CTCP Lilama 45.3 (l43)

1.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,4446862,1688273,68137,00238,045500,120193,049114,954331,912194,125166,186223,481
Giá vốn hàng bán2264423,66164,11033,59027,841472,072169,948121,279305,738171,119136,764196,689
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,218244-1,494821-4293,41210,20428,04823,101-6,32426,17523,00629,42326,792
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,184-1,974-1,991-4,541-5,266-13,771-8,811-9,660352-423-30,6261,568-6511,1871,238
Tổng lợi nhuận trước thuế-420-2,414-764-4,678-5,308-13,165-8,905-8,533231102-28,8951,4974621,270561
Lợi nhuận sau thuế -420-2,414-764-4,678-5,308-13,165-8,905-8,533231102-28,912430365990355
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-420-2,414-764-4,678-5,308-13,165-8,905-8,533231102-28,912430365990355
Tổng tài sản ngắn hạn347,770345,114346,242346,991358,067345,114364,271373,431350,239552,841496,985530,953358,615291,005289,389
Tiền mặt6147241561,1941,50272410,79411,3367,5979,19313,85915,4742,4107,20019,923
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho165,904164,816163,518161,868163,420164,816161,122161,411158,321273,772292,487238,569175,490157,108129,832
Tài sản dài hạn11,20911,88913,21214,17114,95711,88915,76139,81743,32252,88556,47260,57360,91155,46251,627
Tài sản cố định9,51010,17511,48412,42913,20110,17513,99017,29220,73923,93826,94030,76327,99325,61824,477
Đầu tư tài chính dài hạn20,69820,69825,60025,60025,60025,60025,60025,600
Tổng tài sản358,979357,003359,454361,161373,024357,003380,032413,249393,561605,726553,457591,526419,526346,467341,016
Tổng nợ341,839339,443339,480340,423347,608339,443349,308373,619345,398557,794505,627514,784343,196270,490266,011
Vốn chủ sở hữu17,14017,56019,97420,73825,41617,56030,72439,63048,16347,93247,83076,74276,33075,97875,005

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.07K0.03KK0.12K0.10K0.28K0.10K0.25K0.23K1.94K3.75K3.66K4.82K4.01K0.33K
Giá cuối kỳ3.60K4.20K5.30K7.10K2.50K3K3.30K4.50K5.20K4.60K6.30K5.48K5.76K9.38K12.54K14.70K9.93K14.90K14.90K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)37.88 (lần)102.94 (lần) (lần)36.63 (lần)49.86 (lần)16.26 (lần)62.11 (lần)21.62 (lần)25.49 (lần)4.84 (lần)3.34 (lần)4.02 (lần)2.06 (lần)3.72 (lần)45.71 (lần)
Giá sổ sách4.90K5.02K8.78K11.32K13.76K13.69K13.67K21.93K21.81K21.71K21.43K21.34K21.59K22.37K22.23K19.57K18.06K15.14K2.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.74 (lần)0.84 (lần)0.60 (lần)0.63 (lần)0.18 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.29 (lần)0.26 (lần)0.27 (lần)0.42 (lần)0.56 (lần)0.75 (lần)0.55 (lần)0.98 (lần)6.56 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.88%96.67%95.85%90.36%88.99%91.27%89.80%89.76%85.48%83.99%84.86%83.26%82.63%81.60%82.48%76.89%80.82%76.62%81.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.12%3.33%4.15%9.64%11.01%8.73%10.20%10.24%14.52%16.01%15.14%16.74%17.37%18.40%17.52%23.11%19.18%23.38%18.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn95.23%95.08%91.92%90.41%87.76%92.09%91.36%87.03%81.81%78.07%78.01%77.53%76.28%74.57%61.76%60.20%64.17%64.94%92.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,994.39%1,933.05%1,136.92%942.77%717.14%1,163.72%1,057.13%670.80%449.62%356.01%354.66%345.02%321.66%293.22%161.54%151.25%179.07%185.19%1,217.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn4.77%4.92%8.08%9.59%12.24%7.91%8.64%12.97%18.19%21.93%21.99%22.47%23.72%25.43%38.24%39.80%35.83%35.06%7.59%
6/ Thanh toán hiện hành101.74%101.67%104.28%99.95%101.40%99.11%98.42%103.68%105.88%108.90%109.51%108.47%108.31%109.48%133.60%127.78%127.54%122.24%96.39%
7/ Thanh toán nhanh53.20%53.12%58.16%56.75%55.56%50.03%40.50%57.09%54.06%50.11%60.38%51.53%43.79%45.32%94.40%65.08%22.11%20.89%21.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.18%0.21%3.09%3.03%2.20%1.65%2.74%3.02%0.71%2.69%7.54%0.95%1.23%1.01%11.02%6.84%0.02%0.58%1.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.20%1.03%9.74%9.21%127.08%31.87%20.77%56.11%46.27%47.97%65.53%73.82%74.84%68.30%101.74%119.66%103.38%98.21%61.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1.24%1.07%10.16%10.19%142.79%34.92%23.13%62.51%54.13%57.11%77.23%88.67%90.58%83.71%123.35%155.64%127.91%128.19%75.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu25.08%20.96%120.43%96%1,038.39%402.76%240.34%432.50%254.32%218.73%297.95%328.53%315.57%268.59%266.09%300.65%288.48%280.10%811.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2.61%2.49%20.85%17.25%298.17%62.08%41.46%128.15%97.51%87.05%151.50%149.70%131.87%123.81%365.36%281.36%129.86%129.16%80.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-192.55%-357.65%-24.07%-22.43%0.05%0.05%-25.15%0.13%0.19%0.60%0.16%0.36%0.33%3.23%6.34%6.22%9.25%9.45%1.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%0.06%0.02%%0.07%0.09%0.29%0.10%0.27%0.25%2.21%6.45%7.44%9.56%9.28%1.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%0.48%0.21%%0.56%0.48%1.30%0.47%1.19%1.05%8.67%16.87%18.70%26.68%26.46%14.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-191%-320%-27%-31%%%-24%%%1%%%%4%7%7%11%11%2%
Tăng trưởng doanh thu-85.20%-90.05%-2.74%-92.39%159.06%67.94%-65.37%70.98%16.81%-25.64%-8.93%2.89%13.40%1.58%0.52%12.96%22.87%129.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-41.36%47.84%4.36%-3,793.94%126.47%-100.35%-6,823.72%17.81%-63.13%178.87%-59.98%12.14%-88.35%-48.28%2.48%-24.03%20.28%1,128.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.66%-2.82%-6.51%8.17%-38.08%10.32%-1.78%50%26.88%1.68%3.22%6.01%5.88%82.68%21.31%-8.45%15.35%1.29%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-32.56%-42.85%-22.47%-17.72%0.48%0.21%-37.67%0.54%0.46%1.30%0.42%-1.16%-3.49%0.64%13.58%8.39%19.30%566%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.77%-6.06%-8.04%5%-35.03%9.44%-6.44%41%21.09%1.60%2.59%4.31%3.50%51.31%18.23%-2.42%16.73%44.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |