CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (mac)

14.40
-0.10
(-0.69%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,11920,96620,57519,69716,59876,24382,02789,630115,712157,119180,668195,217182,772135,066108,761
Giá vốn hàng bán20,04817,55414,38314,63213,47458,96469,89684,930101,038131,153149,897160,131145,511106,40688,435
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-9293,4126,1925,0643,12417,27912,1314,69914,67425,96030,77135,08637,11628,45020,302
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,5412,66724,29816,1933,77546,30111,202-13,32982014,47013,94119,71529,52116,1565,373
Tổng lợi nhuận trước thuế6,4913,51824,24116,2273,72247,7078,983-14,7031,23714,79713,05019,68330,01417,0095,452
Lợi nhuận sau thuế 5,1313,89819,32015,1033,72242,0548,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,3275,306
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4094,14919,32015,1053,72242,3078,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,3275,306
Tổng tài sản ngắn hạn134,347138,305128,347125,11985,637138,28984,41177,217124,335149,111155,030140,935123,931108,78162,401
Tiền mặt34,77126,23821,28917,8431,59125,83811,99313,1789,27820,51819,46010,18910,67145,2517,702
Đầu tư tài chính ngắn hạn72,14586,03978,02677,28949,56986,43931,7004,4863,0003,0006,0006,0006,500500500
Hàng tồn kho4,4073,5814,3764,6587,6613,5819,13813,19631,22540,70940,09828,93517,27815,6419,732
Tài sản dài hạn71,03271,55982,59966,61883,15471,55482,761102,837105,334105,75589,55097,745106,92689,71353,420
Tài sản cố định29,18028,76417,60218,46319,39728,76420,39026,14931,01533,61338,44944,13446,58338,95929,779
Đầu tư tài chính dài hạn1,8401,84029,82510,71428,5361,84027,08940,21335,21532,24312,75812,67417,31922,06121,414
Tổng tài sản205,379209,864210,946191,736168,791209,843167,172180,053229,669254,866244,580238,680230,857198,494115,820
Tổng nợ12,00421,63024,06622,17816,33621,59818,43940,30348,91463,42456,54160,52151,87043,67037,479
Vốn chủ sở hữu193,376188,233186,880169,558152,455188,245148,733139,750180,754191,442188,040178,159178,987154,82478,341

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.91K2.79K0.59KK0.07K0.80K0.71K1.12K1.73K2.33K0.86K0.53K0.32K0.18KK1.09K1.12K2.15K1.55K0.71K
Giá cuối kỳ14.20K13.10K9.12K10.20K5.59K5.29K6.14K6.48K6.24K6.76K6.74K2.93K1.83K1.99K6.33K5.71K18.90K18.90K18.90K18.90K
Giá / EPS (PE)4.89 (lần)4.69 (lần)15.37 (lần) (lần)75.97 (lần)6.65 (lần)8.66 (lần)5.81 (lần)3.62 (lần)2.91 (lần)7.82 (lần)5.51 (lần)5.64 (lần)11.14 (lần) (lần)5.25 (lần)16.82 (lần)8.80 (lần)12.20 (lần)26.61 (lần)
Giá sổ sách12.77K12.43K9.82K9.23K11.94K12.64K12.42K12.36K12.41K25.13K12.72K20.37K19.85K19.52K19.30K17.16K16.16K5.83K4.10K2.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.11 (lần)1.05 (lần)0.93 (lần)1.11 (lần)0.47 (lần)0.42 (lần)0.49 (lần)0.52 (lần)0.50 (lần)0.27 (lần)0.53 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.33 (lần)0.33 (lần)1.17 (lần)3.24 (lần)4.61 (lần)9.32 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.41%65.90%50.49%42.89%54.14%58.51%63.39%59.05%53.68%54.80%53.88%45.33%54.23%57.45%65.49%62.84%72.69%63.25%73.78%67.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.59%34.10%49.51%57.11%45.86%41.49%36.61%40.95%46.32%45.20%46.12%54.67%45.77%42.55%34.51%37.16%27.31%36.75%26.22%32.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.84%10.29%11.03%22.38%21.30%24.89%23.12%25.36%22.47%22%32.36%27.54%33.72%33.98%47.34%49.59%64.02%88.67%79.63%79.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.21%11.47%12.40%28.84%27.06%33.13%30.07%33.97%28.98%28.21%47.84%38%50.87%51.48%89.89%98.38%177.95%782.74%390.81%377.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.16%89.71%88.97%77.62%78.70%75.11%76.88%74.64%77.53%78%67.64%72.46%66.28%66.02%52.66%50.41%35.98%11.33%20.37%20.93%
6/ Thanh toán hiện hành1,119.19%640.29%457.79%191.59%254.19%235.10%274.19%236.10%252.30%258.63%169.28%165.14%160.86%188.87%138.59%127.90%115.67%96.40%109.09%93.11%
7/ Thanh toán nhanh1,082.47%623.71%408.23%158.85%190.35%170.92%203.27%187.63%217.12%221.45%142.88%135.28%139.02%138.96%89.09%66.57%71.29%53.36%92.54%69.50%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn289.66%119.63%65.04%32.70%18.97%32.35%34.42%17.07%21.72%107.59%20.89%30.93%11.24%11.32%7.71%5.54%4.45%1.41%9.47%5.13%
9/ Vòng quay Tổng tài sản39.13%36.33%49.07%49.78%50.38%61.65%73.87%81.79%79.17%68.05%93.91%82.37%72%85.75%50.33%111.12%111.04%74.68%102.33%193.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn59.81%55.13%97.18%116.08%93.06%105.37%116.54%138.52%147.48%124.16%174.29%181.72%132.76%149.27%76.86%176.82%152.76%118.08%138.70%286.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.55%40.50%55.15%64.14%64.02%82.07%96.08%109.57%102.11%87.24%138.83%113.67%108.62%129.90%95.57%220.44%308.64%659.25%502.24%923.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,511.62%1,646.58%764.89%643.60%323.58%322.17%373.83%553.42%842.18%680.30%908.70%819.88%864.02%515.83%193.93%329.32%346.02%225.41%799.32%1,013.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần54.73%55.49%10.95%-16.40%0.96%7.67%5.94%8.24%13.61%10.61%4.88%2.30%1.51%0.70%-1.09%2.88%2.25%5.59%7.53%3.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)21.42%20.16%5.37%%0.49%4.73%4.39%6.74%10.78%7.22%4.58%1.89%1.08%0.60%%3.20%2.50%4.17%7.71%7.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.74%22.47%6.04%%0.62%6.29%5.71%9.03%13.90%9.25%6.77%2.61%1.64%0.91%%6.34%6.95%36.83%37.82%35.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)66%72%13%-17%1%9%7%10%17%13%6%3%2%1%-1%3%3%7%9%4%
Tăng trưởng doanh thu-1.53%-7.05%-8.48%-22.54%-26.35%-13.03%-7.45%6.81%35.32%24.19%30.45%7.43%-14.99%37.49%-45.16%-24.16%29.84%86.78%9.76%%
Tăng trưởng Lợi nhuận244.29%370.97%-161.10%-1,419.84%-90.75%12.20%-33.23%-35.37%73.66%170.02%177.08%63.82%81.80%-188.93%-120.76%-3.12%-47.66%38.57%118.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.52%17.13%-54.25%-17.60%-22.88%12.17%-6.58%16.68%18.78%16.52%34.47%-23.30%0.45%-42.07%15.57%-41.29%-36.95%185%108.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu26.84%26.57%6.43%-22.68%-5.58%1.81%5.55%-0.46%15.61%97.63%6.81%2.66%1.66%1.16%26.49%6.19%177.33%42.29%101.91%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.68%25.53%-7.15%-21.60%-9.89%4.21%2.47%3.39%16.30%71.38%14.43%-6.09%1.25%-19.30%21.08%-24.21%-12.68%155.92%107.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |