Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định (ndt)

6.40
0.10
(1.59%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh352,453410,228339,315409,414329,064327,865350,056287,971354,675477,629342,719323,920306,602301,745255,824361,704217,874250,271301,317249,612
4. Giá vốn hàng bán346,943423,493316,335459,233307,201358,000336,373248,700300,586410,085293,771286,696265,805268,657239,193345,894197,427239,124278,287233,104
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,510-13,26522,981-49,81821,863-30,13513,68439,27154,08967,54448,94837,22440,79733,08816,63115,81020,44711,14723,03016,508
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,77811,8747,9216,36812,52233,87413,1703,5168,8327,2807,5645,1225,1407,6401,7347,5451,4821,4525,2644,051
7. Chi phí tài chính21,75925,50531,35217,28323,62634,71523,47615,87511,35714,46110,87011,97812,25917,22913,66012,41121,74011,81913,70521,048
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,87416,36714,76914,41315,04513,2269,2937,2236,5508,4719,62210,41010,35216,4159,41614,95412,72111,1461,27515,019
9. Chi phí bán hàng3,4793,0875,8034,5843,8784,3166,6725,3545,5237,1805,5364,3213,6882,9083,1683,2672,4112,0112,9072,960
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,4919,8219,61912,7258,3786,43810,5522,7957,32644,25010,4539,7967,44510,4836,7668,4587,0869,6909,0288,052
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-27,531-42,951-13,157-73,938-1,504-40,136-10,64525,17943,00210,72930,96425,29523,65617,753-7,1564,712-9,309-2,3756,225-8,005
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-26,315-43,005-13,025-73,994-569-40,014-10,59425,19842,46911,75531,12825,55323,73417,666-7,3935,065-9,337-1,6966,924-7,442
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-26,329-43,227-13,206-73,900-774-32,273-9,11322,61534,9288,40625,28722,57520,21115,450-7,5195,225-9,617-3,5536,719-7,817
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-28,011-43,034-15,320-72,324-2,817-33,828-11,14824,69032,3677,79024,72222,99619,37413,903-7,8354,665-9,355-6,8266,078-7,915

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |