CTCP Tập đoàn MBG (mbg)

4.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn963,2481,114,936594,477504,826252,837400,927138,18888,15076,127102,40233,895
I. Tiền và các khoản tương đương tiền73,98372,058137,34420,44119,54013,80915,5904,0756,3274,636673
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,450106,1006,010
III. Các khoản phải thu ngắn hạn604,232605,078262,449391,180187,465339,615100,21164,22546,29371,59019,125
IV. Tổng hàng tồn kho280,473330,536191,93692,83245,55647,42821,85319,75523,15718,09114,068
V. Tài sản ngắn hạn khác3,1101,1642,74737327577534943492,07528
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn345,602340,453308,903279,137267,636143,901120,57557,86646,7158,345499
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định38,51947,72757,83846,26054,64122,16222,6885,4657,1996,346168
III. Bất động sản đầu tư47,984
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,9448,0627,3533,8762,74512,684
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn253,029275,865230,400229,000212,995121,17794,00037,50036,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,1268,80013,3135611,1422,2163,5161,999332
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,308,8501,455,389903,380783,963520,473544,828258,762146,015122,842110,74734,394
A. Nợ phải trả47,300136,76787,84550,16165,08570,28638,15647,16833,29626,39312,138
I. Nợ ngắn hạn46,900135,79786,20549,70964,38570,28638,15646,96132,76126,21612,138
II. Nợ dài hạn4009691,641453700208535177
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,261,5501,318,622815,535733,801455,388474,542220,60798,84789,54684,35422,256
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,308,8501,455,389903,380783,963520,473544,828258,762146,015122,842110,74734,394
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |