CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam (mco)

22
0.10
(0.46%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh19,88133,94415,55225,8435,42024,52719,42319,7478,54134,31220,3939,9807,22429,04119,9018,7314,54519,8723,7987,164
4. Giá vốn hàng bán19,00133,16614,75525,1124,80624,35618,34818,4748,00133,67819,8889,0116,63428,30119,4147,5574,15819,4783,3577,346
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8797787977316141711,0751,2735406345059685907404861,174388394441-182
6. Doanh thu hoạt động tài chính1361121112411
7. Chi phí tài chính129492810910899461486842243610222188928914616265
-Trong đó: Chi phí lãi vay129492810910899461486842243610222188928914616265
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6847766815374812959771,0894475144418904634383341,061272210253-248
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)67-44958726-220543625784145258164252640263
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6727274862678543625744044258162242640261
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5321860692163432920593235206549192132211
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5321860692163432920593235206549192132211

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn85,09689,68389,739101,85792,36693,65196,63982,68187,42989,99799,18497,52475,19682,56686,39885,22679,63678,41677,65375,611
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,8968,9443,7536,4362,76911,92512,2695,3151,8374,1414,4138,5872,5576,0545,9694,4444,6552,2312,1432,549
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn66,67465,06369,79878,44063,95463,27075,30766,70774,73876,52784,54979,13264,52168,84268,18067,34061,50365,58859,40262,558
IV. Tổng hàng tồn kho13,47714,45213,92315,84223,68416,7497,8049,3869,5328,0639,0038,5306,9056,51110,97712,11612,27710,59115,36710,266
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0491,2242,2641,1391,9591,7071,2591,2731,3221,2651,2191,2751,2121,1591,2731,3251,2027740239
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn50,19451,90045,98246,03637,47944,88459,78760,16958,49758,87659,26059,64359,86660,10658,63758,25256,27457,52857,83157,670
I. Các khoản phải thu dài hạn4132632632654374774774732632632632632632647851491912181,067
II. Tài sản cố định8,3248,7492,8712,9513,1842,7253,2813,4743,6393,8304,0254,2204,2532,8302,8792,4581,1661,3141,462425
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn37,47738,57838,57838,57828,89036,54846,31846,31845,39645,39645,39645,39645,39648,34946,67946,67946,40647,48647,48647,486
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,1814,1814,1814,1814,1814,1818,6018,6018,6018,6018,6018,6018,6018,6018,6018,6018,6018,6018,6018,601
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17167266836838401,0295347239121,1011,28910376492
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN135,290141,583135,720147,893129,846138,535156,426142,850145,925148,874158,443157,167135,061142,672145,035143,478135,910135,945135,484133,281
A. Nợ phải trả82,25388,58782,94295,13579,87385,927103,88190,34693,45096,374106,003104,75982,67490,24792,67491,16783,61883,58783,25781,036
I. Nợ ngắn hạn74,96180,80279,09791,29077,60180,62898,58185,04688,04590,969100,59898,79976,43783,90586,05584,54777,71977,38877,05875,736
II. Nợ dài hạn7,2927,7853,8453,8452,2725,3005,3005,3005,4055,4055,4055,9606,2376,3426,6206,6205,8996,1996,1995,300
B. Nguồn vốn chủ sở hữu53,03752,99652,77852,75949,97352,60752,54552,50452,47552,49952,44152,40852,38752,42552,36052,31152,29252,35852,22852,245
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN135,290141,583135,720147,893129,846138,535156,426142,850145,925148,874158,443157,167135,061142,672145,035143,478135,910135,945135,484133,281
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |