(ngc)

2
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Doanh thu bán hàng và CCDV13,4852,98354,03113,62499,31626,56544,7025,1234,7254,539
Giá vốn hàng bán12,7373,65353,57814,02591,20222,14243,6414,9845,7893,967
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV747-670453-4018,1134,4221,061139-1,064571
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,341-1,235-342-1,1283,0263,98785995-1,105545
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,341-1,208-284-1,1163,0574,037913208-956689
Lợi nhuận sau thuế -2,341-1,208-590-1,1163,0574,037913208-956689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,341-1,208-590-1,1163,0574,037913208-956689
Tổng tài sản ngắn hạn90,919112,451111,338108,134112,13847,32222,68610,26810,72412,988
Tiền mặt5059923867142443263315516
Đầu tư tài chính ngắn hạn0000000000
Hàng tồn kho1,0421,0441,3921,9161,7241,9862,0741,4772,2364,384
Tài sản dài hạn42,18242,14242,11235,87536,85037,66237,71537,53137,48238,222
Tài sản cố định35,58735,45935,45934,61635,46536,30736,53436,57436,57437,243
Đầu tư tài chính dài hạn0000000000
Tổng tài sản133,101154,594153,450144,008148,98784,98460,40147,79948,20751,210
Tổng nợ138,265157,416155,065145,033148,79687,84967,30455,61455,83357,880
Vốn chủ sở hữu-5,164-2,822-1,615-1,025192-2,865-6,903-7,815-7,626-6,670

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.64%76.15%22.06%48.83%59.34%56.23%51.57%51.58%53.67%51.79%47.21%49.81%59.90%63.05%71.93%79.76%80.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.36%23.85%77.94%51.17%40.66%43.77%48.42%48.42%46.33%48.21%52.79%50.19%40.10%36.95%28.07%20.24%19.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn104.98%99.94%116.78%88.76%77.20%78.21%78.21%79.60%79.66%84.26%84.27%85.05%81.86%72.67%66.10%60.84%31.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-2109.84%169118.69%-695.90%789.91%338.58%358.96%358.84%390.18%391.58%535.18%535.77%568.77%451.24%265.96%194.96%155.37%45.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-4.98%0.06%-16.78%11.24%22.80%21.79%21.79%20.40%20.34%15.74%15.73%14.95%18.14%27.33%33.90%39.16%68.54%
6/ Thanh toán hiện hành64.44%76.19%18.89%55.30%77.02%72.25%68.06%68.30%67.37%67.42%68.91%78.95%121.12%202.55%110.43%143.92%257.11%
7/ Thanh toán nhanh63.66%75.10%15.59%21.30%29.68%44.92%27.33%22.16%23.94%31.68%37.90%42.09%82.32%154.24%58.05%73.32%135.15%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.04%0.05%0.56%0.76%1.69%1.23%3.32%3.03%0.28%2.64%1.21%0.95%1.87%5.86%1.31%1.44%12.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản66.23%114.10%37.61%168.19%167.27%197.25%213.28%218.74%229.51%157.06%222.79%215.37%134.98%214.79%424.00%404.97%525.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn97.90%149.84%170.52%344.42%281.87%350.77%413.54%424.10%427.64%303.28%471.91%432.40%225.35%340.65%589.47%507.75%649.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-1331.03%193082.42%-224.12%1496.75%733.59%905.31%978.62%1072.19%1128.22%997.64%1416.41%1440.33%744.05%786.05%1250.66%1034.16%766.66%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8166.47%9592.01%1837.14%566.56%417.23%856.40%626.08%570.50%602.11%510.71%937.29%838.68%632.16%0.00%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-7.62%4.62%-94.03%-11.58%0.85%0.33%1.40%0.76%3.67%1.60%0.83%1.15%2.55%2.98%2.29%2.14%3.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-5.05%5.27%-35.36%-19.71%1.42%0.65%2.99%1.66%8.45%2.57%1.85%2.49%3.45%6.42%9.71%8.70%16.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)101.44%8916.48%210.73%-175.43%6.22%2.97%13.74%8.14%41.55%16.31%11.77%16.62%18.99%23.48%28.64%22.21%24.37%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-8.00%5.00%-50.00%-12.00%1.00%0.00%2.00%1.00%4.00%2.00%1.00%1.00%3.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-52.12%877.17%-86.63%-25.05%-14.66%-5.35%-6.97%-7.46%49.87%-23.97%-4.76%99.89%-5.34%-28.58%17.18%35.68%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-179.01%-147.99%8.48%-1123.31%120.41%-77.85%72.04%-80.85%243.38%46.42%-31.40%-9.47%-19.13%-6.97%25.12%-8.36%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.36%175.64%-20.44%-15.29%-0.67%2.36%-6.18%-2.65%-1.36%5.55%-8.77%30.38%69.66%54.77%21.78%240.25%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7045.05%-101.13%-190.31%-63.69%5.31%2.33%2.01%-2.30%34.81%5.67%-3.15%3.44%0.00%13.45%-2.95%0.52%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.51%222.09%-39.53%-26.33%0.63%2.35%-4.51%-2.58%4.33%5.57%-7.93%25.49%50.63%40.76%12.10%75.94%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |