CTCP Lilama 45.1 (l45)

2.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.80
2.90
2.70
10,200
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.7
0 tỷ
5 triệu
2,724
5 - 2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 1,100 2.80 9,500
2.60 9,500 2.90 3,000
2.50 8,200 3.00 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 2.90 0.20 2,000 2,000
09:32 2.70 0 1,100 3,100
09:35 2.70 0 500 3,600
09:36 2.70 0 400 4,000
09:40 2.70 0 200 4,200
10:10 2.80 0.10 6,000 10,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 457 (0.34) 0% 0.30 (0) 0%
2018 326.78 (0.15) 0% 0.20 (-0.00) -2%
2019 111.97 (0.09) 0% 0.05 (0.00) 0%
2020 107.64 (0.10) 0% 0 (0) 0%
2021 108.02 (0.05) 0% 0 (0) 0%
2022 118.82 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 96.60 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV45,82380,52852,329100,03890,269145,672337,691555,184521,330601,983
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,561-25,5631450114-2,980213003,0192,901
Lợi nhuận sau thuế -8,561-25,563114091-12,101172402,3552,263
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,561-25,563114091-12,101172402,3552,263
Tổng tài sản521,100528,125558,383522,578521,100528,125558,383522,578522,911536,595731,873816,960738,360776,630
Tổng nợ518,716517,180517,643481,849518,716517,180517,643481,849482,222495,997679,175764,279685,920724,338
Vốn chủ sở hữu2,38410,94540,74040,7292,38410,94540,74040,72940,68840,59752,69852,68152,44152,293


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |