CTCP Hoàng Hà (hhg)

2
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh61,474104,44694,335112,429222,557262,414346,101275,060187,566164,639158,742154,757145,912112,84585,76561,683
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)61,474104,44694,335112,429222,557262,414346,101275,060187,566164,639158,742154,757145,912112,84585,76561,683
4. Giá vốn hàng bán87,250134,859128,607147,472191,407224,461271,119214,709144,380137,946129,236128,202115,85387,66065,75750,015
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-25,776-30,414-34,272-35,04331,15037,95374,98260,35143,18626,69329,50526,55530,05925,18520,00811,668
6. Doanh thu hoạt động tài chính8261421,1731251,8526,2819,6741,0202,0601,0067112,3852,0397330
7. Chi phí tài chính5,1566,7596,87212,60317,04518,86218,50214,05312,47715,92419,19224,58616,2478,6355,7726,772
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,1566,7596,87212,60315,22718,34818,50114,05312,47715,92418,50324,58616,2478,6355,7726,772
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-194-510186
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,31114,36316,95216,87913,70916,22014,56912,44511,87112,04112,01913,20418,91211,4606,7575,218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-42,161-51,475-58,249-63,8637074,72448,19343,52819,857788-699-10,524-2,7157,1297,552-292
12. Thu nhập khác586018993648181,3028,11022,06613,88413,6838,8965,1011,4717,7232,753
13. Chi phí khác1,1426,40610,3232,5192403,3691,587771968,40211,0098,7915,3201,4177,0231,772
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,084-6,346-10,305-2,420124-2,551-2847,34021,9705,4812,674105-22054700981
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-43,245-57,821-68,553-66,2838312,17347,90950,86841,8276,2691,976-10,419-2,9347,1838,253688
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-43177669,76410,2478,7441,347587
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-43177669,76410,2478,7441,347587
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-43,241-57,821-68,553-66,2835141,40738,14440,62133,0836,2691,976-10,419-2,9345,8367,665688
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-43,241-57,821-68,553-66,2835141,40738,14440,62133,0836,2691,976-10,419-2,9345,8367,665688

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,1167,68538,49452,010142,589138,755150,469190,90263,00619,97236,11615,76927,106103,05776,74219,413
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2822671,2506,9526,2555,8034,92635,3615,0922,0484,1743,1834,9635,14011,1841,670
1. Tiền2822671,2501,9526,2555,8034,92618,3615,0922,0484,1743,1834,9635,14011,1841,670
2. Các khoản tương đương tiền5,00017,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,19038015,0009,92512,74250
1. Chứng khoán kinh doanh15,0009,92512,74250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,190380
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,8235,44132,08139,042123,647120,644118,29362,88042,7977,0353,4293,3823,78978,88358,65111,120
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,7344,5035,82812,18935,17665,55871,9914,18713,7443,7941,8675824647171,77980
2. Trả trước cho người bán86289525,47125,53437,89729,40419,3879,64110,2062,00721454727677,19355,554290
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn47,48017,98042,980
6. Phải thu ngắn hạn khác227437821,3193,09425,6828,9346,07218,8461,2341,3482,2533,0489731,31810,750
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho7201,4813,5233,23510,4159,53525,06189,24013,0738,13310,5037,0436,0314,7954,6705,939
1. Hàng tồn kho7201,4813,5233,23510,4159,53525,06189,24013,0738,13310,5037,0436,0314,7954,6705,939
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2924964492,7812,2712,3942,1893,4212,0442,7563,0102,1612,3981,4962,188684
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1744474031,0172,2512,3882,1833,1392,0441,6971,5331,2031,4051,4961,538684
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4644411,7581326048650
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7255586623228946946946
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác83053112
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn198,853227,579276,639368,321371,686410,908418,223386,530273,088255,839249,869270,911264,696150,363148,56087,452
I. Các khoản phải thu dài hạn50050058418,80919,7103,4513,29812,0829,956
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác50050058418,80919,7103,4513,29812,0829,956
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định185,984211,611253,577294,222306,433335,496352,787325,005233,452233,972224,108247,604234,903118,004131,03487,097
1. Tài sản cố định hữu hình185,942211,551235,614262,936260,591276,088291,284271,471194,164190,366195,112219,084210,470101,255109,32766,863
2. Tài sản cố định thuê tài chính17,88631,28745,84259,40861,50353,53439,28443,59528,97128,45524,34416,69921,70120,112
3. Tài sản cố định vô hình426077411256489506122
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,69310,34910,2054,3352,313141,01011,8005,1223,55417,41720,3668,391
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,69310,34910,2054,3352,313141,01011,800
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,2781,27824,67625,18641,81942,33342,33317,33317,33317,33317,33310,00010,0007,560
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh24,67625,18642,33342,33342,33317,33317,33317,33317,33310,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,0007,560
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-514
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,2781,278
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3993,84112,27326,27818,04430,12918,7957,1105474,5353,3062,4212,3761,9931,575355
1. Chi phí trả trước dài hạn3993,84112,27326,27818,04430,12918,7957,1105478811,6251,8412,1561,9931,57519
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác3,6541,681580220336
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN205,970235,264315,133420,331514,275549,663568,691577,433336,094275,812285,985286,681291,802253,420225,302106,865
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả86,51472,56794,616131,260158,921194,430214,483246,746131,103136,512161,015163,686158,389114,103160,93350,160
I. Nợ ngắn hạn57,67167,96468,85092,617105,120102,71489,118133,75641,42037,76348,16153,87344,43716,96441,5017,977
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn35,26756,25560,81882,62292,42687,96474,06091,70027,71328,38138,29136,50424,0637,66915,6713,658
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,9746,8173,6134,0873,9647,1444,9904,4825,7128,9097,75311,95214,4123,2833,9382,994
4. Người mua trả tiền trước6,50010020132159561,28726491310105175360
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2511,7781,8553722,6631,9542,6993,7026,6864249653405563458715
6. Phải trả người lao động2,2731,1044841,8782,752
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,0044721061,5076358254531,0291,4662,760
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn827808741858854893
11. Phải trả ngắn hạn khác5767291,1329981,5113,3976,87832,8926383,7254,3232,58721,2521,250
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2952954042323232323131313
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn28,8424,60325,76638,64353,80191,717125,366112,99089,68298,749112,855109,813113,95297,139119,43242,184
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác426342484848238013,3164,66819,416731710
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn28,8004,53925,72338,36250,25284,390114,609111,97785,77690,53192,092107,444113,24397,139119,43242,184
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2323,5017,27810,7342125903,5501,3471,638
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu119,456162,696220,518289,071355,354355,233354,208330,687204,991139,300124,970122,994133,413139,31764,36956,704
I. Vốn chủ sở hữu119,456162,696220,518289,071355,354355,233354,208330,687204,991139,300124,970122,994133,413139,31764,36956,704
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu348,964348,964348,964348,964348,964348,964288,401288,401170,149136,000136,000136,000136,000136,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần9329329329329329329329329321,730
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,746-5,788-5,788-5,788-2,819
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,2725,2725,2725,2724,9441,444300300300
9. Quỹ dự phòng tài chính300300300300300
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-235,712-192,472-134,650-66,0975143,89364,57441,05333,6103,016-5,541-7,5172,9025,8364,369-3,296
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN205,970235,264315,133420,331514,275549,663568,691577,433336,094275,812285,985286,681291,802253,420225,302106,865
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |