Tổng Công ty LICOGI - CTCP (lic)

19.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,035,9631,989,1951,991,4892,189,8222,305,7832,601,0682,606,7592,918,568
4. Giá vốn hàng bán1,857,5971,787,6731,763,9281,921,5162,093,9842,325,1272,378,5712,678,610
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)178,257200,532224,486266,452211,336275,062227,881221,062
6. Doanh thu hoạt động tài chính146,413274,539216,23785,98291,838137,062101,4478,082
7. Chi phí tài chính135,070232,093155,351110,67999,220112,421156,284154,385
-Trong đó: Chi phí lãi vay136,272209,672156,305112,331117,606109,386141,987147,601
9. Chi phí bán hàng42,52155,21847,31364,89655,06643,50150,34850,568
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp140,633160,033147,583169,361180,187199,364193,723525,084
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)29,37790,418145,95948,249-38,68383,779-41,039-405,257
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,71952,474116,81634,655-58,20960,618-58,781-427,523
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,79544,291103,48723,024-64,01246,527-71,762-436,634
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,28934,47693,4139,682-68,60329,980-66,389-414,483

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,941,6551,958,6502,269,6762,183,5642,021,7952,044,4102,353,1612,191,260
I. Tiền và các khoản tương đương tiền119,29081,369296,587187,909210,867108,778147,359202,516
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,185188,93113,98386,45552,32820,81820,330
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,129,866876,6171,219,5131,282,7521,082,1461,168,2171,418,1891,119,328
IV. Tổng hàng tồn kho603,666780,010707,457602,693651,788717,765738,009837,920
V. Tài sản ngắn hạn khác34,64831,72232,13623,75624,66728,83329,27431,496
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,372,6592,199,5472,272,4832,278,4302,346,5972,383,9922,023,5291,924,167
I. Các khoản phải thu dài hạn1,8091,3885181,111166,126166,1091,3321,131
II. Tài sản cố định253,509286,383333,237394,458443,908461,661491,160485,210
III. Bất động sản đầu tư4,0214,0214,0212,6632,6632,6632,6632,663
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,337,3681,142,1351,127,1231,106,3831,002,3461,036,176869,351769,534
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn746,448735,436771,921735,308691,005675,729619,070619,471
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29,50530,18435,66338,50840,55041,65439,95346,158
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,314,3144,158,1974,542,1594,461,9944,368,3924,428,4024,376,6904,115,427
A. Nợ phải trả3,894,2153,713,0634,066,7554,057,5613,975,9573,948,6463,940,0343,568,998
I. Nợ ngắn hạn3,290,8513,241,6273,588,3103,577,8423,392,8923,514,9383,610,7973,241,564
II. Nợ dài hạn603,364471,436478,446479,719583,065433,708329,238327,434
B. Nguồn vốn chủ sở hữu420,099445,134475,403404,433392,435479,756436,656546,429
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,314,3144,158,1974,542,1594,461,9944,368,3924,428,4024,376,6904,115,427
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |