CTCP Hoàng Hà (hhg)

2
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2
2
2.10
1.90
662,100
3.2k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.4
70 tỷ
35 triệu
237,718
3.2 - 1.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.90 (0.50) 30.0%
HVN 20.80 (1.10) 21.1%
GMD 84.30 (-0.60) 12.3%
TMS 54.60 (-0.40) 4.1%
PVT 28.95 (0.85) 4.0%
SCS 87.00 (-0.50) 3.9%
PHP 22.00 (0.40) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.95 (0.40) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 21.00 (-0.30) 1.3%
CDN 28.30 (-0.10) 1.3%
SGN 73.00 (-1.50) 1.2%
NCT 91.20 (0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.70 (0.80) 0.7%
CLL 38.90 (0.00) 0.6%
TCL 36.75 (0.00) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.00 130,300 2.10 276,000
1.90 709,700 2.20 333,900
1.80 171,000 2.30 492,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2 0 100 100
09:15 2 0 100 200
09:17 2 0 500 700
09:20 2 0 10,000 10,700
09:26 2 0 9,000 19,700
09:27 2 0 13,000 32,700
09:28 1.90 -0.10 200 32,900
09:31 2 0 5,300 38,200
09:32 2 0 200 38,400
09:33 2 0 56,000 94,400
09:34 2 0 15,000 109,400
09:35 2 0 4,500 113,900
09:36 2 0 60,700 174,600
09:39 2 0 1,900 176,500
09:43 2 0 1,000 177,500
09:45 2 0 25,000 202,500
09:46 2 0 1,000 203,500
09:47 2 0 70,000 273,500
09:48 2 0 4,600 278,100
09:50 2 0 3,900 282,000
09:51 2 0 20,900 302,900
09:52 2 0 100 303,000
09:54 2 0 3,300 306,300
10:10 2 0 28,400 334,700
10:11 2 0 7,600 342,300
10:22 2 0 12,400 354,700
10:24 2 0 1,700 356,400
10:28 2 0 100 356,500
10:37 2 0 17,600 374,100
10:41 2 0 100 374,200
11:10 2 0 5,100 379,300
11:12 2 0 300 379,600
11:13 2 0 20,000 399,600
11:19 2 0 16,400 416,000
11:21 2 0 12,200 428,200
11:23 2 0 600 428,800
11:26 2 0 2,000 430,800
11:29 2 0 12,600 443,400
12:59 2 0 24,300 467,700
13:18 2.10 0.10 100 467,800
13:19 2.10 0.10 1,000 468,800
13:20 2.10 0.10 200 469,000
13:37 2.10 0.10 200 469,200
13:43 2 0 1,000 470,200
13:44 2 0 100 470,300
13:50 2 0 500 470,800
13:55 2 0 2,100 472,900
13:59 2 0 3,000 475,900
14:10 2 0 7,100 483,000
14:11 2 0 25,000 508,000
14:14 2 0 58,000 566,000
14:15 2 0 15,000 581,000
14:16 2 0 31,000 612,000
14:18 2 0 30,000 642,000
14:42 2.10 0.10 100 642,100
14:43 2 0 20,000 662,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 330.09 (0.35) 0% 45.04 (0.04) 0%
2018 328.26 (0.26) 0% 23.07 (0.00) 0%
2019 270.07 (0.22) 0% 5.33 (0.00) 0%
2020 133.53 (0.11) 0% -14.10 (-0.07) 0%
2021 128.57 (0.09) 0% -34.16 (-0.07) 0%
2023 124.07 (0) 0% 0.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV12,53311,94415,87914,41361,474104,44694,335112,429222,557262,414346,101275,060187,566164,639
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,826-8,819-10,019-12,050-43,245-57,821-68,553-66,2838312,17347,90950,86841,8276,269
Lợi nhuận sau thuế -8,826-8,819-10,019-12,045-43,241-57,821-68,553-66,2835141,40738,14440,62133,0836,269
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,826-8,819-10,019-12,045-43,241-57,821-68,553-66,2835141,40738,14440,62133,0836,269
Tổng tài sản201,277206,076215,031219,591205,970235,264315,133420,331514,275549,663568,691577,433336,094275,812
Tổng nợ90,64785,68485,82080,36186,51472,56794,616131,260158,921194,430214,483246,746131,103136,512
Vốn chủ sở hữu110,630120,392129,211139,230119,456162,696220,518289,071355,354355,233354,208330,687204,991139,300


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |