Tổng Công ty LICOGI - CTCP (lic)

21.40
0.50
(2.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.90
21.90
24
20.70
15,000
4.5k
0.1k
356.7 lần
0%
1%
1.3
1,926 tỷ
90 triệu
6,679
23.3 - 12.4
3,779 tỷ
400 tỷ
943.7%
9.58%
130 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.70 100 21.40 1,300
20.60 300 21.50 1,100
20.50 3,200 21.70 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 22 1.10 6,100 6,100
09:13 22 1.10 100 6,200
09:16 21.70 0.80 400 6,600
09:37 21 0.10 200 6,800
09:59 21.30 0.40 100 6,900
10:12 20.90 0 600 7,500
10:47 21.50 0.60 3,400 10,900
10:49 21.50 0.60 700 11,600
10:55 21.40 0.50 600 12,200
11:10 20.90 0 500 12,700
11:17 20.80 -0.10 300 13,000
13:24 20.80 -0.10 700 13,700
13:26 20.80 -0.10 300 14,000
13:31 20.80 -0.10 200 14,200
14:25 20.70 -0.20 700 14,900
14:59 21.40 0.50 100 15,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,531.82 (2.61) 0% 179.58 (-0.06) -0%
2018 3,411.17 (2.60) 0% 96.46 (0.05) 0%
2019 2,853.56 (2.31) 0% 69.12 (-0.06) -0%
2021 2,430.32 (1.99) 0% 0 (0.10) 0%
2022 2,600.76 (1.99) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,448.68 (0.39) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV333,824689,872445,924512,0372,035,9631,989,1951,991,4892,189,8222,305,7832,601,0682,606,7592,918,568
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,21722,56937,357-18,14415,71952,474116,81634,655-58,20960,618-58,781-427,523
Lợi nhuận sau thuế -19,60418,18934,862-18,9216,79544,291103,48723,024-64,01246,527-71,762-436,634
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-19,28516,76934,322-26,631-1,28934,47693,4139,682-68,60329,980-66,389-414,483
Tổng tài sản4,179,9274,243,3094,228,6994,018,0594,314,3144,158,1974,542,1594,461,9944,368,3924,428,4024,376,6904,115,427
Tổng nợ3,779,4323,822,4473,823,4673,639,0583,894,2153,713,0634,066,7554,057,5613,975,9573,948,6463,940,0343,568,998
Vốn chủ sở hữu400,495420,862405,232379,001420,099445,134475,403404,433392,435479,756436,656546,429


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |