85829,516126,24774,24052,78045,730118,86211,095171,4798,09066,47267,46545,242
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,2518786,0135,1507,7063,041-87269-23,905-62,64947,272-37,70549,565-44,49753,5384,59210,76117,964
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)54,73830,7969,95718,75641,62537,81046,482128,89929,429126,51750,335-9,86993,00281,15760,660126,98361,62771,06478,22663,206
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)264,343372,51299,55076,490357,277337,933310,134433,936295,751604,469247,94079,289401,544298,006187,433541,452233,491230,303278,535243,923
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát42,99583,56115,14841,07454,54389,60759,00556,55851,49284,26019,15260,41779,39694,18258,98487,66851,29632,94340,02353,708
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)221,348288,95184,40235,416302,733248,326251,129377,377244,259520,209228,78818,871322,148203,824128,449453,785182,195197,360238,512190,215

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,312,5623,660,6893,510,3863,350,0743,546,3673,948,7514,343,7154,045,1864,216,0534,175,0413,763,2613,855,0133,939,1164,081,6094,276,5014,581,9676,035,9065,941,4986,168,2986,847,873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền578,319245,609339,947198,737436,297348,532185,397277,305290,217215,662494,840410,333497,817437,922309,727412,873632,811409,178425,559968,440
1. Tiền291,601208,299154,000163,506101,826298,355165,397277,305290,217192,162464,340380,333464,817343,802223,517296,123239,211365,968209,349753,589
2. Các khoản tương đương tiền286,71837,311185,94735,230334,47150,17620,00023,50030,50030,00033,00094,12086,210116,750393,60043,210216,210214,852
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn346,983387,702515,076295,3271,714342,660858,605645,201725,543689,939321,192489,278185,26565,250141,729143,692527,20538,44255,081317,743
1. Chứng khoán kinh doanh345,983386,602513,353283,613518,405305,001375,44368,222177,893439,52890,00020,099416,603200,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,1001,72411,7141,714342,660340,200340,200350,100621,717143,29949,75095,26565,250121,630143,692110,60238,44255,081117,743
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,415,9991,940,5211,525,0471,652,3071,945,9781,835,0281,683,4611,594,8641,609,5171,810,6411,522,2341,483,0631,664,2771,798,6011,790,5531,645,0661,734,8322,270,0152,040,6741,760,971
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,147,5871,346,929968,880919,3641,193,8151,112,0401,064,270943,865982,4651,030,391680,917661,908757,405787,505614,192599,647505,278581,442464,214534,041
2. Trả trước cho người bán101,548362,533363,176363,955367,523372,920367,338367,984376,681384,618442,173576,623573,478560,476594,593559,476619,6821,030,458967,366648,108
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn133,746133,746133,746133,746133,74656,30056,30056,30056,30056,30061,08354,66354,013182,894200,954237,704206,138256,413404,109360,758
6. Phải thu ngắn hạn khác148,500210,567174,027350,023349,728392,183293,692325,111292,267431,507395,077240,521321,508308,620402,228269,654423,767421,963226,110239,189
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-115,383-113,255-114,781-114,781-98,835-98,415-98,140-98,396-98,195-92,175-57,015-50,651-42,126-40,895-21,415-21,415-20,032-20,261-21,125-21,125
IV. Tổng hàng tồn kho931,2171,049,6171,083,2391,150,8021,119,8771,353,9941,529,3211,433,9851,477,9101,316,7441,170,3221,225,3061,358,2171,642,5641,825,8082,167,0282,934,2583,037,1443,394,1863,562,098
1. Hàng tồn kho941,4411,059,8411,093,4631,161,0261,130,1011,364,2181,539,5461,444,2091,477,9101,316,7441,170,3221,225,3061,358,2171,642,5641,825,8082,167,0282,934,2583,037,1443,394,1863,562,098
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224
V. Tài sản ngắn hạn khác40,04437,24047,07752,90142,50368,53886,93193,830112,866142,054254,673247,033233,540137,272208,684213,307206,800186,720252,799238,621
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,2829191,3195,2593,5274,8111,8442,1452,0321,9701,17516,40659,9251,2049101,0491,2251,3081,5451,613
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ33,72034,14944,46844,81037,13861,19082,64990,441108,780138,110251,389220,761157,087117,920181,044186,280153,112155,471210,536193,557
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,0421,3761,2902,8331,8372,5362,4381,2442,0531,9742,0969,86616,52817,98526,56725,97852,29929,77840,55643,451
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ163
5. Tài sản ngắn hạn khác79613163163163163
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,947,22110,946,11711,018,41211,036,18111,202,37211,426,08211,526,15911,572,86011,769,77411,799,57411,502,94011,034,64910,114,2389,919,3769,346,0189,056,9468,196,3967,455,2056,886,4936,638,255
I. Các khoản phải thu dài hạn285,77626,56525,15815,17315,17315,17815,17815,21515,21782,7385,4145,4146,6179,0147,8142,4628,975107,775110,175110,175
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn8,975100,000100,000100,000
5. Phải thu dài hạn khác285,77626,56525,15815,17315,17315,17815,17815,21515,21782,7385,4145,4146,6179,0147,8142,4627,77510,17510,175
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,913,4499,089,0689,206,9649,256,6709,427,1939,612,8339,720,6109,787,0279,941,9739,624,5535,386,1144,082,5774,128,7914,189,2294,240,4703,511,1413,316,4993,215,6523,205,2993,225,428
1. Tài sản cố định hữu hình8,713,8128,811,0588,820,1488,870,4969,034,6949,223,2109,329,0669,385,0389,550,9909,359,1855,032,4183,732,2653,791,5683,829,3103,884,3003,253,0643,064,9803,099,6383,103,1013,122,477
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình199,637278,010386,816386,174392,499389,623391,545401,990390,983265,369353,696350,312337,223359,919356,171258,077251,519116,014102,198102,952
III. Bất động sản đầu tư749,630759,460767,667776,396784,082791,682800,896810,971818,043828,182826,634828,895835,245860,095898,833902,4651,381,050729,831705,985711,449
- Nguyên giá983,708983,708983,708983,708983,708983,708983,708983,708983,708977,258966,290966,290966,290981,1251,011,1381,011,1381,529,416865,322831,496828,361
- Giá trị hao mòn lũy kế-234,078-224,248-216,040-207,312-199,626-192,026-182,812-172,737-165,665-149,076-139,656-137,395-131,045-121,030-112,305-108,673-148,366-135,491-125,510-116,913
IV. Tài sản dở dang dài hạn838,755894,339905,082876,386850,994859,842838,002818,680824,184918,2355,089,6625,969,2965,044,6314,725,2634,097,1064,502,2963,339,4403,181,4772,638,6502,362,688
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn37,50649,46048,59136,91147,34546,79545,52036,54344,04941,12234,39131,61232,470257,53830,95930,9597,794262,51130,959
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang801,249844,878856,491839,476803,649813,047792,482782,137780,135877,1135,055,2715,937,6845,012,1624,467,7254,066,1474,471,3373,331,6462,918,9672,638,6502,331,729
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn43,15063,0703,1303,1303,1303,1303,1303,1303,1304,1306,1305,1306,1306,1307,8107,81039,44039,44036,44036,440
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh150150130130130130130130130130130130130130130130130130130130
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn43,00062,9203,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0004,0006,0005,0006,0006,0007,6807,68039,31039,31036,31036,310
VI. Tổng tài sản dài hạn khác84,09779,51774,45670,61682,155102,058105,12892,768120,322293,117138,51191,00838,65973,78736,27071,18249,58694,402100,799100,364
1. Chi phí trả trước dài hạn31,38321,81115,15413,20417,51934,02531,94519,09536,430182,65027,7755,16014,47214,88515,0647,77823,33526,56728,33317,168
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại52,70957,70259,29857,41264,59367,99573,14573,67383,892110,467110,73685,84824,18258,87321,16863,40426,23667,82972,46183,182
3. Tài sản dài hạn khác55544393952838155515
VII. Lợi thế thương mại32,36434,09835,95437,80939,64441,35943,21445,07046,90548,61950,47552,33054,16555,85957,71559,59161,40686,62789,14591,711
TỔNG CỘNG TÀI SẢN14,259,78214,606,80614,528,79814,386,25614,748,74015,374,83315,869,87415,618,04615,985,82715,974,61415,266,20014,889,66214,053,35314,000,98513,622,51913,638,91214,232,30213,396,70313,054,79113,486,129
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,766,6927,292,1127,507,0117,475,6887,843,5778,636,0509,405,0579,628,33910,281,25110,593,63910,468,29610,600,3099,699,1539,836,4599,705,8609,885,72110,804,23510,211,4619,831,56210,482,124
I. Nợ ngắn hạn1,943,3692,395,1162,484,5842,421,9492,524,3833,348,8463,632,9563,823,2004,218,2163,574,0804,337,7134,853,9533,523,8593,818,3473,910,0654,792,5405,943,0005,282,3765,564,8106,317,166
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn570,595617,125691,967698,789658,209959,345950,6901,160,8861,164,840591,556525,819977,871666,234699,767762,9381,076,5571,282,249976,261904,1131,297,375
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn53,64083,35979,34892,77498,816184,248231,868223,111322,641300,8821,124,8111,214,534473,066555,339332,728521,407629,504564,461446,423531,904
4. Người mua trả tiền trước96,350295,519382,390321,659497,008749,5821,044,281916,5331,229,9891,125,8521,528,0231,608,3151,087,4711,322,9051,592,2421,926,2203,173,2463,005,4903,571,2403,864,898
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước68,96396,96580,10766,61273,374119,458211,803165,26946,616114,023164,435113,94153,063288,126185,844212,02661,243132,998132,750105,534
6. Phải trả người lao động12,48120,26312,23711,36911,28923,60613,31714,20311,81126,64510,45110,68816,85935,84617,10815,73919,31649,76322,56623,364
7. Chi phí phải trả ngắn hạn883,617813,208814,507826,974793,587956,523834,766825,573851,850911,749589,843551,568890,997547,538650,738638,817510,402250,747272,230323,332
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,2513,1037,7797,15110,1049,02210,15924,93821,1783,3946,34628,02728,3506,2051,3498152,5331,1493841,198
11. Phải trả ngắn hạn khác198,680409,148358,524338,408323,485288,230277,781434,395533,452462,762350,769311,762291,106344,889345,549375,053227,590272,105184,815138,745
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn10,903348
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi55,79456,42757,72758,21258,51258,83458,29158,29135,83937,21737,21737,24816,71317,73221,56925,90526,01529,40330,28930,468
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,823,3224,896,9965,022,4265,053,7405,319,1935,287,2055,772,1015,805,1396,063,0367,019,5586,130,5835,746,3576,175,2946,018,1125,795,7955,093,1814,861,2354,929,0854,266,7524,164,958
1. Phải trả người bán dài hạn23,477
2. Chi phí phải trả dài hạn3,57127,74416,32928,4254,4191,140
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,61314,68114,83710,03044,96844,92746,02733,81837,98538,53130,87529,01230,16993,05827,18122,83622,91420,02120,26820,317
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,742,8514,808,9204,935,8984,970,4395,202,4325,163,8365,644,2855,698,6195,943,1866,873,0015,961,4725,610,3936,015,5485,868,0525,708,2204,988,3494,777,6134,844,3194,202,2834,114,004
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả67,85869,82469,82468,84169,82471,79071,79070,80771,79074,19174,19173,20974,19150,13950,13975,17450,13926,76826,80826,768
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1031031031032372372372372372452453313656461,2692,1963,869
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,8664,3261,8666,5489,8961,6589,83833,59836,06417,17726,7166,6179,9242,0389,92413,23114,058
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,493,0917,314,6947,021,7876,910,5676,905,1636,738,7836,464,8185,989,7085,704,5765,380,9764,797,9054,289,3534,354,2004,164,5263,916,6593,753,1913,428,0673,185,2413,223,2293,004,004
I. Vốn chủ sở hữu7,493,0917,314,6947,021,7876,910,5676,905,1636,738,7836,464,8185,989,7085,704,5765,380,9764,797,9054,289,3534,354,2004,164,5263,916,6593,753,1913,428,0673,185,2413,223,2293,004,004
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,057,5683,057,5683,057,5682,446,0592,446,0592,446,0592,446,0592,038,3882,038,3881,963,5741,636,3171,542,7501,542,7501,542,7501,542,7501,542,7501,186,8131,186,8131,186,8131,186,813
2. Thặng dư vốn cổ phần374,868374,868374,868374,868374,868374,868374,868374,868374,868229,107229,107388388388-172-172-172-172-172-172
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu287,862351,073351,073287,862287,862287,862287,862230,398230,398230,398230,398155,445161,571161,57496,39796,397105,878105,757105,757105,757
5. Cổ phiếu quỹ-326-326-326-326-326-326
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-221,042-174,718-163,791-176,096-163,791-74,165-74,165-162,455-74,165-74,165-73,696-50,458-39,819-39,819-29,377-29,377-23,934-11,243-7,962-2,524
8. Quỹ đầu tư phát triển23,51717,59517,59517,59517,59517,59517,59517,59551,21151,21151,21151,21151,21151,21151,21151,21151,21151,21251,21251,211
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,615,5602,377,0562,088,3012,678,6042,643,2522,490,9702,244,5572,332,2271,973,9591,933,4251,739,8351,579,9531,622,8661,459,7411,315,2321,178,5081,273,9881,005,254925,724694,032
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,354,7581,311,2521,296,1731,281,6751,299,3181,195,5931,168,0411,158,6871,109,9161,047,425984,7331,010,0641,015,233988,680940,944914,200834,608847,946962,183969,213
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN14,259,78214,606,80614,528,79814,386,25614,748,74015,374,83315,869,87415,618,04615,985,82715,974,61415,266,20014,889,66214,053,35314,000,98513,622,51913,638,91214,232,30213,396,70313,054,79113,486,129
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |