CTCP Lilama 45.3 (l43)

1.90
0.10
(5.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.90
1.70
3,500
4.9k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
6 tỷ
4 triệu
6,972
7 - 3.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.90 1,800 ATC 0
1.80 5,400 0.00 0
1.70 6,400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 1.70 -0.20 1,000 1,000
12:59 1.70 -0.20 2,100 3,100
13:56 1.90 0 100 3,200
14:10 1.90 0 300 3,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 400.50 (0.33) 0% 4.70 (0.00) 0%
2018 410.50 (0.12) 0% 1.24 (-0.03) -2%
2019 250 (0.19) 0% 120 (0.00) 0%
2020 200.50 (0.50) 0% 0.89 (0.00) 0%
2021 130.50 (0.04) 0% 0.30 (-0.01) -3%
2022 100.56 (0.04) 0% 0.22 (-0.01) -4%
2023 49.78 (0.00) 0% 0.23 (-0.01) -4%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,4446862,1683,68137,00238,045500,120193,049114,954331,912194,125166,186223,481
Tổng lợi nhuận trước thuế-420-2,414-764-4,678-13,165-8,905-8,533231102-28,8951,4974621,270561
Lợi nhuận sau thuế -420-2,414-764-4,678-13,165-8,905-8,533231102-28,912430365990355
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-420-2,414-764-4,678-13,165-8,905-8,533231102-28,912430365990355
Tổng tài sản358,979357,003359,454361,161357,003380,032413,249393,561605,726553,457591,526419,526346,467341,016
Tổng nợ341,839339,443339,480340,423339,443349,308373,619345,398557,794505,627514,784343,196270,490266,011
Vốn chủ sở hữu17,14017,56019,97420,73817,56030,72439,63048,16347,93247,83076,74276,33075,97875,005


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |