CTCP Viglacera Hạ Long I (hly)

16.20
0.70
(4.52%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,40810,67430,57432,58436,33651,11443,05256,77951,46457,76054,770
Giá vốn hàng bán7,61715,39233,27832,55743,38942,10142,45847,46240,36750,18346,120
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-209-4,718-2,70428-7,0539,0135949,31711,0977,5778,650
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,808-10,182-10,511-6,867-14,083238-6,9511,2343,9118951,004
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,881-14,214-11,434-7,129-14,161136-7,0071,2203,859874990
Lợi nhuận sau thuế -1,881-14,214-11,434-7,129-14,161136-7,0079743,235874990
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,881-14,214-11,434-7,129-14,161136-7,0079743,235874990
Tổng tài sản ngắn hạn4,7797,2688,2339,1359,1034,7798,2339,1359,89612,09512,94821,58016,23913,92922,367
Tiền mặt3241491433149247401,1483,0088192,2711,231
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho3,6596,2457,4497,8306,6193,6597,4497,8307,22110,1149,43414,41112,1548,62617,761
Tài sản dài hạn26,18932,24033,85536,56538,60426,18933,85536,56538,37935,80139,86638,81832,01424,46325,393
Tài sản cố định25,75227,68229,69133,70736,73825,75229,69133,70736,51933,83437,31035,9748,2498,98410,390
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản30,96839,50942,08845,70047,70830,96842,08845,70048,27547,89652,81360,39848,25338,39247,760
Tổng nợ64,28964,20161,19553,37350,13364,28961,19553,37348,81934,27939,33238,91725,69419,01829,209
Vốn chủ sở hữu-33,321-24,693-19,107-7,674-2,425-33,321-19,107-7,674-54413,61713,48121,48122,55819,37518,551

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.14KK0.97K3.23K0.87K0.99K0.02KK3.31K5.34K8.50K
Giá cuối kỳ8.90K16.70K18K55K44.60K16.50K13.78K13.82K7.03K8.37K18.09K7.29K11.85K18.76K27.14K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)327.94 (lần) (lần)14.15 (lần)4.27 (lần)8.04 (lần)8.45 (lần)861.43 (lần) (lần)3.58 (lần)3.51 (lần)3.19 (lần)
Giá sổ sách-33.32K-19.11K-7.67K-0.54K13.62K13.48K21.48K22.56K19.38K18.55K17.59K16.17K21.11K20.79K15.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.27 (lần)-0.87 (lần)-2.35 (lần)-101.10 (lần)3.28 (lần)1.22 (lần)0.64 (lần)0.61 (lần)0.36 (lần)0.45 (lần)1.03 (lần)0.45 (lần)0.56 (lần)0.90 (lần)1.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.43%19.56%19.99%20.50%25.25%24.52%35.73%33.65%36.28%46.83%38.82%42.46%42.64%54.91%63.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.57%80.44%80.01%79.50%74.75%75.49%64.27%66.35%63.72%53.17%61.18%57.54%57.36%45.09%36.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn207.60%145.40%116.79%101.13%71.57%74.47%64.43%53.25%49.54%61.16%63.42%68.25%60.26%42.06%45.93%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-192.94%-320.28%-695.50%-8,974.08%251.74%291.76%181.17%113.90%98.16%157.45%173.39%214.95%151.67%72.60%84.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-107.60%-45.40%-16.79%-1.13%28.43%25.53%35.57%46.75%50.47%38.84%36.58%31.75%39.73%57.94%54.07%
6/ Thanh toán hiện hành7.80%14.27%18.61%25.99%38.75%38.95%67.89%90.99%73.32%78.75%65.88%74.86%89.63%179.26%144.20%
7/ Thanh toán nhanh1.83%1.36%2.66%7.03%6.35%10.57%22.55%22.89%27.91%16.22%15.16%19.11%26.92%44.38%35.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn%%0.30%0.65%0.13%3.45%9.46%4.59%11.95%4.33%3.89%1.81%4.94%5.58%3.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.47%72.64%71.30%75.27%106.72%81.52%94.01%106.65%150.45%114.68%119.79%99.85%142.45%208.41%238.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn223.35%371.36%356.69%367.18%422.60%332.50%263.11%316.92%414.67%244.87%308.60%235.18%334.10%379.54%376.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-32.03%-160.01%-424.60%-6,679.41%375.37%319.35%264.32%228.14%298.12%295.24%327.50%314.48%358.50%359.72%440.56%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho420.66%446.74%415.80%600.87%416.26%450.05%329.35%332.13%581.76%259.67%342.37%283.77%387.94%395.73%367.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-133.16%-37.40%-21.88%-38.97%0.27%-16.28%1.72%6.29%1.51%1.81%0.04%-6.38%4.37%7.14%12.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%0.28%%1.61%6.70%2.28%2.07%0.04%%6.23%14.89%29.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%1%%4.53%14.34%4.51%5.34%0.12%%15.67%25.70%54.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-92%-34%-22%-33%%-17%2%8%2%2%%-7%5%9%17%
Tăng trưởng doanh thu-65.09%-6.17%-10.33%-28.91%18.73%-24.18%10.33%-10.90%5.46%-4.91%13.26%-32.80%1.17%9.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận24.31%60.39%-49.66%-10,512.50%-101.94%-819.40%-69.89%270.14%-11.72%4,614.29%-100.65%-198.10%-38.10%-37.11%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.06%14.66%9.33%42.42%-12.85%1.07%51.46%35.10%-34.89%-4.22%-12.27%8.57%112.08%14.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu74.39%148.98%1,310.66%-104%1.01%-37.24%-4.77%16.43%4.44%5.48%8.76%-23.39%1.51%34.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-26.42%-7.90%-5.33%0.79%-9.31%-12.56%25.17%25.69%-19.61%-0.67%-5.60%-4.13%48.02%25.13%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |