CTCP Lilama 45.1 (l45)

2.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh45,82380,52852,329100,03890,269145,672337,691555,184521,330601,983382,693504,876457,403351,636166,081
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)45,82380,52852,329100,03890,269145,672337,691555,184521,330601,983382,693504,876457,403351,636166,081
4. Giá vốn hàng bán45,80787,52044,93186,06379,338136,849283,856503,287468,138545,288324,155432,486393,692299,370128,641
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16-6,9927,39813,97410,9318,82353,83551,89753,19256,69558,53872,38963,71152,26637,439
6. Doanh thu hoạt động tài chính155127654472946108262146115197140290182
7. Chi phí tài chính2,25411,8372,5484,8775,03434,38335,39133,19833,41735,73540,47154,05149,30433,42727,078
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,25411,8362,5474,8775,03034,38235,37933,18633,31635,55340,24654,04248,33233,19426,661
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,9475,1114,9136,8366,97010,29015,69916,61316,41315,74816,57614,51312,69215,16412,380
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-7,030-23,928132,316-1,025-35,8222,7902,1943,6245,3581,6064,0211,8553,965-1,837
12. Thu nhập khác3636645674,394213,2301,4559591,0062674,3726551,9461,926120
13. Chi phí khác1,5681,671632,8323,255180,3884,2242,8531,6112,7233,1641,3497703,186526
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,531-1,6351-2,2651,13932,842-2,769-1,894-605-2,4571,207-6941,176-1,259-406
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8,561-25,5631450114-2,980213003,0192,9012,8143,3273,0312,706-2,243
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành310239,121466463827642732248
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại60
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)310239,12146066463827642732248
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,561-25,563114091-12,101172402,3552,2632,7872,6852,2992,458-2,243
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,561-25,563114091-12,101172402,3552,2632,7872,6852,2992,458-2,243

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn428,197433,260459,626423,876413,463429,958597,184698,652633,980683,317671,798546,255623,376550,647487,662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9599,67517,6942,12816,4462,6696,12451,61117,80430,57631,38210,18817,0939,73525,227
1. Tiền9599,67517,6942,12816,4462,6696,12451,61117,80430,57631,38210,18817,0939,73525,227
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn171,105159,055160,360150,106152,615188,866199,456270,911246,841246,876260,661206,132128,497163,772112,519
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng95,50189,934102,845112,305111,893143,642160,119231,748205,461207,232236,005182,006104,076119,54772,630
2. Trả trước cho người bán4,7674,1474,1475,4056,1584,8914,3153,8375,2324,6079,0228,5886,80313,06812,621
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3744822292
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng1,9341,9341,9341,9341,9341,9342,3262,3262,32614,84314,843
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác70,83764,97453,36832,39532,63038,39833,08833,39133,83933,10213,26113,21215,29116,29212,134
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho256,108264,530281,572271,643244,403238,424391,604376,130369,335402,621375,535325,732473,521372,744345,355
1. Hàng tồn kho256,108264,530281,572271,643244,403238,424391,604376,130369,335402,621375,535325,732473,521372,744345,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác243,2454,2204,2034,2654,3974,562
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước24
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,2454,2204,2034,2654,3974,562
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn92,90394,86598,75798,701109,447106,636134,690118,308104,38193,31373,69279,23187,88591,67797,515
I. Các khoản phải thu dài hạn7507507507501,0441,0421,6052,7822,855
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7507507507501,0441,0421,6052,7822,855
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,6869,37411,15812,95214,78821,58538,65942,04844,29735,95524,57129,57935,67839,58845,784
1. Tài sản cố định hữu hình7,6869,37411,15812,9527,66310,28918,96016,55017,15119,05621,91326,92033,02036,93043,126
2. Tài sản cố định thuê tài chính7,12511,29617,04122,84124,48814,241
3. Tài sản cố định vô hình2,6582,6582,6582,6582,6582,6582,6582,6582,658
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn41,17941,17941,17941,17941,17941,17949,18149,11945,30744,89644,18542,41542,29940,79939,129
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang41,17941,17941,17941,17941,17941,17949,18149,11945,30744,89644,18542,41542,29940,79939,129
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác43,28943,56245,67143,82152,43742,83045,24524,35811,92112,4624,9357,2379,90811,28912,602
1. Chi phí trả trước dài hạn43,28943,56245,67143,82152,43742,83045,24524,35811,92110,9384,8197,2379,90811,28912,602
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,523116
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN521,100528,125558,383522,578522,911536,595731,873816,960738,360776,630745,490625,486711,261642,324585,177
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả518,716517,180517,643481,849482,222495,997679,175764,279685,920724,338695,380572,771658,708591,971537,673
I. Nợ ngắn hạn518,194516,658442,312415,684404,938417,927595,110694,788631,847685,514659,214538,002633,156560,830502,300
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn119,392125,33551,32151,32152,10753,431248,571264,682252,295209,686189,595170,947181,346132,484104,593
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn51,06753,63635,18337,90240,97845,72852,10792,037102,192135,061104,00562,12867,39665,99739,013
4. Người mua trả tiền trước102,773108,91457,49665,25368,96654,54732,25528,64732,28970,75162,65130,157113,453106,468109,104
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,9373,0224,9265,2234,6257,16911,62231,99113,11517,94719,35736,19213,22116,37521,548
6. Phải trả người lao động8686231,1531,0951,2131,5425,2485,0364,0384,4215,7576,3325,1714,4773,899
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,65610,65510,6553,6303,0324,8841,4304472,8231,2353,220
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn134,099135,161138,705180,271195,568238,378194,121203,843231,407200,452231,249218,877200,732
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn600600600
11. Phải trả ngắn hạn khác224,674214,245146,650115,87097,51675,01149,51230,75828,68542,09546,16131,03218,18314,44319,556
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi228228228228228228228228228280280315315474635
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn52252275,33166,16577,28578,07084,06569,49154,07238,82436,16634,76925,55231,14135,373
1. Phải trả người bán dài hạn21,33621,63623,95423,95425,57517,282
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác52252228,99519,52928,33028,33030,87125,16923,569522522546552697705
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn25,00025,00025,00025,78627,61927,04030,50330,03725,00025,00025,00025,85131,290
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,26510,6449,2234,5933,379
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,38410,94540,74040,72940,68840,59752,69852,68152,44152,29350,11052,71552,55350,35347,504
I. Vốn chủ sở hữu2,38410,94540,74040,72940,68840,59752,69852,68152,44152,29350,11052,71552,55350,35347,504
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu48,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,367
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái9109-282
8. Quỹ đầu tư phát triển2,3672,3672,3672,3672,3672,2902,2901,584999999999999999999
9. Quỹ dự phòng tài chính585585585585585585
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu576576576576576576564564446446446446446446446
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-48,560-39,999-10,203-10,214-10,255-10,3461,8441,8272,4112,263802,6852,513215-2,243
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN521,100528,125558,383522,578522,911536,595731,873816,960738,360776,630745,490625,486711,261642,324585,177
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |