CTCP Lilama 45.1 (l45)

2.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV45,82380,52852,329100,03890,269145,672337,691555,184521,330601,983
Giá vốn hàng bán45,80787,52044,93186,06379,338136,849283,856503,287468,138545,288
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16-6,9927,39813,97410,9318,82353,83551,89753,19256,695
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7,030-23,928132,316-1,025-35,8222,7902,1943,6245,358
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,561-25,5631450114-2,980213003,0192,901
Lợi nhuận sau thuế -8,561-25,563114091-12,101172402,3552,263
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,561-25,563114091-12,101172402,3552,263
Tổng tài sản ngắn hạn428,197433,260459,626423,876413,463428,197433,260459,626423,876413,463429,958597,184698,652633,980683,317
Tiền mặt9599,67517,6942,12816,4469599,67517,6942,12816,4462,6696,12451,61117,80430,576
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho256,108264,530281,572271,643244,403256,108264,530281,572271,643244,403238,424391,604376,130369,335402,621
Tài sản dài hạn92,90394,86598,75798,701109,44792,90394,86598,75798,701109,447106,636134,690118,308104,38193,313
Tài sản cố định7,6869,37411,15812,95214,7887,6869,37411,15812,95214,78821,58538,65942,04844,29735,955
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản521,100528,125558,383522,578522,911521,100528,125558,383522,578522,911536,595731,873816,960738,360776,630
Tổng nợ518,716517,180517,643481,849482,222518,716517,180517,643481,849482,222495,997679,175764,279685,920724,338
Vốn chủ sở hữu2,38410,94540,74040,72940,6882,38410,94540,74040,72940,68840,59752,69852,68152,44152,293

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.01K0.02KKK0.05K0.49K0.47K0.58K0.56K0.48K0.51KK
Giá cuối kỳ3.10K2.70K7.70K2K1.30K2.80K2.60K2.40K10.30K10.30K10.30K10.30K10.30K10.30K10.30K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)3,360 (lần)240 (lần)68.57 (lần) (lần)734.12 (lần)48 (lần)20.99 (lần)21.85 (lần)17.74 (lần)18.41 (lần)21.51 (lần)20.11 (lần) (lần)
Giá sổ sách0.50K2.28K8.49K8.49K8.48K8.46K10.98K10.98K10.93K10.89K10.44K10.98K10.95K10.49K9.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)6.24 (lần)1.18 (lần)0.91 (lần)0.24 (lần)0.15 (lần)0.33 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.94 (lần)0.95 (lần)0.99 (lần)0.94 (lần)0.94 (lần)0.98 (lần)1.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.17%82.04%82.31%81.11%79.07%80.13%81.60%85.52%85.86%87.98%90.11%87.33%87.64%85.73%83.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.83%17.96%17.69%18.89%20.93%19.87%18.40%14.48%14.14%12.02%9.89%12.67%12.36%14.27%16.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn99.54%97.93%92.70%92.21%92.22%92.43%92.80%93.55%92.90%93.27%93.28%91.57%92.61%92.16%91.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu21,758.22%4,725.26%1,270.60%1,183.06%1,185.17%1,221.76%1,288.81%1,450.77%1,307.98%1,385.15%1,387.71%1,086.54%1,253.42%1,175.64%1,131.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn0.46%2.07%7.30%7.79%7.78%7.57%7.20%6.45%7.10%6.73%6.72%8.43%7.39%7.84%8.12%
6/ Thanh toán hiện hành82.63%83.86%103.91%101.97%102.11%102.88%100.35%100.56%100.34%99.68%101.91%101.53%98.46%98.18%97.09%
7/ Thanh toán nhanh33.21%32.66%40.26%36.62%41.75%45.83%34.54%46.42%41.88%40.95%44.94%40.99%23.67%31.72%28.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.19%1.87%4%0.51%4.06%0.64%1.03%7.43%2.82%4.46%4.76%1.89%2.70%1.74%5.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.79%15.25%9.37%19.14%17.26%27.15%46.14%67.96%70.61%77.51%51.33%80.72%64.31%54.74%28.38%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn10.70%18.59%11.39%23.60%21.83%33.88%56.55%79.47%82.23%88.10%56.97%92.42%73.38%63.86%34.06%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,922.11%735.75%128.45%245.62%221.86%358.82%640.80%1,053.86%994.13%1,151.17%763.71%957.75%870.37%698.34%349.61%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho17.89%33.09%15.96%31.68%32.46%57.40%72.49%133.81%126.75%135.43%86.32%132.77%83.14%80.32%37.25%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-18.68%-31.74%0.02%0.04%0.10%-8.31%0.01%0.04%0.45%0.38%0.73%0.53%0.50%0.70%-1.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.01%0.02%%%0.03%0.32%0.29%0.37%0.43%0.32%0.38%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.03%0.10%0.22%%0.03%0.46%4.49%4.33%5.56%5.09%4.37%4.88%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-19%-29%%%%-9%%%1%%1%1%1%1%-2%
Tăng trưởng doanh thu-43.10%53.89%-47.69%10.82%-38.03%-56.86%-39.17%6.49%-13.40%57.30%-24.20%10.38%30.08%111.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-66.51%-232,490.91%-72.50%-56.04%-100.75%-71,282.35%-92.92%-89.81%4.07%-18.80%3.80%16.79%-6.47%-209.59%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.30%-0.09%7.43%-0.08%-2.78%-26.97%-11.14%11.42%-5.30%4.16%21.41%-13.05%11.27%10.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-78.22%-73.13%0.03%0.10%0.22%-22.96%0.03%0.46%0.28%4.36%-4.94%0.31%4.37%6%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.33%-5.42%6.85%-0.06%-2.55%-26.68%-10.42%10.65%-4.93%4.18%19.19%-12.06%10.73%9.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |