Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định (ndt)

6.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.40
6.50
6.40
10,400
7.6k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.4
100 tỷ
16 triệu
17,363
10.2 - 5.7
935 tỷ
119 tỷ
784.5%
11.31%
25 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 4,600 6.50 6,000
6.20 3,900 6.60 4,000
6.00 5,100 6.80 9,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 6.40 0 3,000 3,000
10:10 6.40 0 100 3,100
10:50 6.50 0.10 300 3,400
14:10 6.40 0 5,000 8,400
14:15 6.40 0 2,000 10,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (1.04) 0% 59.10 (0.01) 0%
2019 1,600 (1.15) 0% 20.62 (-0.01) -0%
2020 1.75 (1.13) 64% 0 (0.00) 0%
2021 1,298 (1.45) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,750 (1.32) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,360 (0.33) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV352,453410,228339,315409,4141,488,0521,316,6811,450,8691,128,3751,151,2211,040,953844,134753,402779,724
Tổng lợi nhuận trước thuế-26,315-43,005-13,025-73,994-132,32416,06997,0682,080-8,94319,38346,77540,53322,697
Lợi nhuận sau thuế -26,329-43,227-13,206-73,900-132,93715,13383,8921,509-10,65413,99538,83735,30018,729
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-28,011-43,034-15,320-72,324-133,43414,22682,734696-11,67212,46237,59533,60117,234
Tổng tài sản1,054,5471,105,4131,175,2861,249,6091,110,9101,285,6161,183,9251,128,3441,264,8141,402,2501,292,8831,006,252917,910
Tổng nợ935,321956,504986,4841,033,137949,355994,130896,724923,6271,061,9611,177,3561,070,375812,800751,156
Vốn chủ sở hữu119,226148,909188,802216,472161,555291,486287,201204,717202,853224,894222,508193,452166,753


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |