CTCP Lilama 45.3 (l43)

1.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,68137,00238,045500,120193,049114,954331,912194,125166,186223,481245,389238,489210,309207,031205,954182,330148,39764,537
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,68137,00238,045500,120193,049114,954331,912194,125166,186223,481245,389238,489210,309207,031205,954182,330148,39764,537
4. Giá vốn hàng bán4,11033,59027,841472,072169,948121,279305,738171,119136,764196,689217,475206,851182,303179,927182,701153,011123,96753,799
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-4293,41210,20428,04823,101-6,32426,17523,00629,42326,79227,91331,63928,00627,10423,25329,31924,42910,738
6. Doanh thu hoạt động tài chính1456,75541226524792723842968722233351621012244
7. Chi phí tài chính7,99413,03414,36121,09516,19519,37216,80415,51215,20516,51718,02618,22313,9065,8112,7807,2626,4074,429
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,99413,03414,36120,65215,81619,37216,50315,50815,19616,50017,94518,22313,6085,0842,7807,2456,3994,429
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4935,9435,5076,7247,3945,1767,8948,21613,0689,0798,46912,5377,7856,6316,3435,1374,1175,133
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-13,771-8,811-9,660352-423-30,6261,568-6511,1871,2381,5149666,53714,99414,64617,13114,0271,221
12. Thu nhập khác7861,1272806264,3193,9661,2303141711922,3141910312312270
13. Chi phí khác180954011012,5884,038118232678483571,0918706520327
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)607-951,127-1215251,731-711,11282-678-3121351,224113457-7-57
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-13,165-8,905-8,533231102-28,8951,4974621,2705611,2021,1017,76115,00614,68017,18814,0201,164
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành171,067972792063153109711,8771,86932522
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)171,067972792063153109711,8771,86932522
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-13,165-8,905-8,533231102-28,9124303659903558877916,79013,12912,81116,86314,0201,141
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-13,165-8,905-8,533231102-28,9124303659903558877916,79013,12912,81116,86314,0201,141

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn345,114364,271373,431350,239552,841496,985530,953358,615291,005289,389276,757263,301251,247167,845132,329142,543115,76385,202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền72410,79411,3367,5979,19313,85915,4742,4107,20019,9232,4233,0012,32613,8487,088275521,629
1. Tiền72410,79411,3367,5978,34713,01315,4742,4107,20019,9232,4233,0012,32613,8487,088275521,629
2. Các khoản tương đương tiền846846
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn175,994189,117200,684184,322269,877190,387276,910180,715126,697138,985128,540103,03095,858104,29559,82324,12318,60414,079
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng160,746174,401185,211165,372261,239171,555253,488181,714134,208144,806130,425103,08392,793100,64158,78222,78417,35313,855
2. Trả trước cho người bán14,58612,43012,50916,73912,32221,89130,6766,7521,6724253,0384,8672,7543,6039671,3381,153
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn5,4294,7161,1981,2635511,4422972835208
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,7645,3876365967301,2891,0271,4401,15233240537530650739815
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,101-3,101-3,101-3,101-5,611-5,611-8,832-10,632-10,632-6,577-5,611-5,295
IV. Tổng hàng tồn kho164,816161,122161,411158,321273,772292,487238,569175,490157,108129,832145,276156,856147,24749,24664,935117,83095,98066,469
1. Hàng tồn kho164,816161,122161,411158,321273,772292,487238,569175,490157,108129,832145,276156,856147,24749,24664,935117,83095,98066,469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,5793,2392526495184155,8154554845646273,025
1. Chi phí trả trước ngắn hạn484
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,5793,2392525,37247
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước47
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6495184154424555802,979
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,88915,76139,81743,32252,88556,47260,57360,91155,46251,62755,64555,36256,65235,64139,78233,83435,33319,615
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3221,8811,8911,662989
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,3221,8811,8911,662989
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,17513,99017,29220,73923,93826,94030,76327,99325,61824,47720,81921,20224,79127,12031,22332,86333,42318,103
1. Tài sản cố định hữu hình10,17513,99017,29220,73918,50717,70119,16215,77318,11921,17317,18421,20224,79127,12031,22332,86321,73118,103
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,4319,23811,59712,2057,4723,2673,63511,693
3. Tài sản cố định vô hình5162738
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,3678685698,0897,9817,29140
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,367868
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,69820,69825,60025,60025,60025,60025,60025,60025,60025,60023,4207,6807,680
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,69820,69825,60025,60025,60025,60025,60025,60025,60025,60023,4207,6807,680
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7131,7711,8281,8852,0242,0522,3192,2892,3879821,1375791,1508418799711,9091,472
1. Chi phí trả trước dài hạn1,7131,7711,8281,8852,0242,0522,3192,2892,3875517075791,1328238619711,2571,472
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác431431181818652
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN357,003380,032413,249393,561605,726553,457591,526419,526346,467341,016332,402318,663307,899203,486172,111176,377151,095104,818
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả339,443349,308373,619345,398557,794505,627514,784343,196270,490266,011257,708243,090229,596125,682103,608113,17598,11696,863
I. Nợ ngắn hạn339,443349,308373,619345,398557,794504,942512,131338,713267,215264,262255,151243,090229,497125,630103,557111,75994,69888,393
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn101,128115,480120,11796,370162,626169,398184,294129,132129,083122,261117,476128,73994,52140,64820,43823,68813,93016,709
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn95,61498,830112,535117,21597,38878,09173,78050,88625,39942,91333,78537,90447,83516,20411,15611,79515,0819,842
4. Người mua trả tiền trước9,9819,25819,39812,556172,108162,178157,33061,90842,43333,15927,48536,12138,70616,29920,48017,74713,46718,606
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,28212,97510,40610,16711,2505,4006,98113,0386,7445,65710,7805,1693,8603,5893,8831,495672485
6. Phải trả người lao động1,8911,6121,0695452,7433564,3193,4542,7202,7393,0572,7132,4022,8002,6242,5441,1711,129
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,31418,31917,50627,00030,52815,2903,3883,4061,219948
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn25,62425,62447,55349,45955,22253,78865,29462,32852,39053,72253,49723,15737,01540,27840,53951,39848,66938,465
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác72,40867,00944,83631,88825,73020,24316,19913,7606,0372,2737,2807,2032,9712,7602,5912,2451,4393,157
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1991991991991991995458021,1891,5381,7912,0822,1862,1031,846847269
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6852,6534,4833,2751,7492,55710053511,4163,4188,470
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác29
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6852,6534,4833,2751,7492,5571,4163,4088,401
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm10053511039
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu17,56030,72439,63048,16347,93247,83076,74276,33075,97875,00574,69475,57378,30277,80468,50363,20352,9807,955
I. Vốn chủ sở hữu17,56030,72439,63048,16347,93247,83076,74276,33075,97875,00574,69475,57378,30277,80468,50363,20352,9807,955
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu35,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,0006,815
2. Thặng dư vốn cổ phần4,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,2784,278
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,973
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản3
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4
8. Quỹ đầu tư phát triển33,00133,00133,00133,00132,85032,72332,63830,43730,12729,92926,86620,71315,0317,274679
9. Quỹ dự phòng tài chính2,0592,0141,9991,8191,4821,15354677
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3523522,0872,0872,0872,0872,0662,0472,0352,0181,9581,7781,4411,112505
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-22,070-8,905-34,736-26,202-26,433-26,5362,5482,2832,0261,2141,3022,4108,56114,88711,92715,60112,9451,140
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN357,003380,032413,249393,561605,726553,457591,526419,526346,467341,016332,402318,663307,899203,486172,111176,377151,095104,818
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |