CTCP Tập đoàn Masan (msn)

75.50
3.10
(4.28%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,942,35220,860,30720,244,80918,696,93118,714,95220,722,01819,577,82717,862,14618,218,75923,989,59423,903,90021,577,40220,320,72322,100,14720,614,34918,149,93118,003,89211,395,9539,323,7359,622,617
2. Các khoản giảm trừ doanh thu87,45478,38789,89888,3708,72579,23754,77228,09329,423161,791299,091358,108343,862500,616400,041383,549366,305420,266355,860372,214
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,854,89820,781,92020,154,91118,608,56118,706,22720,642,78119,523,05517,834,05318,189,33623,827,80323,604,80921,219,29419,976,86121,599,53120,214,30817,766,38217,637,58710,975,6878,967,8759,250,403
4. Giá vốn hàng bán13,600,06015,014,08714,215,27613,281,08413,620,06015,088,61214,098,74712,866,61313,100,22916,950,55717,508,62116,372,04715,662,74116,384,77215,396,46913,871,79813,676,0727,596,4016,536,2816,583,116
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,254,8385,767,8335,939,6355,327,4775,086,1675,554,1695,424,3084,967,4405,089,1076,877,2466,096,1884,847,2474,314,1205,214,7594,817,8393,894,5843,961,5153,379,2862,431,5942,667,287
6. Doanh thu hoạt động tài chính574,011644,411420,977689,805650,012654,309330,194585,0141,006,0466,011,282326,610245,419216,267177,224158,539977,810117,090237,953791,26986,589
7. Chi phí tài chính1,899,3411,614,6222,386,1832,139,2811,989,4271,822,7371,666,6421,576,1251,296,1381,560,8991,366,1921,396,7121,382,7281,420,4261,277,0771,076,091783,077519,873594,563556,823
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,621,8981,669,0141,744,5211,785,9531,746,5721,486,3061,126,2411,073,8001,161,3551,137,9281,157,4861,179,8681,194,1441,138,1571,090,959862,707678,460468,817492,426451,152
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,248,537945,8821,048,977923,588977,535749,3261,144,8261,251,6381,193,860991,807933,8811,024,394946,559831,300676,550604,480527,738650,228552,159533,246
9. Chi phí bán hàng3,579,9773,820,3683,623,6063,432,1373,316,2443,250,0423,284,0822,933,3873,044,0283,306,1853,083,0172,668,7932,728,3433,537,1863,315,4133,206,9473,106,5411,163,0851,063,296956,005
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp971,4371,030,071956,812902,880860,239922,716985,2351,025,072921,2911,083,9811,170,650907,764902,574519,668850,418869,247801,563654,919472,296485,740
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)626,631893,065442,988466,572547,804962,309963,3691,269,5082,027,5567,929,2701,736,8201,143,791463,301746,003210,020324,589-84,8381,929,5901,644,8671,288,554
12. Thu nhập khác18,55284,343163,23518,07544,323103,03635,37461,06680,231162,178146,681140,48151,810548,516977,68543,58043,481103,1751,219,5771,003
13. Chi phí khác11,52029,57523,31833,75610,782162,04089,85169,38734,02194,64620,435142,40928,058321,22287,30356,77418,89811,562197,15614,199
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,03254,768139,917-15,68133,541-59,004-54,477-8,32146,21067,532126,246-1,92823,752227,294890,382-13,19424,58391,6131,022,421-13,196
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)633,663947,833582,905450,891581,345903,305908,8921,261,1872,073,7667,996,8021,863,0661,141,863487,053973,2971,100,402311,395-60,2552,021,2032,667,2881,275,358
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành294,738495,321318,800256,119218,546199,110230,83968,216128,585691,143405,005216,415186,686377,266238,340303,064167,523247,905276,054114,516
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-139,926-64,264-220,408-234,415-76,652-99,359-162,931-21,90250,208186,803-128,271-128,014-42,36411,638-110,503-46,077-11,42525,132-33,626-30,909
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)154,812431,05798,39221,704141,89499,75167,90846,314178,793877,946276,73488,401144,322388,904127,837256,987156,098273,037242,42883,607
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)478,851516,776484,513429,187439,451803,554840,9841,214,8731,894,9737,118,8561,586,3321,053,462342,731584,393972,56554,408-216,3531,748,1662,424,8601,191,751
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát374,495466,666436,137323,893224,536356,504297,829233,962299,093438,876262,219155,361319,167121,063-140,954-138,245300,183196,970175,447
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)104,35650,11048,376105,294214,915447,050543,155980,9111,595,8807,118,8561,147,456791,243187,370265,226851,502195,362-78,1081,447,9832,227,8901,016,304

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn42,629,11043,763,47747,845,66045,883,82151,583,26247,674,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,492,73310,124,5159,477,0788,829,03516,203,72813,853,100
1. Tiền2,003,4843,290,5544,041,8622,434,94410,281,2321,718,476
2. Các khoản tương đương tiền6,489,2496,833,9615,435,2166,394,0915,922,49612,134,624
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,329,1766,794,7914,780,7894,623,3404,790,0933,659,175
1. Chứng khoán kinh doanh3,218,8414,183,0541,216,5442,643,3813,316,2743,302,172
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,110,3352,611,7373,564,2451,979,9591,473,819357,003
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,304,72011,985,01517,765,68216,745,39215,001,82013,929,560
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,496,8802,309,8102,362,4892,388,1392,674,0112,735,816
2. Trả trước cho người bán708,451725,077875,0701,168,7341,304,1491,227,666
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn81,150
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,591,150
6. Phải thu ngắn hạn khác9,542,7328,903,92114,571,15313,233,72611,069,82910,013,447
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-34,493-34,943-43,030-45,207-46,169-47,369
IV. Tổng hàng tồn kho12,766,28513,174,86814,026,39813,902,17513,657,15514,445,345
1. Hàng tồn kho13,103,40513,496,60214,443,25114,298,20313,794,89914,634,281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-337,120-321,734-416,853-396,028-137,744-188,936
V. Tài sản ngắn hạn khác1,736,1961,684,2881,795,7131,783,8791,930,4661,787,444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn385,774327,933455,797402,975477,323374,120
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,208,1411,208,7891,174,7401,223,0371,293,5091,253,949
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước142,281147,566165,176157,867159,634159,375
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn103,893,307103,619,99597,226,97094,974,53894,200,35793,668,191
I. Các khoản phải thu dài hạn11,263,43111,210,9553,449,3462,135,2052,116,2932,113,762
1. Phải thu dài hạn của khách hàng81,150
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn81,15081,15081,150
5. Phải thu dài hạn khác11,263,43111,210,9553,368,1962,054,0552,035,1432,032,612
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định43,008,47142,885,82342,522,21142,666,20943,084,20243,535,355
1. Tài sản cố định hữu hình30,763,68930,468,70230,076,49230,058,87630,323,55830,611,529
2. Tài sản cố định thuê tài chính304,576310,884317,441323,768336,218349,310
3. Tài sản cố định vô hình11,940,20612,106,23712,128,27812,283,56512,424,42612,574,516
III. Bất động sản đầu tư692,697708,670697,591710,729717,980729,763
- Nguyên giá1,216,8231,216,3491,172,4531,167,4861,155,0751,148,248
- Giá trị hao mòn lũy kế-524,126-507,679-474,862-456,757-437,095-418,485
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,328,0023,127,2303,375,5603,603,5673,401,2063,324,848
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,328,0023,127,2303,375,5603,603,5673,401,2063,324,848
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn34,441,87533,219,46734,299,73533,247,32032,317,71431,333,885
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh31,517,14830,281,76531,420,58930,371,19329,446,87128,480,242
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,938,7272,937,7022,879,1462,876,1272,870,8432,853,643
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-14,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,957,4998,094,7118,200,2697,896,2707,674,9847,562,101
1. Chi phí trả trước dài hạn7,242,8357,418,0427,513,3047,344,8057,348,3297,259,881
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại714,664676,669686,965551,465326,655302,220
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại4,201,3324,373,1394,682,2584,715,2384,887,9785,068,477
TỔNG CỘNG TÀI SẢN146,522,417147,383,472145,072,630140,858,359145,783,619141,342,815
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả107,688,924109,146,231106,999,415103,334,056108,677,511104,706,076
I. Nợ ngắn hạn49,428,18350,422,50054,028,72157,503,61861,125,01765,320,877
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn28,205,40528,030,19725,692,69331,045,01536,980,33640,567,379
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,988,4956,317,9996,068,8946,601,8296,358,0477,489,371
4. Người mua trả tiền trước846,984861,932350,226573,331796,413566,330
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước667,2731,103,2041,423,343988,447604,933536,310
6. Phải trả người lao động359,827264,300375,107260,921235,272248,365
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,688,5744,819,0444,949,8714,476,8104,299,7184,184,351
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn45,77767,059101,62363,64022,39915,691
11. Phải trả ngắn hạn khác8,587,7788,919,79115,026,20113,453,88611,789,05411,671,935
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6,9227,8269,6158,5917,6979,997
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi31,14831,14831,14831,14831,14831,148
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn58,260,74158,723,73152,970,69445,830,43847,552,49439,385,199
1. Phải trả người bán dài hạn19,28919,28921,61421,61422,46424,324
2. Chi phí phải trả dài hạn173,40931,186
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,874,5258,199,2451,787,689617,916697,271752,378
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn41,447,60841,541,89442,922,71737,024,14738,691,47130,425,625
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,362,9633,406,3983,471,2653,502,2983,499,1203,541,671
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,382,9475,525,7194,767,4094,664,4634,642,1684,641,201
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu38,833,49338,237,24138,073,21537,524,30337,106,10836,636,739
I. Vốn chủ sở hữu38,833,49338,237,24138,073,21537,524,30337,106,10836,636,739
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu14,308,43414,308,43414,308,43414,237,24814,237,24814,237,248
2. Thặng dư vốn cổ phần8,723,0788,723,0788,723,0788,723,1288,723,1288,723,128
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-8,388,147-8,388,147-8,388,147-8,388,147-8,388,147-8,388,147
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-212,017-224,222-313,174-356,515-351,493-385,158
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu384,155342,381702,413579,567576,378583,625
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,913,10311,798,05611,750,52511,702,14911,596,85511,381,940
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,104,88711,677,66111,290,08611,026,87310,712,13910,484,103
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN146,522,417147,383,472145,072,630140,858,359145,783,619141,342,815
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |