(hdg)

26.65
0.15
(0.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV861,510459,677604,543955,8951,153,024866,014970,050684,7971,417,905648,672
Giá vốn hàng bán275,705214,675294,866380,543536,045331,112310,549219,563436,174219,611
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV585,805244,889309,678575,351613,303506,387660,240464,495951,513413,567
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh392,780107,320108,252396,402379,127358,098556,560325,261741,033297,754
Tổng lợi nhuận trước thuế403,308109,50795,246398,901375,743356,616562,835325,180730,985298,276
Lợi nhuận sau thuế 372,51299,55076,490357,277337,933310,134433,936295,751604,469247,940
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ288,95184,40235,416302,733248,326251,129377,377244,259520,209228,788
Tổng tài sản ngắn hạn3,660,6893,510,3863,350,0743,546,3673,948,7514,343,7154,045,1864,216,0534,175,0413,763,261
Tiền mặt245,609339,947198,737436,297348,532185,397277,305290,217215,662494,840
Đầu tư tài chính ngắn hạn387,702515,076295,3271,714342,660858,605645,201725,543689,939321,192
Hàng tồn kho1,059,8411,093,4631,161,0261,130,1011,364,2181,539,5461,444,2091,477,9101,316,7441,170,322
Tài sản dài hạn10,946,11711,018,41211,036,18111,202,37211,426,08211,526,15911,572,86011,769,77411,799,57411,502,940
Tài sản cố định9,089,0689,206,9649,256,6709,427,1939,612,8339,720,6109,787,0279,941,9739,624,5535,386,114
Đầu tư tài chính dài hạn63,0703,1303,1303,1303,1303,1303,1303,1304,1306,130
Tổng tài sản14,606,80614,528,79814,386,25614,748,74015,374,83315,869,87415,618,04615,985,82715,974,61415,266,200
Tổng nợ7,292,1127,507,0117,475,6887,843,5778,636,0509,405,0579,628,33910,281,25110,593,63910,468,296
Vốn chủ sở hữu7,314,6947,021,7876,910,5676,905,1636,738,7836,464,8185,989,7085,704,5765,380,9764,797,905

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.53%25.90%30.17%43.73%60.82%58.36%61.89%73.33%74.80%79.36%69.21%81.37%86.91%91.12%89.94%90.15%93.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.47%74.10%69.83%56.27%39.18%41.64%38.11%26.67%25.20%20.64%30.79%18.63%13.09%8.88%10.06%9.85%6.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.65%66.08%71.34%76.34%75.73%75.23%72.63%57.23%54.17%63.54%61.19%52.92%54.61%64.62%68.01%65.04%83.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu130.68%194.82%248.94%322.71%312.04%303.79%265.34%133.79%118.18%197.17%157.67%112.40%120.30%198.80%238.89%202.23%580.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.35%33.92%28.66%23.66%24.27%24.77%27.37%42.77%45.83%32.23%38.81%47.08%45.39%32.51%28.47%32.16%14.32%
6/ Thanh toán hiện hành117.32%95.88%103.84%103.19%176.46%337.94%203.64%210.16%138.73%125.13%128.74%168.73%167.84%142.99%134.54%139.04%212.20%
7/ Thanh toán nhanh75.29%64.10%60.28%43.66%76.11%130.29%86.21%117.76%66.84%49.15%51.59%82.52%104.28%84.11%60.55%86.28%188.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.13%5.37%10.86%6.82%10.15%48.67%30.80%65.23%28.15%19.93%9.22%13.45%7.74%10.95%19.00%9.27%14.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.71%23.77%36.02%31.32%29.06%27.29%29.68%48.44%67.77%42.47%50.93%66.29%61.81%63.21%51.18%91.94%64.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn92.87%91.76%119.38%71.61%47.77%46.77%47.95%66.06%90.60%53.52%73.59%81.47%71.11%69.37%56.91%101.99%68.85%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu54.69%70.08%125.67%132.38%119.73%110.21%108.42%113.25%147.85%131.79%131.24%140.80%136.16%194.47%179.77%285.88%452.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho99.07%106.79%166.35%71.90%51.60%50.24%59.19%126.91%146.26%71.78%109.88%123.39%115.26%108.98%90.06%181.01%549.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.59%29.02%19.59%21.45%19.66%7.76%11.84%8.30%9.47%12.40%2.48%11.45%29.78%26.95%7.40%25.21%3.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.25%6.90%7.06%6.72%5.71%2.12%3.52%4.04%6.46%5.27%1.27%7.60%18.41%17.05%3.81%23.21%2.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.73%20.34%24.62%28.40%23.54%8.56%12.84%9.45%14.10%16.37%3.28%16.13%40.57%52.44%13.38%72.17%15.96%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)80.00%75.00%34.00%37.00%32.00%12.00%17.00%10.00%11.00%15.00%3.00%15.00%49.00%42.00%9.00%37.00%4.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-5.22%-24.42%15.11%34.77%40.12%15.57%33.71%-4.97%58.14%5.59%-13.36%18.90%19.97%116.83%-14.10%56.75%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.08%11.99%5.09%47.09%255.11%-24.28%90.81%-16.74%20.77%428.14%-81.25%-54.27%32.58%689.81%-74.79%1020.69%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.52%6.06%-6.47%26.08%32.61%30.11%178.35%40.71%-16.00%32.32%29.42%7.43%3.72%67.68%60.67%-13.65%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu21.48%35.52%21.25%21.92%29.10%13.64%40.35%24.30%40.14%5.81%-7.74%14.98%71.40%101.50%36.01%147.81%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.95%14.50%0.09%25.07%31.74%25.60%119.32%33.19%-1.46%27.42%11.92%10.86%22.74%76.48%53.64%10.31%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |