CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa (nht)

12.45
-0.10
(-0.80%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn174,237302,097376,248368,118127,582122,62778,91335,23840,52753,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,46425,34220,44436,78742,91271,19550,1754,7113,7984,505
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,32422,3314,968
III. Các khoản phải thu ngắn hạn44,33167,00294,357111,14244,70928,1998,28711,73311,1248,745
IV. Tổng hàng tồn kho99,741170,385245,281199,77328,76318,53815,27015,67023,67838,044
V. Tài sản ngắn hạn khác10,37617,03711,19920,41811,1994,6945,1823,1231,9282,475
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn424,977449,767490,764514,630263,20554,21035,88138,49542,46057,461
I. Các khoản phải thu dài hạn4020320920911
II. Tài sản cố định228,201285,291314,372357,071152,28633,94935,20538,11641,24256,458
III. Bất động sản đầu tư56,61920,75422,173
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,6433,93337419,092
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn74,041
VI. Tổng tài sản dài hạn khác137,474143,519150,077156,97736,8661,1696763781,2181,003
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN599,214751,864867,012882,749390,787176,837114,79473,73282,987111,229
A. Nợ phải trả219,610315,856488,915520,877242,75373,16026,78514,88225,93884,733
I. Nợ ngắn hạn172,221271,298419,158405,910168,79573,06026,68514,43225,02174,867
II. Nợ dài hạn47,39044,55869,757114,96773,9591001004509179,866
B. Nguồn vốn chủ sở hữu379,603436,009378,097361,871148,033103,67688,00958,85057,04926,496
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN599,214751,864867,012882,749390,787176,837114,79473,73282,987111,229
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |