CTCP Viglacera Hạ Long I (hly)

13.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13.80
13.80
13.80
0
-33.3k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.0
14 tỷ
1 triệu
1,161
20.9 - 12.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 66 (0.06) 0% 2 (0.00) 0%
2018 66 (0.04) 0% 1.50 (-0.01) -0%
2019 43.50 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2020 52.72 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 54 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 40.43 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,67430,57432,58436,33651,11443,05256,77951,46457,76054,770
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,214-11,434-7,129-14,161136-7,0071,2203,859874990
Lợi nhuận sau thuế -14,214-11,434-7,129-14,161136-7,0079743,235874990
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,214-11,434-7,129-14,161136-7,0079743,235874990
Tổng tài sản30,96839,50942,08845,70030,96842,08845,70048,27547,89652,81360,39848,25338,39247,760
Tổng nợ64,28964,20161,19553,37364,28961,19553,37348,81934,27939,33238,91725,69419,01829,209
Vốn chủ sở hữu-33,321-24,693-19,107-7,674-33,321-19,107-7,674-54413,61713,48121,48122,55819,37518,551


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |