CTCP Tập đoàn MBG (mbg)

4.40
0.10
(2.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV37,003125,791108,038175,12099,289508,4371,218,964883,491717,236662,943499,336439,353408,417203,679153,899
Giá vốn hàng bán32,448173,296100,878167,48695,527537,1871,091,653782,652674,773634,485476,614431,056391,114187,152144,296
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,555-47,5057,1607,6343,762-28,749127,311100,83942,46328,45722,7228,29717,30316,5279,602
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,345-66,9927424,3004,886-56,511125,790102,79036,16726,58017,9422,49512,39411,9235,551
Tổng lợi nhuận trước thuế1,292-66,7629564,3004,886-56,067125,654102,71036,02426,55417,8922,47811,81711,9205,488
Lợi nhuận sau thuế 525-66,7621933,4264,225-56,068100,42882,02128,73121,17414,3221,9379,3959,2864,342
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ525-66,7561863,4254,225-56,070100,42782,02128,73121,17414,3261,9379,3959,2864,342
Tổng tài sản ngắn hạn1,013,395963,2481,009,3601,004,4031,075,434963,2481,114,936594,477504,826252,837400,927138,18888,15076,127102,402
Tiền mặt16,35073,98362,43678,43368,46173,98372,058137,34420,44119,54013,80915,5904,0756,3274,636
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,7801,4501,4501,1001,1001,450106,1006,010
Hàng tồn kho310,238336,808348,886348,768461,943336,808330,536191,93692,83245,55647,42821,85319,75523,15718,091
Tài sản dài hạn341,630344,486377,295383,718338,541345,602340,453308,903279,137267,636143,901120,57557,86646,7158,345
Tài sản cố định35,65438,51939,59042,30245,01538,51947,72757,83846,26054,64122,16222,6885,4657,1996,346
Đầu tư tài chính dài hạn253,057251,913275,403277,640277,577253,029275,865230,400229,000212,995121,17794,00037,50036,000
Tổng tài sản1,355,0251,307,7341,386,6551,388,1211,413,9751,308,8501,455,389903,380783,963520,473544,828258,762146,015122,842110,747
Tổng nợ92,95047,50061,19362,85191,12747,300136,76787,84550,16165,08570,28638,15647,16833,29626,393
Vốn chủ sở hữu1,262,0751,260,2341,325,4621,325,2701,322,8481,261,5501,318,622815,535733,801455,388474,542220,60798,84789,54684,354

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.84K1.13K0.42K0.51K0.34K0.22K1.17K1.16K0.54KK
Giá cuối kỳ4.60K4.40K4K14.77K5.62K17.20K3.36K2.32K4.53K20.64K13.60K13.60K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)4.79 (lần)13.03 (lần)13.32 (lần)33.99 (lần)9.81 (lần)10.54 (lần)3.86 (lần)17.78 (lần)25.06 (lần)54,400 (lần)
Giá sổ sách10.50K10.49K10.97K11.27K10.78K10.88K11.34K25.07K12.36K11.19K10.54K2.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.44 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)1.31 (lần)0.52 (lần)1.58 (lần)0.30 (lần)0.09 (lần)0.37 (lần)1.84 (lần)1.29 (lần)4.89 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ120 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)72 (Mi)68 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.79%73.59%76.61%65.81%64.39%48.58%73.59%53.40%60.37%61.97%92.46%98.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.21%26.41%23.39%34.19%35.61%51.42%26.41%46.60%39.63%38.03%7.54%1.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.86%3.61%9.40%9.72%6.40%12.50%12.90%14.75%32.30%27.10%23.83%35.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu7.36%3.75%10.37%10.77%6.84%14.29%14.81%17.30%47.72%37.18%31.29%54.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.14%96.39%90.60%90.28%93.60%87.50%87.10%85.25%67.70%72.90%76.17%64.71%
6/ Thanh toán hiện hành1,094.97%2,053.83%821.03%689.61%1,015.56%392.70%570.42%362.17%187.71%232.37%390.61%279.25%
7/ Thanh toán nhanh759.76%1,335.69%577.63%466.96%828.81%321.94%502.94%304.89%145.64%161.69%321.60%163.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.67%157.75%53.06%159.32%41.12%30.35%19.65%40.86%8.68%19.31%17.68%5.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản32.91%38.85%83.76%97.80%91.49%127.37%91.65%169.79%279.71%165.81%138.96%50.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn44.01%52.78%109.33%148.62%142.08%262.20%124.55%317.94%463.32%267.55%150.29%51.06%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu35.33%40.30%92.44%108.33%97.74%145.58%105.22%199.16%413.18%227.46%182.44%77.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho152.82%159.49%330.27%407.77%726.88%1,392.76%1,004.92%1,972.53%1,979.82%808.19%797.61%110.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-14.04%-11.03%8.24%9.28%4.01%3.19%2.87%0.44%2.30%4.56%2.82%0.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%6.90%9.08%3.66%4.07%2.63%0.75%6.43%7.56%3.92%0.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%7.62%10.06%3.92%4.65%3.02%0.88%9.50%10.37%5.15%0.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-13%-10%9%10%4%3%3%%2%5%3%%
Tăng trưởng doanh thu-60.25%-58.29%37.97%23.18%8.19%32.76%13.65%7.57%100.52%32.35%789.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-177.72%-155.83%22.44%185.48%35.69%47.80%639.60%-79.38%1.17%113.86%217,000%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2%-65.42%55.69%75.13%-22.93%-7.40%84.21%-19.11%41.66%26.15%117.44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.59%-4.33%61.69%11.14%61.14%-4.04%115.11%123.18%10.39%6.16%279.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.17%-10.07%61.10%15.23%50.63%-4.47%110.55%77.22%18.86%10.92%222%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |