CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền (ngc)

2
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,4852,98354,03113,62499,31626,56544,7025,1234,7254,5392,6586,05920,98319,46242,85351,23059,11437,98447,55234,855
2. Các khoản giảm trừ doanh thu847
3. Doanh thu thuần (1)-(2)13,4852,98354,03113,62499,31626,56544,7025,1234,7254,5392,6586,05920,98319,46242,85350,38359,11437,98447,55234,855
4. Giá vốn hàng bán12,7373,65353,57814,02591,20222,14243,6414,9845,7893,9679,63513,99725,56918,95739,76445,93652,84133,16643,75033,555
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)747-670453-4018,1134,4221,061139-1,064571-6,977-7,937-4,5875053,0894,4476,2734,8183,8021,300
6. Doanh thu hoạt động tài chính31112408282501254415928171
7. Chi phí tài chính1,9764537206794,842290148112677106361,0277428389181,350835
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,9764537206794,8422901481263646016457296398861,323738
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng22445364625214433301,6091,7457121,8951,8781,3411,2961,282
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp889677342200120354452231895111,0407241,5141,4191,4959761,2691,091
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,341-1,235-342-1,1283,0263,98785995-1,105545-7,210-9,033-7,537-2,572865172,1061,743168-1,837
12. Thu nhập khác275812315053113149144
13. Chi phí khác656
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)275812315053113149144-656
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,341-1,208-284-1,1163,0574,037913208-956689-7,210-9,033-7,537-2,572865171,4501,743168-1,837
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại306
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)306
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,341-1,208-590-1,1163,0574,037913208-956689-7,210-9,033-7,537-2,572865171,4501,743168-1,837
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,341-1,208-590-1,1163,0574,037913208-956689-7,210-9,033-7,537-2,572865171,4501,743168-1,837

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn90,919112,451111,338108,134112,13847,32222,68610,26810,72412,98812,46220,71443,97254,04765,77062,67263,48762,53552,13351,881
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50599238671424432633155161801325331,8751,8465451,3951,8142,622599
1. Tiền50599238671424432633155161801325331,8751,8465451,3951,8142,622599
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn89,384111,037109,683105,339109,87644,98919,8167,6057,3137,2577,6417,29313,67714,19725,84922,41218,94622,28920,75515,615
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng83,938109,407109,539100,585105,08739,42914,3162,9972,7452,4811,9452,0586,1806,15517,50315,43612,73315,67112,9849,447
2. Trả trước cho người bán1201,6021834584584474477326928798799402,0252,5331,4271,2601,0811,2801,662919
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,455157894,4124,4125,1955,1354,4914,4914,5115,4314,8606,0716,1097,5196,0965,5115,7186,4895,585
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-129-129-129-116-81-81-81-615-615-615-615-565-600-600-600-379-379-379-379-337
IV. Tổng hàng tồn kho1,0421,0441,3921,9161,7241,9862,0741,4772,2364,3844,48512,18325,50433,35433,73634,48139,14233,92225,02030,881
1. Hàng tồn kho1,0421,0441,3921,9161,7241,9862,0741,4772,2364,3844,48512,18325,50433,35433,73634,48139,14233,92225,02030,881
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4443111718404702063539238608311561,1061,7592,1211,8392,7341,5032,0091,2362,287
1. Chi phí trả trước ngắn hạn255155171175190360276276350573659888
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14411740320617810746130783796131,4121,148686825577815
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2153153151151151
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ26
5. Tài sản ngắn hạn khác45394374708168138318368671,0791,085667612584
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn42,18242,14242,11235,87536,85037,66237,71537,53137,48238,22238,95339,78940,49041,32142,23742,75943,60644,00644,86645,853
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định35,58735,45935,45934,61635,46536,30736,53436,57436,57437,24338,08938,93339,52940,37741,23142,08042,45843,30744,07844,935
1. Tài sản cố định hữu hình32,08431,95731,95731,13631,95732,77832,98232,98232,98233,63034,45434,72935,29036,11736,94937,75638,70039,52640,27641,111
2. Tài sản cố định thuê tài chính547567567567587
3. Tài sản cố định vô hình3,5033,5033,5033,4813,5083,5303,5523,5923,5923,6143,6353,6573,6723,6933,7153,7373,7593,7803,8023,824
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn716716716716716601456
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang716716716716716601456
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,5301,5301,5301,5301,5301,5301,5301,5301,5301,5301,5301,5301,5301,5301,5301,5301,530
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,530-1,530-1,530-1,530-1,530-1,530-1,530-1,530-1,530-1,530-1,530-1,530-1,530-1,530-1,530-1,530-1,530
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,8805,9675,9375436707537259579099798648569629441,0066791,148699788918
1. Chi phí trả trước dài hạn5,8805,9675,937237364447419651603673558550656638700373842393482612
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại306306306306306306306306306306306306306306306306306
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN133,101154,594153,450144,008148,98784,98460,40147,79948,20751,21051,41560,50384,46295,368108,007105,431107,093106,54096,99997,734
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả138,265157,416155,065145,033148,79687,84967,30455,61455,83357,88058,77460,65269,60272,97183,03880,54882,62483,23175,43276,336
I. Nợ ngắn hạn138,265157,416155,065145,033148,79687,84967,30455,61455,83357,88058,77460,65268,43271,57182,32879,14882,62483,23175,43275,927
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn44,80444,80444,80457,46253,06853,24853,24841,91642,31944,20945,45747,33051,49752,07754,74955,39457,50861,01256,97559,547
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn49,17666,06966,12782,22577,09929,6978,8768,6428,6928,8248,8318,77912,72715,83223,76420,00121,60118,58916,22914,962
4. Người mua trả tiền trước3,4674,6573,1133,1332,8502,8502,8502,8502,8502,8502,8502,8502,6002,0012,0712,1542,0002,283
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước23423480628160317308263138161138140130203231197127161142223
6. Phải trả người lao động5869552803035719444433540884
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,568915679679286325
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác36,40939,76239,96287514,9751,7361,8281,4981,4981,4281,4981,3021,4461,4131,3761,3321,1161,1852,0871,195
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi202020-7333445470272
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1701,4007101,400409409
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,1701,4007101,400409409
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-5,164-2,822-1,615-1,025192-2,865-6,903-7,815-7,626-6,670-7,359-14914,86022,39724,96924,88324,46923,30921,56721,399
I. Vốn chủ sở hữu-5,164-2,822-1,615-1,025192-2,865-6,903-7,815-7,626-6,670-7,359-14914,86022,39724,96924,88324,46923,30921,56721,399
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu22,99922,99922,99922,99922,99922,99922,99922,99922,99922,99922,99922,99922,99922,99922,99922,99922,99922,99919,99919,999
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển325325
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-28,162-25,821-24,613-24,023-22,807-25,864-29,901-30,814-30,624-29,669-30,358-23,147-8,139-6021,9711,8841,4713111,2421,074
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN133,101154,594153,450144,008148,98784,98460,40147,79948,20751,21051,41560,50384,46295,368108,007105,431107,093106,54096,99997,734
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |