Tổng Công ty LICOGI - CTCP (lic)

32.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.30
32.30
32.30
32.30
0
4.6K
0.1K
293.6x
7.0x
0% # 2%
3.4
2,907 Bi
90 Mi
12,625
38.2 - 14.6
4,009 Bi
417 Bi
961.1%
9.42%
272 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.70 500 32.00 600
30.60 1,000 32.20 1,100
30.50 1,500 32.30 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.30 (-1.20) 24.2%
MCH 225.30 (1.30) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.60 (0.10) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,531.82 (2.61) 0% 179.58 (-0.06) -0%
2018 3,411.17 (2.60) 0% 96.46 (0.05) 0%
2019 2,853.56 (2.31) 0% 69.12 (-0.06) -0%
2021 2,430.32 (1.99) 0% 0 (0.10) 0%
2022 2,600.76 (1.99) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,448.68 (0.39) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV389,373526,034333,824689,8722,035,9631,989,1951,991,4892,189,8222,305,7832,601,0682,606,7592,918,568
Tổng lợi nhuận trước thuế45,063-15,442-19,21722,56915,71952,474116,81634,655-58,20960,618-58,781-427,523
Lợi nhuận sau thuế 42,096-17,145-19,60418,1896,79544,291103,48723,024-64,01246,527-71,762-436,634
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,086-18,305-19,28516,769-1,28934,47693,4139,682-68,60329,980-66,389-414,483
Tổng tài sản4,426,3734,216,9884,179,9274,243,3094,314,3144,158,1974,542,1594,461,9944,368,3924,428,4024,376,6904,115,427
Tổng nợ4,009,2183,851,4253,779,4323,822,4473,894,2153,713,0634,066,7554,057,5613,975,9573,948,6463,940,0343,568,998
Vốn chủ sở hữu417,156365,563400,495420,862420,099445,134475,403404,433392,435479,756436,656546,429


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |