CTCP Viglacera Hạ Long I (hly)

16.20
0.70
(4.52%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,67430,57432,58436,33651,11443,05256,77951,46457,76054,77057,60050,85875,67674,80068,31861,34236,97531,81428,574
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,67430,57432,58436,33651,11443,05256,77951,46457,76054,77057,60050,85875,67674,80068,31861,34236,97531,81428,57427,073
4. Giá vốn hàng bán15,39233,27832,55743,38942,10142,45847,46240,36750,18346,12049,19845,69861,48158,68350,16043,44030,17524,06622,54021,887
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-4,718-2,70428-7,0539,0135949,31711,0977,5778,6508,4025,16014,19516,11718,15717,9026,8007,7486,0355,186
6. Doanh thu hoạt động tài chính14022224794536711324604
7. Chi phí tài chính3,2363,0823,0032,5822,7762,5891,5155321,5121,9922,4572,4911,3504372205569721,1521,3711,215
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,2363,0823,0032,5822,7762,5891,5155321,5121,9922,3622,4911,3503152205499693291,371
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng541,6921,7421,6782,5412,0972,8022,9372,1182,4082,7372,7673,8174,9134,3404,4782,0921,9321,4211,279
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,1743,0342,1502,7713,4592,8993,7673,7183,0543,2463,3183,3825,0934,7144,3313,9642,2343,2201,9971,394
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-10,182-10,511-6,867-14,083238-6,9511,2343,9118951,004-106-3,4744,0306,1069,3338,9161,5341,4481,3051,302
12. Thu nhập khác435709404115
13. Chi phí khác4,46792226279102561352201458217612204915
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,032-922-262-79-102-56-13-52-20-14128228-121-20-49
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-14,214-11,434-7,129-14,161136-7,0071,2203,85987499021-3,2454,0186,1079,3138,8671,5341,4481,3051,302
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2476247107638151,163226203
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2476247107638151,163226203
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-14,214-11,434-7,129-14,161136-7,0079743,23587499021-3,2453,3085,3448,4987,7041,3081,2451,3051,302
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-14,214-11,434-7,129-14,161136-7,0079743,23587499021-3,2453,3085,3448,4987,7041,3081,2451,3051,302

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,7798,2339,1359,89612,09512,94821,58016,23913,92922,36718,66521,62522,65119,70818,123
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3149247401,1483,0088192,2711,2311,1035221,248613387
1. Tiền3149247401,1483,0088192,2711,2311,1035221,248613387
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn500
1. Chứng khoán kinh doanh500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,7214,2413,3084,0262,1882,4084,1472,9413,0323,1462,8654,9713,8203,1943,166
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3131752586914577111,3351,7102,1752,4342,2412,5079661,209674
2. Trả trước cho người bán5622,31685216921,0373596706705757391,036130413
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,6152,2652,9653,1191,6391,6971,77587118642491,7241,8171,8552,079
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-768-514
IV. Tổng hàng tồn kho2,0563,9435,6795,6229,8689,38114,41112,1548,62617,76114,37016,10415,84814,82913,631
1. Hàng tồn kho3,6597,4497,8307,22110,1149,43414,41112,1548,62617,76114,37016,10415,84814,82913,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,603-3,506-2,152-1,598-246-53
V. Tài sản ngắn hạn khác481114325228327281,736571939
1. Chi phí trả trước ngắn hạn48111412124
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,491
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước313341844
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2282032824423095
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,18933,85536,56538,37935,80139,86638,81832,01424,46325,39329,41929,30930,47516,18310,559
I. Các khoản phải thu dài hạn43343338734330031676868659713418012137
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn300
5. Phải thu dài hạn khác43343338734331676868659713418012137
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định25,75229,69133,70736,51933,83437,31035,9748,2498,98410,39011,8929,8369,68910,7986,841
1. Tài sản cố định hữu hình25,75229,69133,70736,51933,83437,13635,3097,8408,98410,12711,2818,4967,4719,2435,859
2. Tài sản cố định thuê tài chính1746654092636109901,724893265
3. Tài sản cố định vô hình350495663717
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,44122,68214,21014,21014,21016,60317,7963,6503,637
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,44122,68214,210
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,6002,6002,6001,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,6002,6002,6001,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác43,7322,4701,5171,6662,24063539767378167619026819881
1. Chi phí trả trước dài hạn43,7322,4701,5171,6662,2406353976732611564212011281
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác52052014814886
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN30,96842,08845,70048,27547,89652,81360,39848,25338,39247,76048,08450,93453,12635,89028,682
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả64,28961,19553,37348,81934,27939,33238,91725,69419,01829,20930,49534,76132,01615,09613,175
I. Nợ ngắn hạn61,26457,69249,07538,07331,21433,24131,78817,84718,99828,40228,33028,88825,27110,99412,568
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn28,95826,39722,50616,21421,28025,32423,3309,23410,88518,98718,84917,20210,4122,926546
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,86013,33412,74413,6044,2142,9353,5224,3653,8105,4354,7565,3726,9398201,128
4. Người mua trả tiền trước1853513476651,3631,430306421883,108
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,8734,5163,4911,4774702295647164824712508531,286998890
6. Phải trả người lao động9992,2142,3542,9382,2021,6052,9572,6952,8142,5412,5651,0384,1214,1383,862
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1549701,1555755222812361991901958011530
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn202
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác12,2869,9616,5302,6521,2141,0721,1065967767121,6472,533368316590
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-51-51-51-51-51365724242621541,6881,5031,4942,414
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,0253,5034,29910,7463,0646,0917,1297,847208072,1655,8736,7454,103608
1. Phải trả người bán dài hạn182
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2020302020202020203030303020
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,8433,4834,27910,7163,0446,0717,1097,8277872,1355,8436,0993,499
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm616573588
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-33,321-19,107-7,674-54413,61713,48121,48122,55819,37518,55117,58816,17221,10920,79415,507
I. Vốn chủ sở hữu-33,321-19,107-7,674-54413,61713,48121,48122,55819,37518,55117,58816,17221,10920,79415,507
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần100100100100100100100100100100100100100100100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,2359,2359,2359,2359,2359,2358,0988,0988,0987,1137,1137,1135,6923,8563,856
9. Quỹ dự phòng tài chính1,155985985985820661661
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,1551,1551,1551,1551,1551,1551,1551,1551,1551,1551,1551,155890890
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-53,810-39,596-28,162-21,033-6,871-7,0072,1293,20623-801-1,764-3,1803,3445,288
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN30,96842,08845,70048,27547,89652,81360,39848,25338,39247,76048,08450,93453,12635,89028,682
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |