CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (mac)

14.50
-0.10
(-0.68%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh76,24382,02789,630115,712157,119180,668195,217182,772135,066108,76183,37177,60291,28466,391121,063159,631122,94365,82459,973
2. Các khoản giảm trừ doanh thu51452112414448
3. Doanh thu thuần (1)-(2)76,24382,02789,630115,712157,114180,668195,217182,627134,855108,73783,22777,55491,28466,391121,063159,631122,94365,82459,973
4. Giá vốn hàng bán58,96469,89684,930101,038131,153149,897160,131145,511106,40688,43568,00968,56983,35859,838108,127138,739104,79557,55153,729
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,27912,1314,69914,67425,96030,77135,08637,11628,45020,30215,2198,9857,9266,55412,93520,89318,1478,2736,244
6. Doanh thu hoạt động tài chính40,22119,6596071,8677,0412,0058,72414,5645,2474,9062,4004,3681,9731,3561,3401,5322585924
7. Chi phí tài chính1,3843,3754,2071,5922,1931,9512,0991,3131,2922845904,4891,7622,0092,1428,9974,9071,413768
-Trong đó: Chi phí lãi vay891764651,4631,983931,9651,1851,34012674661,6351,9872,0327,1554,9071,413767
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh925
9. Chi phí bán hàng3745095096389281,1271,1281,4992,0261,4531,6931,7752,0272,8794,1922,1091,3731,378
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,81516,83913,92013,62015,70015,95720,86919,71914,74917,52614,78810,3277,1174,7024,5325,4933,2103,0501,854
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)46,30111,202-13,32982014,47013,94119,71529,52116,1565,373789-3,157-755-8285,6483,7438,1802,4962,268
12. Thu nhập khác1,7631,0393065244069768216691,1613641,74412,3661,7761,32591327,0891613,2704
13. Chi phí khác3573,2581,680106801,8688531753092856177,0463781,3872,44825,9013091
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,406-2,219-1,374417327-892-32494852801,1265,3201,398-62-1,5351,187-1483,2684
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)47,7078,983-14,7031,23714,79713,05019,68330,01417,0095,4521,9152,164643-8904,1134,9308,0325,7642,273
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,6531222,7512,3133,6045,1342,6821479948131,3351,162807
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,6531222,7512,3133,6045,1342,6821479948131,3351,162807
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)42,0548,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,3275,3061,9151,169643-8903,2993,5956,8694,9572,273
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-253-167-184
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)42,3078,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,3275,3061,9151,169643-7233,4833,5956,8694,9572,273

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn138,28984,41177,217124,335149,111155,030140,935123,931108,78162,40145,87858,45561,15386,38468,466104,498104,12147,45820,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,83811,99313,1789,27820,51819,46010,18910,67145,2517,7028,5944,0843,6644,8082,9654,0231,5214,1211,152
1. Tiền13,2384,19313,1787,27815,51814,93210,1898,67145,2513,7025,5942,0843,6643,8089654,0231,5214,1211,152
2. Các khoản tương đương tiền12,6007,8002,0005,0004,5282,0004,0003,0002,0001,0002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn86,43931,7004,4863,0003,0006,0006,0006,5005005005001767,06710,8336,793
1. Chứng khoán kinh doanh86,0391,4865005005005001767,06710,8336,793
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40031,7003,0003,0003,0006,0006,0006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,09431,30445,93380,26384,30888,03895,13588,87146,83643,20027,50144,66433,87839,25724,94860,16755,44135,75314,259
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,81442,24542,11760,62064,71567,87977,23368,54338,74733,85026,68232,19328,72323,34115,28730,79625,74226,07113,083
2. Trả trước cho người bán7033,1873,0605,5435,5585,5102,7122,4393,2666,4172,2873,5842,35910,4534,39620,88528,6988,106334
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3415287
6. Phải thu ngắn hạn khác3,5773,87212,45325,80926,03226,64727,18829,88616,63614,9477,08413,4465,5776,4275,8138,9701,3421,808842
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,003-12,112-11,996-11,998-11,998-11,998-11,998-11,814-12,014-8,552-4,559-2,779-964-547-484-341-232
IV. Tổng hàng tồn kho3,5369,13813,19631,22540,70940,09828,93517,27815,6419,7328,2957,93616,16030,85632,83340,09646,4907,2005,300
1. Hàng tồn kho3,5819,13813,19631,22540,70940,09828,93517,27815,6419,7328,2957,93616,16030,85632,83340,09646,4907,2005,300
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-45
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3822764245705751,4346766115541,2669871,595383630926213668384194
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3781142715485751,412645604522855351776
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9672274251122-59
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước361621542131632333714204141
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,17898385038357926219955017453
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn71,55482,761102,837105,334105,75589,55097,745106,92689,71353,42055,33849,32945,29845,53040,48639,25760,50116,86810,101
I. Các khoản phải thu dài hạn39,50035,01835,03535,05335,05335,02335,72337,02325,009
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1835
5. Phải thu dài hạn khác39,50035,00035,00035,05335,05335,02335,72337,02325,009
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,76420,39026,14931,01533,61338,44944,13446,58338,95929,77929,9535,64817,32020,65423,46022,49841,4774,5704,262
1. Tài sản cố định hữu hình28,13019,75724,32230,38132,97937,81643,50045,94138,31029,12129,9215,60817,32020,65423,46022,49841,4774,5704,262
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6346341,8276346346346346426506583240
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0682,9763,3172,2523,3572,8292,5582,02574218,3172,0619241,8761,0826,3592,4414,619
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0682,9763,3172,2523,3572,8292,558
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,84027,08940,21335,21532,24312,75812,67417,31922,06121,41424,45125,36125,91723,95115,15015,67712,6349,8341,220
1. Đầu tư vào công ty con886
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,5009,5002,7492,0902,0902,0901,200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,20023,86334,32834,32831,45812,86412,67417,49322,31321,79624,82125,36125,91723,95112,40112,70110,5447,74420
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,914-4,255-112-214-106-174-252-382-370
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6406406401,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4502633721,0741,5291,0671,8563,1721,1262031923113124
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4502633721,0741,5291,0671,8563,1721,1261991893124
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11
3. Tài sản dài hạn khác333
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN209,843167,172180,053229,669254,866244,580238,680230,857198,494115,820101,215107,784106,451131,914108,952143,755164,62264,32531,006
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả21,59818,43940,30348,91463,42456,54160,52151,87043,67037,47927,87136,34036,17762,44754,03292,035145,97351,21924,515
I. Nợ ngắn hạn21,59818,43940,30348,91463,42456,54159,69249,12142,06036,86327,78136,34032,37862,33153,52990,342108,00643,50522,453
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,9061,48510,51726,33626,01322,91314,08515,4047,714903,2702,6199,60220,66329,64528,92019,25310,023
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,4798,20111,15910,73711,04218,25122,40616,63317,47817,24112,89215,83511,88414,58817,81812,43522,50318,2279,007
4. Người mua trả tiền trước10189610456772641463176841105832,23619,1511,17922,40732,783132
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8091,5438431,9441,7252,7044,7767,1492,4067934367107264931,6252,8131,912934331
6. Phải trả người lao động2,1672,8651,2641,9572,6973,8233,1784,3823,8788,6984,9012,0141,5349271,4192,0842,3592,3881,022
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,3184661,221381756851,0852,86211219721262651161759783782401,000
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5715,07723,60222,73420,4233,7242,8693,5022,2651,4678,94513,37512,67016,71910,30619,90819,1992,297944
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2462796339785701,2632,2013632016819549264573534473-4934127
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8292,7491,610616903,7981165031,69337,9677,7142,061
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8292,7491,610616903,6502611,37537,7757,5752,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm14811624231819213961
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu188,245148,733139,750180,754191,442188,040178,159178,987154,82478,34173,34471,44370,27469,46754,92051,72018,64913,1066,491
I. Vốn chủ sở hữu188,245148,733139,750180,754191,442188,040178,159178,987154,82478,34173,34471,44370,27469,46754,92051,72018,64913,1066,491
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu151,397151,397151,397151,397151,397151,397144,193144,193131,09063,33154,99854,99854,99854,99832,00032,00010,0008,0004,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-644-644-644-644-644-644-644-644-64428,3358,3358,3358,3808,4008,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-6
8. Quỹ đầu tư phát triển14,69314,69314,69314,35914,11813,58112,7777,8017,8016,0375,4215,4215,4215,4215,4213,6231,562622,062
9. Quỹ dự phòng tài chính1,4981,3441,3441,3441,3441,1981,018675427427
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2323232323232323232323373749747828
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối21,029-16,737-25,72015,61926,54823,68221,80927,61416,5547,4503,2241,309140-1,0186,6875,8516,4124,6172
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,747300467
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN209,843167,172180,053229,669254,866244,580238,680230,857198,494115,820101,215107,784106,451131,914108,952143,755164,62264,32531,006
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |